| 16003 | Hoàng Thị Mai Hương | Quản Lý Giám Sát | DON - 450 Lý Thái Tổ | 1282 - Dương Nữ Thùy Trang | 0,0 | 4,0 | 5,0 | 4,0 |
| 20481 | Nguyễn Thị Tình | Quản Lý Giám Sát | DON - 02 Trần Văn Xã | 10726 - Nguyễn Nhật Linh | 0,0 | 7,0 | 6,7 | 6,0 |
| 18770 | Nguyễn Như Đan Quỳnh | Quản Lý Giám Sát | DON - 58 Đồng Khởi | 10726 - Nguyễn Nhật Linh | 2,5 | 7,0 | 6,7 | 4,0 |
| 19154 | Phan Thị Mỷ Linh | Quản Lý Giám Sát | DON - 55/7 Phạm Văn Đồng | 1282 - Dương Nữ Thùy Trang | 0,0 | 8,0 | 7,5 | 4,0 |
| 12279 | Lê Thị Ngọc Trang | Quản Lý Giám Sát | HCM - 326 Lê Văn Lương | 1345 - Lâm Thị Nguyệt Thu | 0,0 | 7,0 | 5,8 | 7,0 |
| 11322 | Huỳnh Lê Minh Thư | Quản Lý Giám Sát | DON - 2551 Lý Thái Tổ | 1282 - Dương Nữ Thùy Trang | 0,0 | 8,0 | 4,2 | 3,0 |
| 21956 | Phan Thị Mơ | Quản Lý Giám Sát | DON - 1324 Quốc Lộ 51 | 1282 - Dương Nữ Thùy Trang | 2,5 | 5,0 | 6,7 | 5,0 |
| 21662 | Trần Trung Hưng | Quản Lý Giám Sát | DON - 20/83 Lê Đại Hành | 10726 - Nguyễn Nhật Linh | 0,0 | 7,0 | 8,3 | 9,0 |
| 13393 | Trần Phạm Mỹ Huyền | Quản Lý Giám Sát | HCM - 101 Trần Quang Khải | 1345 - Lâm Thị Nguyệt Thu | 0,0 | 6,0 | 8,3 | 8,0 |
| 14020 | Bùi Thị Tuyết Vân | Quản Lý Giám Sát | DON - DT 768 | 10726 - Nguyễn Nhật Linh | 0,0 | 6,0 | 5,8 | 6,0 |
| 5898 | Đỗ Thị Kiều Huê | Quản Lý Giám Sát | HCM - 9 – 11 – 13 Nguyễn Trãi | 1345 - Lâm Thị Nguyệt Thu | 0,0 | 9,0 | 6,7 | 9,0 |
| 16031 | Phạm Phương Anh | Quản Lý Giám Sát | HCM - Grand View Phú Mỹ Hưng | 1345 - Lâm Thị Nguyệt Thu | 0,0 | 10,0 | 7,5 | 6,0 |
| 18068 | Lê Thị Hoàng Hảo | Quản Lý Giám Sát | HCM - 98 Đường số 15 | 1345 - Lâm Thị Nguyệt Thu | 0,0 | 7,0 | 5,0 | 4,0 |
| 22219 | Lê Thị Trang | Quản Lý Giám Sát | BDU - KP 1A An Phú | 1557 - Phan Thị Mỹ Linh | 0,0 | 8,0 | 2,5 | 6,0 |
| 18278 | Lê Thị Uyên Ưng | Quản Lý Giám Sát | BDU - 4/4 Thủ Khoa Huân | 1557 - Phan Thị Mỹ Linh | 0,0 | 3,0 | 4,2 | 3,0 |
| 15783 | Dương Tuyết Nguyên | Quản Lý Giám Sát | BDU - 1 NC | 1660 - Bùi Thị Thiên Hương | 0,0 | 10,0 | 7,5 | 10,0 |
| 12711 | Lê Nguyễn Yến Linh | Quản Lý Giám Sát | HCM - 902 Lê Văn Lương | 1345 - Lâm Thị Nguyệt Thu | 0,0 | 4,0 | 5,0 | 6,0 |
| 16886 | Phạm Thị Uyên Thảo | Quản Lý Giám Sát | BDU - 1/2 Phú Lợi | 1660 - Bùi Thị Thiên Hương | 0,0 | 8,0 | 5,8 | 5,0 |
| 17731 | Trương Thị Bích Chi | Quản Lý Giám Sát | HCM - 396 Lê Văn Sỹ | 1345 - Lâm Thị Nguyệt Thu | 0,0 | 7,0 | 6,7 | 8,0 |
| 17508 | Võ Đinh Bích Hà | Quản Lý Giám Sát | BDU - 132 HL612 | 1660 - Bùi Thị Thiên Hương | 0,0 | 4,0 | 6,7 | 4,0 |
| 6395 | Đặng Thị Hồng Diễm | Quản Lý Giám Sát | BLI - 160-162 Quốc Lộ 1A | 1557 - Phan Thị Mỹ Linh | 0,0 | 7,0 | 9,2 | 7,0 |
| 13564 | Trần Bé Nguyên | Quản Lý Giám Sát | BDU - 41 DT741 | 1660 - Bùi Thị Thiên Hương | 0,0 | 9,0 | 6,7 | 5,0 |
| 9010 | Nguyễn Thị Phương Quỳnh | Quản Lý Giám Sát | BDU - 13 Yersin | 1660 - Bùi Thị Thiên Hương | 2,5 | 7,0 | 5,0 | 4,0 |
| 12035 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Quản Lý Giám Sát | BDU - 426 Đường 30 tháng 4 | 1660 - Bùi Thị Thiên Hương | 0,0 | 7,0 | 5,0 | 6,0 |
| 13409 | Nguyễn Ngọc Như Thịnh | Quản Lý Giám Sát | BDU - Chợ Phú Chánh A | 1660 - Bùi Thị Thiên Hương | 0,0 | 5,0 | 3,3 | 4,0 |
| 16190 | Nguyễn Thanh Thuý | Quản Lý Giám Sát | BDU - 626 Cách Mạng Tháng Tám | 1660 - Bùi Thị Thiên Hương | 0,0 | 7,0 | 5,8 | 4,0 |
| 14211 | Võ Thị Thúy Hồng | Quản Lý Giám Sát | BDU - Đường D10 | 1660 - Bùi Thị Thiên Hương | 0,0 | 7,0 | 5,0 | 4,0 |
| 9478 | Lâm Mỹ Anh | Quản Lý Giám Sát | BDU - 107 đường số 8 | 1660 - Bùi Thị Thiên Hương | 0,0 | 7,0 | 2,5 | 5,0 |
| 21297 | Hồ Thị Thu Hoài | Quản Lý Giám Sát | DON - 08 Tổ 2 | 1931 - Nguyễn Phúc Thịnh | 0,0 | 5,0 | 6,7 | 10,0 |
| 13129 | Trần Thị Tú Uyên | Quản Lý Giám Sát | HCM - 546 Nguyễn Văn Tạo | 1716 - Phạm Viết Nam | 0,0 | 7,0 | 7,5 | 7,0 |
| 14598 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Quản Lý Giám Sát | HCM - 304-306 Huỳnh Tấn Phát | 1716 - Phạm Viết Nam | 0,0 | 7,0 | 5,8 | 8,0 |
| 12209 | Đinh Thị Nga | Quản Lý Giám Sát | DNK - 45 Nguyễn Tất Thành | 1716 - Phạm Viết Nam | 0,0 | 5,0 | 6,7 | 9,0 |
| 21414 | Đinh Dương Thúy Diễm | Quản Lý Giám Sát | BDU - 103 Quốc Lộ 13 | 1660 - Bùi Thị Thiên Hương | 0,0 | 6,0 | 6,7 | 5,0 |
| 14105 | Trương Quốc Tường Vi | Quản Lý Giám Sát | HCM - 28-34 Nguyễn Thị Thập | 1716 - Phạm Viết Nam | 0,0 | 5,0 | 5,0 | 4,0 |
| 15967 | Huỳnh Thanh Hương | Quản Lý Giám Sát | HCM - 178 - 180 Tên Lửa | 1775 - Phạm Thanh Hùng | 0,0 | 8,0 | 6,7 | 7,0 |
| 18713 | Đỗ Thị Ngọc Điệp | Quản Lý Giám Sát | BDU - 27/20A Nguyễn Trãi | 1974 - Lê Thị Ánh Thư | 0,0 | 10,0 | 7,5 | 5,0 |
| 14740 | Nguyễn Thị Mai Thảo | Quản Lý Siêu Thị | HCM - 786 Nguyễn Văn Tạo | 1716 - Phạm Viết Nam | 0,0 | 2,0 | 4,2 | 3,0 |
| 13235 | Nguyễn Thị Lệ Hoa | Quản Lý Giám Sát | BDU - 81 Đại lộ Bình Dương | 1660 - Bùi Thị Thiên Hương | 0,0 | 7,0 | 5,0 | Chưa thực hiện |
| 8426 | Nguyễn Kim Phượng | Quản Lý Giám Sát | HCM - 175 Lâm Văn Bền | 1716 - Phạm Viết Nam | 0,0 | 6,0 | 6,7 | 5,0 |
| 14476 | Bùi Thị Diễm Huyền | Quản Lý Giám Sát | HCM - 582 Kha Vạn Cân | 1974 - Lê Thị Ánh Thư | 0,0 | 3,0 | 4,2 | 7,0 |
| 20747 | Ngô Thị Mỹ Hạnh | Quản Lý Giám Sát | DON - G1 Đồng Khởi | 1931 - Nguyễn Phúc Thịnh | 0,0 | 5,0 | 7,5 | 7,0 |
| 14269 | Đoàn Minh Phương | Quản Lý Giám Sát | DON - 53 Nguyễn Khắc Hiếu | 1931 - Nguyễn Phúc Thịnh | 0,0 | 5,0 | 3,3 | 3,0 |
| 14608 | Phan Thị Thảo | Quản Lý Giám Sát | HCM - 15-17-19 Đường số 1 | 1775 - Phạm Thanh Hùng | 0,0 | 7,0 | 5,8 | 10,0 |
| 20865 | Hà Kiều Anh | Quản Lý Giám Sát | HAP - 22 Tổ 4 An Dương | 1931 - Nguyễn Phúc Thịnh | 0,0 | 8,0 | 7,5 | 6,0 |
| 19614 | Phùng Ngọc Phụng | Quản Lý Giám Sát | HCM - 391 Lý Thái Tổ | 2153 - Nguyễn Thùy Mỹ Loan | 0,0 | 7,0 | 6,7 | 4,0 |
| 17771 | Trần Thị Hồng | Quản Lý Giám Sát | DON - 296-297 Quốc Lộ 51 | 1931 - Nguyễn Phúc Thịnh | 0,0 | 8,0 | 6,7 | 8,0 |
| 7051 | Đinh Thị Lan | Quản Lý Giám Sát | DNK - 17-19-21 Huỳnh Thúc Kháng | 1716 - Phạm Viết Nam | 0,0 | 7,0 | 7,5 | 4,0 |
| 21984 | Nguyễn Huy Hiển | Quản Lý Giám Sát | DON - 537 Cách Mạng Tháng Tám | 1931 - Nguyễn Phúc Thịnh | 0,0 | 5,0 | 5,8 | 4,0 |
| 21790 | Lê Thị Liễu | Quản Lý Giám Sát | HAP - 2 - 4 Cầu Đất | 1931 - Nguyễn Phúc Thịnh | 0,0 | 7,0 | 8,3 | 4,0 |
| 20334 | Nguyễn Thị Trang | Quản Lý Giám Sát | HAP-GO! Hải Phòng | 1931 - Nguyễn Phúc Thịnh | 0,0 | 6,0 | 5,8 | 4,0 |
| 17707 | Nguyễn Thị Mai | Quản Lý Giám Sát | BDU - Ô 33,34,35,36 Hai Bà Trưng | 1974 - Lê Thị Ánh Thư | 0,0 | 6,0 | 9,2 | 6,0 |
| 20866 | Vũ Thị Phương Anh | Quản Lý Giám Sát | HAP - 70 Trần Hưng Đạo | 1931 - Nguyễn Phúc Thịnh | 0,0 | Chưa thực hiện | 5,0 | Chưa thực hiện |
| 18643 | Võ Thị Bảo Hoà | Quản Lý Giám Sát | HCM - 156 đường 11 | 1974 - Lê Thị Ánh Thư | 0,0 | 7,0 | 5,0 | 6,0 |
| 17100 | Võ Thị Ngọc Chi | Quản Lý Siêu Thị | BDU - 03-05 Tự Do | 2184 - Nguyễn Thái Huyền Linh | 0,0 | 4,0 | Chưa thực hiện | 6,0 |
| 17432 | Hoàng Thị Thảo Uyên | Quản Lý Giám Sát | HCM - 213 Linh Đông | 1974 - Lê Thị Ánh Thư | 0,0 | 9,0 | 5,0 | 3,0 |
| 13429 | Phạm Thị Mỹ Trang | Quản Lý Giám Sát | HCM - 686 Trường Chinh | 2231 - Dương Thị Mai Huyền | 0,0 | 7,0 | 4,2 | 7,0 |
| 14299 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Quản Lý Giám Sát | HCM - 158 Đặng Văn Bi | 1974 - Lê Thị Ánh Thư | 0,0 | 10,0 | 4,2 | 7,0 |
| 18570 | Lê Thị Mỹ Linh | Quản Lý Giám Sát | HCM - 487 Tô Ngọc Vân | 1974 - Lê Thị Ánh Thư | 0,0 | 6,0 | 5,0 | 7,0 |
| 18014 | Nguyễn Thị Phương Hoa | Quản Lý Giám Sát | BDU - 44 Quốc Lộ 1K | 1974 - Lê Thị Ánh Thư | 0,0 | 5,0 | 6,7 | 4,0 |
| 19363 | Trần Thị Mỹ Duyên | Quản Lý Giám Sát | HCM - 56A Đường số 2 | 1974 - Lê Thị Ánh Thư | 0,0 | 9,0 | 6,7 | 5,0 |
| 9832 | Vương Nguyễn Diệp Thanh | Quản Lý Giám Sát | DON - 1-1/1 Hai Bà Trưng | 1931 - Nguyễn Phúc Thịnh | 0,0 | 5,0 | 7,5 | 7,0 |
| 12090 | Triệu Thị Kiều Diễm | Quản Lý Giám Sát | HCM - 1069 Tỉnh Lộ 43 | 1974 - Lê Thị Ánh Thư | 0,0 | 7,0 | 6,7 | 7,0 |
| 19447 | Chu Thị Ngọc Minh | Quản Lý Giám Sát | HCM - 83 Đường số 8 | 1974 - Lê Thị Ánh Thư | 0,0 | 4,0 | 5,8 | 5,0 |
| 6340 | Đỗ Thị Bích Nhiên | Quản Lý Giám Sát | HCM - 659 Hương Lộ 3 | 2005 - Tô Thị Tú Trinh | 0,0 | 8,0 | 5,0 | 7,0 |
| 20730 | Trần Thị Kim Tuyến | Quản Lý Giám Sát | HCM - 129-131 Lê Trọng Tấn | 2005 - Tô Thị Tú Trinh | 0,0 | 10,0 | 5,8 | 7,0 |
| 18283 | Ông Thanh Tâm | Quản Lý Giám Sát | HCM - B6/190 Quốc Lộ 50 | 2153 - Nguyễn Thùy Mỹ Loan | 0,0 | 4,0 | 6,7 | 6,0 |
| 5783 | Nguyễn Trà Kim Ngọc | Quản Lý Giám Sát | ĐTH - 158 - 160 Nguyễn Huệ | 2235 - Nguyễn Minh Trường | 0,0 | 10,0 | 7,5 | 6,0 |
| 16843 | Lê Thị Quỳnh Như | Quản Lý Siêu Thị | HCM - E9/6A Thới Hòa | 2005 - Tô Thị Tú Trinh | 0,0 | 9,0 | 5,0 | 5,0 |
| 17418 | Đổ Thảo Nguyên | Quản Lý Giám Sát | HCM - 79A - 81 đường Hiệp Bình | 1974 - Lê Thị Ánh Thư | 0,0 | 7,0 | 5,0 | 3,0 |
| 18740 | Đào Thị Bằng Giang | Quản Lý Giám Sát | HCM - 182 Hòa Bình | 2153 - Nguyễn Thùy Mỹ Loan | 0,0 | 7,0 | 5,0 | 6,0 |
| 13556 | Trần Thị Hồng Ngọc | Quản Lý Giám Sát | HCM - 338 Ngô Gia Tự | 2153 - Nguyễn Thùy Mỹ Loan | 0,0 | 7,0 | 7,5 | 6,0 |
| 19328 | Bùi Thị Thúy An | Quản Lý Giám Sát | BDU - 283 Nguyễn An Ninh | 1974 - Lê Thị Ánh Thư | 10,0 | 10,0 | 3,3 | 5,0 |
| 17495 | Trần Thị Hoa Tiên | Quản Lý Giám Sát | HCM - 94 Châu Văn Liêm | 2153 - Nguyễn Thùy Mỹ Loan | 0,0 | 7,0 | 5,8 | 9,0 |
| 14699 | Huỳnh Xuân Giao | Quản Lý Siêu Thị | HCM - 755 Lê Trọng Tấn | 2005 - Tô Thị Tú Trinh | 0,0 | 10,0 | 6,7 | 9,0 |
| 12610 | Nguyễn Thị Thoa | Quản Lý Giám Sát | HCM - A3/15 Quốc Lộ 50 | 2153 - Nguyễn Thùy Mỹ Loan | 0,0 | 8,0 | 7,5 | 5,0 |
| 20903 | Mai Thị Minh Hoà | Quản Lý Giám Sát | BPH - 21 QL14 | 2573 - Lâm Hồ Hoài Thương | 2,5 | 7,0 | 6,7 | 8,0 |
| 17117 | Nguyễn Thị Mỹ Thi | Quản Lý Giám Sát | DLK - 112-114 Hùng Vương | 2231 - Dương Thị Mai Huyền | 0,0 | 9,0 | 6,7 | 5,0 |
| 17064 | Phan Thị Huỳnh Như | Quản Lý Giám Sát | HCM - C38 Dương Quảng Hàm | 2231 - Dương Thị Mai Huyền | 0,0 | 4,0 | 7,5 | 6,0 |
| 11721 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Quản Lý Giám Sát | BVT - 62 Nguyễn Hữu Thọ | 2211 - Lê Thị Thu Hiền | 0,0 | 4,0 | 4,2 | 5,0 |
| 17984 | Phan Thị Kim Dung | Quản Lý Giám Sát | HCM - 172 Đặng Văn Ngữ | 2608 - Đào Hoàng Khôi | 0,0 | 3,0 | 4,2 | 4,0 |
| 22015 | Trương Lâm Thị Xuân Tuyết | Quản Lý Giám Sát | HCM - 742 - 744 Tỉnh Lộ 43 | 1974 - Lê Thị Ánh Thư | 10,0 | 8,0 | 7,5 | 10,0 |
| 6851 | Nguyễn Thị Thương | Quản Lý Giám Sát | DLK - 2 tỉnh lộ 5 | 2175 - Nguyễn Ngọc Phượng | Chưa thực hiện | 4,0 | 5,8 | 3,0 |
| 15732 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | Quản Lý Giám Sát | AGI - 126 Trần Phú | 2175 - Nguyễn Ngọc Phượng | 0,0 | 10,0 | 6,7 | 10,0 |
| 21119 | Lê Thị Bích Huyền | Quản Lý Giám Sát | AGI - 224 Nguyễn Thị Hạnh | 2175 - Nguyễn Ngọc Phượng | 2,5 | 10,0 | 8,3 | 7,0 |
| 18297 | Trần Thị Hoài Thương | Quản Lý Giám Sát | BVT - 559-563 Rạch Dừa | 2211 - Lê Thị Thu Hiền | 0,0 | 4,0 | 5,8 | 5,0 |
| 13850 | Nguyễn Hoàng Thơ | Quản Lý Giám Sát | HCM - 703 Lê Hồng Phong | 2153 - Nguyễn Thùy Mỹ Loan | 0,0 | Chưa thực hiện | 4,2 | Chưa thực hiện |
| 5015 | Dương Thúy Tuyền | Quản Lý Giám Sát | AGI - 200 Tỉnh Lộ 942 | 2175 - Nguyễn Ngọc Phượng | 0,0 | 7,0 | 7,5 | 7,0 |
| 8953 | Hồ Trâm Anh | Quản Lý Giám Sát | TNG - 662 Phạm Văn Đồng | 2235 - Nguyễn Minh Trường | 0,0 | 6,0 | 6,7 | Chưa thực hiện |
| 12619 | Nguyễn Thị Thu Hảo | Quản Lý Giám Sát | HCM - 44/1D Phạm Văn Chiêu | 2231 - Dương Thị Mai Huyền | 0,0 | 4,0 | 5,8 | 8,0 |
| 13145 | Nguyễn Thạch Hoàng Long | Quản Lý Giám Sát | HCM - 48A An Dương Vương | 2153 - Nguyễn Thùy Mỹ Loan | 2,5 | 7,0 | 5,8 | 6,0 |
| 21259 | Võ Thị Anh Đào | Quản Lý Giám Sát | BVT - 521 Đường số 6 | 2211 - Lê Thị Thu Hiền | 0,0 | 10,0 | 6,7 | 7,0 |
| 9153 | Vũ Thị Bính | Quản Lý Giám Sát | HCM - 911A-911B Nguyễn Ảnh Thủ | 2231 - Dương Thị Mai Huyền | 0,0 | 8,0 | 6,7 | 8,0 |
| 18010 | Võ Thị Diễm | Quản Lý Giám Sát | HCM - 401 Nơ Trang Long | 2231 - Dương Thị Mai Huyền | 0,0 | 5,0 | 4,2 | 10,0 |
| 11393 | Trần Trương Thùy Trang | Quản Lý Giám Sát | HCM - 2167/1B Vườn Lài | 2231 - Dương Thị Mai Huyền | 0,0 | 6,0 | 5,0 | 6,0 |
| 15167 | Mai Thị Thương | Quản Lý Giám Sát | HCM - 3/1A Nguyễn Văn Lượng | 2231 - Dương Thị Mai Huyền | 0,0 | 5,0 | 7,5 | 10,0 |
| 21575 | Bạch Thị Kim Thanh | Quản Lý Giám Sát | HCM - B148Bis Nguyễn Văn Quá | 2231 - Dương Thị Mai Huyền | 0,0 | 7,0 | 5,0 | 8,0 |
| 11934 | Mai Hồng Phương | Quản Lý Giám Sát | BTH - 158 Thống Nhất | 2639 - Lý Thị Hương | 0,0 | 7,0 | 9,2 | 3,0 |
| 12290 | Lê Thị Diễm Mi | Quản Lý Giám Sát | ĐTH - 131 Hùng Vương | 2235 - Nguyễn Minh Trường | 0,0 | 7,0 | 8,3 | 4,0 |
| 8134 | Trầm Thị Quỳnh Như | Quản Lý Giám Sát | QNG - 386 Nguyễn Nghiêm | 2639 - Lý Thị Hương | 0,0 | 7,0 | 5,8 | 6,0 |
| 21746 | Lê Nguyễn Cẩm Vân | Quản Lý Siêu Thị | BPH - 19 DT741 | 2573 - Lâm Hồ Hoài Thương | 0,0 | 5,0 | 4,2 | Chưa thực hiện |
| 9608 | Hồ Thị Kiều Nghi | Quản Lý Giám Sát | CMA - 158 Quốc Lộ 1A | 2235 - Nguyễn Minh Trường | 0,0 | 6,0 | 5,0 | 6,0 |
| 12115 | Lê Thị Hải Thy | Quản Lý Giám Sát | HCM - 89/2-91 Phan Huy Ích | 2231 - Dương Thị Mai Huyền | 0,0 | 4,0 | 5,0 | 5,0 |
| 5117 | Lê Thúy Duy | Quản Lý Giám Sát | CMA - Dương Thị Cẩm Vân | 2235 - Nguyễn Minh Trường | 0,0 | 6,0 | 5,0 | 6,0 |
| 20843 | Đỗ Lê Thúy Lam | Quản Lý Giám Sát | TNI - 438D-440 Bời Lời | 2184 - Nguyễn Thái Huyền Linh | 0,0 | 4,0 | 3,3 | 6,0 |
| 17049 | Nguyễn Bảo Hoà | Quản Lý Giám Sát | ĐTH - 96-98 QL80 | 2235 - Nguyễn Minh Trường | 0,0 | Chưa thực hiện | 7,5 | 6,0 |
| 11224 | Thiều Kiều Trang | Quản Lý Giám Sát | LAN - 46 Đường Chợ Mới | 2573 - Lâm Hồ Hoài Thương | 0,0 | 9,0 | 5,0 | 7,0 |
| 4849 | Lê Ngọc Diệu | Quản Lý Giám Sát | CMA - 68 Trần Hưng Đạo | 2235 - Nguyễn Minh Trường | 0,0 | 6,0 | 5,0 | 8,0 |
| 16459 | Nguyễn Thị Diễm Tú | Quản Lý Giám Sát | ĐTH - QL80 Khóm 1 | 2235 - Nguyễn Minh Trường | 0,0 | Chưa thực hiện | 2,5 | 2,0 |
| 19685 | Trương Huỳnh Sơn | Quản Lý Giám Sát | HCM - 345B Đỗ Xuân Hợp | 3007 - Trần Thị Thùy Dung | 0,0 | 5,0 | 5,8 | 3,0 |
| 8091 | Hà Ngọc Ánh | Quản Lý Giám Sát | STR - 31-33 Hai Bà Trưng | 2259 - Dương Văn Được | 0,0 | 4,0 | 6,7 | 10,0 |
| 18406 | Nguyễn Thị Mai Thi | Quản Lý Giám Sát | HCM - 17/15A Khu phố 6 | 2608 - Đào Hoàng Khôi | 0,0 | 8,0 | 6,7 | 9,0 |
| 7004 | Đinh Thị Ánh Nguyệt | Quản Lý Giám Sát | BPH - 1108 Phú Riềng Đỏ | 2573 - Lâm Hồ Hoài Thương | 0,0 | 8,0 | 6,7 | 6,0 |
| 17031 | Huỳnh Thị Ngọc Hiếu | Quản Lý Giám Sát | ĐTH - 6A/TK Quốc Lộ 54 | 2235 - Nguyễn Minh Trường | 2,5 | 6,0 | 5,8 | 3,0 |
| 7217 | Võ Thị Thu Thảo | Quản Lý Giám Sát | LAN - 10 Phan Chu Trinh | 2573 - Lâm Hồ Hoài Thương | 0,0 | 8,0 | 4,2 | 3,0 |
| 18030 | Phương Kim Nhung | Quản Lý Giám Sát | HCM - 783 Phan Văn Trị | 2231 - Dương Thị Mai Huyền | 0,0 | Chưa thực hiện | 3,3 | 3,0 |
| 8303 | Trần Thị Ngọc Mai | Quản Lý Giám Sát | HCM - 47 Tỉnh Lộ 8 | 2608 - Đào Hoàng Khôi | 0,0 | 4,0 | 6,7 | 4,0 |
| 9299 | Nguyễn Thi Kim Tuyến | Quản Lý Giám Sát | LAN - 277-278 ĐT835 | 2573 - Lâm Hồ Hoài Thương | 0,0 | Chưa thực hiện | Chưa thực hiện | 3,0 |
| 17287 | Nguyễn Thị Lan Phương | Quản Lý Giám Sát | YBA - 6 Nguyễn Thái Học | 2259 - Dương Văn Được | 2,5 | 5,0 | 5,0 | 2,0 |
| 19664 | Nguyễn Võ Tuấn Khanh | Quản Lý Giám Sát | DLK - 180 Nguyễn Tất Thành | 2639 - Lý Thị Hương | 0,0 | 7,0 | 5,8 | 8,0 |
| 16726 | Phạm Thị Duyên | Quản Lý Giám Sát | HCM - 158 Quốc Lộ 22 | 2608 - Đào Hoàng Khôi | 0,0 | 4,0 | 6,7 | 5,0 |
| 14098 | Nguyễn Võ Thuỷ Tiên | Quản Lý Giám Sát | HCM - 107/1 Lê Văn Khương | 2608 - Đào Hoàng Khôi | 0,0 | 6,0 | 2,5 | 4,0 |
| 17895 | Bùi Văn Hồng Phúc | Quản Lý Giám Sát | HCM - 129-129A Huỳnh Văn Bánh | 2608 - Đào Hoàng Khôi | 0,0 | 8,0 | 6,7 | 7,0 |
| 18556 | Lê Thị Huỳnh Hương | Quản Lý Giám Sát | TNI - 180 Quốc Lộ 22 | 2608 - Đào Hoàng Khôi | 0,0 | 9,0 | 6,7 | 9,0 |
| 11540 | Nguyễn Thị Phương Hiền | Quản Lý Giám Sát | HCM - 43A Nguyễn Ảnh Thủ | 2608 - Đào Hoàng Khôi | 2,5 | 5,0 | 5,8 | 4,0 |
| 19253 | Nguyễn Bích Trân | Quản Lý Giám Sát | HCM - G16/21 Trần Đại Nghĩa | 3403 - Nguyễn Thị Kiều Tiên | 7,5 | 5,0 | 7,5 | 7,0 |
| 11203 | Trần Lệ Diễm Hằng | Quản Lý Siêu Thị | LAN - 1-3- Quốc Lộ 50 | 2573 - Lâm Hồ Hoài Thương | 0,0 | 9,0 | 5,8 | 5,0 |
| 11407 | Trần Thị Thu Thảo | Quản Lý Giám Sát | HCM - 425 Tỉnh Lộ 15 | 2608 - Đào Hoàng Khôi | 0,0 | 6,0 | 5,0 | 4,0 |
| 13477 | Lê Thị Quyên | Quản Lý Giám Sát | ĐTH - 51 Nguyễn Huệ | 2235 - Nguyễn Minh Trường | 0,0 | 4,0 | 6,7 | 2,0 |
| 19362 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Quản Lý Siêu Thị | HCM - 266A Tỉnh Lộ 15 | 2608 - Đào Hoàng Khôi | 0,0 | 6,0 | 5,8 | 4,0 |
| 5193 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | Quản Lý Giám Sát | BTH - 45 Trần Hưng Đạo | 2639 - Lý Thị Hương | 0,0 | 4,0 | 8,3 | 5,0 |
| 7705 | Võ Thị Lan Y | Quản Lý Giám Sát | KGI - DT 933 | 2945 - Trịnh Thị Mộng Cầm | 0,0 | 9,0 | 10,0 | 9,0 |
| 17241 | Châu Thị Thanh Tuyền | Quản Lý Giám Sát | TGI - 68 Hùng Vương | 4754 - Phạm Thị Thùy Như | 0,0 | 7,0 | 5,8 | 4,0 |
| 11168 | Trần Thị Mỹ Nhàn | Quản Lý Giám Sát | NTH - 602-604-606 Đường 21/8 | 2639 - Lý Thị Hương | 2,5 | 8,0 | 3,3 | 4,0 |
| 16392 | Phan Ngọc Trâm Anh | Quản Lý Giám Sát | HCM - 864 Quốc Lộ 22 | 2608 - Đào Hoàng Khôi | 0,0 | 9,0 | 9,2 | 4,0 |
| 14010 | Trần Thị Quỳnh Giao | Quản Lý Giám Sát | KGI - 318-320 Nguyễn Trung Trực | 2945 - Trịnh Thị Mộng Cầm | 0,0 | 10,0 | 10,0 | 9,0 |
| 17263 | Nguyễn Thanh Mỹ Vy | Quản Lý Giám Sát | HCM - 91/11A Lê Lợi | 2608 - Đào Hoàng Khôi | 0,0 | 6,0 | 7,5 | 7,0 |
| 12010 | Nguyễn Mai Thư | Quản Lý Giám Sát | HCM - 9 Út Tịch | 2608 - Đào Hoàng Khôi | 0,0 | 5,0 | 5,0 | 7,0 |
| 21689 | Ngô Thị Ngọc | Quản Lý Giám Sát | BTH - 547 Trần Hưng Đạo | 2639 - Lý Thị Hương | 0,0 | 7,0 | 6,7 | 4,0 |
| 7999 | Dương Thị Minh Hằng | Quản Lý Giám Sát | BPH - Quốc Lộ 14 | 2573 - Lâm Hồ Hoài Thương | 0,0 | 7,0 | 6,7 | 4,0 |
| 18463 | Nguyễn Thị Huyền | Quản Lý Giám Sát | HCM - 744 Phạm Văn Đồng | 3007 - Trần Thị Thùy Dung | 0,0 | 6,0 | 7,5 | 5,0 |
| 8185 | Trần Thị Lan Nhi | Quản Lý Giám Sát | DLK - 294-296 Giải Phóng | 2639 - Lý Thị Hương | 0,0 | 8,0 | 4,2 | 4,0 |
| 20443 | Nguyễn Hồng Hạnh | Quản Lý Giám Sát | HCM - 597 Lê Văn Việt | 3007 - Trần Thị Thùy Dung | 0,0 | 6,0 | 5,8 | 4,0 |
| 15920 | Lê Thị Quỳnh Như | Quản Lý Giám Sát | HCM - 165 Trần Não | 3007 - Trần Thị Thùy Dung | 0,0 | Chưa thực hiện | 6,7 | Chưa thực hiện |
| 7544 | Thái Thị Thiện Tiến | Quản Lý Giám Sát | BTH - 324 Trần Hưng Đạo | 2639 - Lý Thị Hương | 0,0 | 5,0 | 5,0 | 5,0 |
| 16489 | Nguyễn Xuân Khanh | Quản Lý Giám Sát | KHO - 19 Hoàng Diệu | 4889 - Lê Văn Thanh | 0,0 | 6,0 | 4,2 | 5,0 |
| 19682 | Bùi Thị Huyến | Quản Lý Giám Sát | BDU - 14 Nguyễn Du | 4354 - Nguyễn Hoàng Dũng | 0,0 | 7,0 | 5,8 | 7,0 |
| 16765 | Hồ Thị Diễm Trinh | Quản Lý Siêu Thị | NTH - 119 QL1A | 2639 - Lý Thị Hương | 0,0 | 9,0 | 5,8 | 5,0 |
| 2812 | Lê Tuyết Hồng | Quản Lý Giám Sát | KGI - 709 Quốc Lộ 61 | 2945 - Trịnh Thị Mộng Cầm | 0,0 | 10,0 | 7,5 | 6,0 |
| 4463 | Lương Ngọc Bích | Quản Lý Giám Sát | NTH - 450A Thống Nhất | 2639 - Lý Thị Hương | 0,0 | 9,0 | 6,7 | 10,0 |
| 15841 | Lã Huy Hảo | Quản Lý Giám Sát | HCM - 258-260 Phạm Văn Hai | 2608 - Đào Hoàng Khôi | 0,0 | 3,0 | 5,8 | 6,0 |
| 17044 | Trần Thị Thuỷ Tiên | Quản Lý Giám Sát | GLA - 841-843-845 Phạm Văn Đồng | 3996 - Nguyễn Thị Mỹ Kim | 0,0 | 9,0 | 5,0 | Chưa thực hiện |
| 4888 | Đào Thị Mỹ Linh | Quản Lý Giám Sát | PYN - 287B Trần Hưng Đạo | 4889 - Lê Văn Thanh | 0,0 | 5,0 | 5,8 | 6,0 |
| 13925 | Nguyễn Thị Thuỳ Trinh | Quản Lý Giám Sát | KGI - Lô 1 Đường số 8 | 2945 - Trịnh Thị Mộng Cầm | 0,0 | 4,0 | 7,5 | 6,0 |
| 19407 | Lê Thị Thu Hồng | Quản Lý Giám Sát | HCM - E9/9 Nguyễn Hữu Trí | 3403 - Nguyễn Thị Kiều Tiên | 0,0 | 5,0 | 5,8 | 8,0 |
| 9779 | Trần Cẩm Quỳnh | Quản Lý Giám Sát | KGI - 265 đường QL80 | 2945 - Trịnh Thị Mộng Cầm | 0,0 | 8,0 | 5,8 | 9,0 |
| 14036 | Trần Thị Minh Tuyền | Quản Lý Giám Sát | HCM - 2 Đường Số 40 | 4795 - Phạm Thị Trúc Đào | 0,0 | 9,0 | 7,5 | 7,0 |
| 17805 | Nguyễn Vũ Hảo | Quản Lý Giám Sát | HCM - 657 Nguyễn Xiển | 3007 - Trần Thị Thùy Dung | 0,0 | 6,0 | 8,3 | 5,0 |
| 10847 | Phan Thị Kim Phương | Quản Lý Giám Sát | BTH - 200 Thủ Khoa Huân | 2639 - Lý Thị Hương | 0,0 | 6,0 | 5,8 | 5,0 |
| 9012 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | Quản Lý Giám Sát | TVI - 12 Điện Biên Phủ | 2945 - Trịnh Thị Mộng Cầm | 0,0 | 5,0 | 5,0 | 6,0 |
| 5343 | Lâm Thị Kim Chi | Quản Lý Giám Sát | TVI - 62 Điện Biên Phủ | 2945 - Trịnh Thị Mộng Cầm | 0,0 | 5,0 | 5,8 | 7,0 |
| 18463 | Nguyễn Thị Huyền | Quản Lý Giám Sát | HCM - 744 Phạm Văn Đồng | 3007 - Trần Thị Thùy Dung | 0,0 | 6,0 | 7,5 | 5,0 |
| 13765 | Lê Thị Thu Yến | Quản Lý Giám Sát | TGI - 57/8 Lê Thị Hồng Gấm | 4754 - Phạm Thị Thùy Như | 0,0 | 8,0 | 5,8 | 4,0 |
| 17403 | Nguyễn Thanh Tâm | Quản Lý Giám Sát | HCM - 416 Quốc lộ 13 | 3007 - Trần Thị Thùy Dung | 0,0 | 6,0 | 2,5 | 7,0 |
| 17625 | Hà Thị Thảo Nguyên | Quản Lý Giám Sát | VLO - Thị trấn Vũng Liêm | 4754 - Phạm Thị Thùy Như | 0,0 | 4,0 | 10,0 | 5,0 |
| 19039 | Nguyễn Thị Hường | Quản Lý Giám Sát | LDO - 109-111 Đường 3/2 | 7229 - Đinh Công Đàm | 0,0 | 10,0 | 7,5 | 6,0 |
| 18038 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Quản Lý Giám Sát | HCM - 223 Hưng Nhơn | 3403 - Nguyễn Thị Kiều Tiên | 0,0 | 9,0 | 6,7 | 7,0 |
| 15798 | Nguyễn Thị Mộng Thuỳ | Quản Lý Siêu Thị | HCM - 326A/13 An Phú Tây | 3403 - Nguyễn Thị Kiều Tiên | 2,5 | 7,0 | 5,0 | 5,0 |
| 4287 | Nguyễn Anh Thi | Quản Lý Giám Sát | KHO - 135 Võ Thị Sáu | 4889 - Lê Văn Thanh | 0,0 | 6,0 | 5,8 | 8,0 |
| 12464 | Vũ Thị Thanh Hằng | Quản Lý Giám Sát | KGI - 02 Trần Phú | 2945 - Trịnh Thị Mộng Cầm | 0,0 | 6,0 | 5,8 | 8,0 |
| 15892 | Lương Thị Lan Anh | Quản Lý Giám Sát | BDU - 130 Nguyễn Thị Minh Khai | 4354 - Nguyễn Hoàng Dũng | 0,0 | 10,0 | 5,0 | 9,0 |
| 16958 | Nguyễn Thị Vân Anh | Quản Lý Giám Sát | TBI - Go! Thái Bình | 4754 - Phạm Thị Thùy Như | 0,0 | 6,0 | 6,7 | 6,0 |
| 3502 | Phạm Thị Hồng Phấn | Quản Lý Giám Sát | KHO - 310-312 Thống Nhất | 4889 - Lê Văn Thanh | 0,0 | 6,0 | 5,0 | 6,0 |
| 7550 | Phan Thị Bảo Chân | Quản Lý Giám Sát | GLA - 18-20 Nguyễn Tất Thành | 3996 - Nguyễn Thị Mỹ Kim | 0,0 | 7,0 | 7,5 | Chưa thực hiện |
| 20824 | Nguyễn Đỗ Hoàng Vy | Quản Lý Giám Sát | PYN - 222-224 Phạm Văn Đồng | 4889 - Lê Văn Thanh | 0,0 | 5,0 | 5,0 | 6,0 |
| 14785 | Trần Thị Mỹ Huyền | Quản Lý Giám Sát | KHO - 288 Đại Lộ Hùng Vương | 4889 - Lê Văn Thanh | 0,0 | 9,0 | 4,2 | 5,0 |
| 19040 | Vương Thị Hồng Nhung | Quản Lý Giám Sát | DLK - 68 Trần Hưng Đạo | 9937 - Nguyễn Đức Thành | 2,5 | 8,0 | 6,7 | 4,0 |
| 17352 | Hoàng Mỹ Duyên | Quản Lý Giám Sát | HCM - 38 Trần Não | 3007 - Trần Thị Thùy Dung | 0,0 | 8,0 | 5,8 | 5,0 |
| 20184 | Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Quản Lý Giám Sát | HCM - 1647 TL10 | 4795 - Phạm Thị Trúc Đào | 0,0 | 7,0 | 5,8 | 7,0 |
| 14734 | Phạm Thị Ngọc Trang | Quản Lý Giám Sát | TGI - 124 Đinh Bộ Lĩnh | 4754 - Phạm Thị Thùy Như | 0,0 | 6,0 | 6,7 | 5,0 |
| 19402 | Trần Thị Diễm Vy | Quản Lý Giám Sát | HCM - 2 Mã Lò | 4795 - Phạm Thị Trúc Đào | 0,0 | 9,0 | 6,7 | 4,0 |
| 15144 | Nguyễn Mộng Ngọc Tuyền | Quản Lý Giám Sát | DON - 32A Hùng Vương | 4890 - Đặng Thị Thanh Loan | 0,0 | 6,0 | 2,5 | Chưa thực hiện |
| 13322 | Nguyễn Tường Vy | Quản Lý Giám Sát | TGI - 42 Ấp Bắc | 4754 - Phạm Thị Thùy Như | 0,0 | 8,0 | 6,7 | 5,0 |
| 12887 | Võ Hoàng Phương Linh | Quản Lý Giám Sát | HCM - 553 Hậu Giang | 6635 - Tạ Huỳnh Ngọc Yến | 0,0 | 10,0 | 4,2 | 5,0 |
| 16848 | Nguyễn Thị Hà Giang | Quản Lý Giám Sát | GLA - 113 Hai Bà Trưng | 3996 - Nguyễn Thị Mỹ Kim | 0,0 | 7,0 | 7,5 | 4,0 |
| 9958 | Phan Kim Huệ | Quản Lý Giám Sát | KHO - 08 Phan Bội Châu | 4889 - Lê Văn Thanh | 0,0 | 8,0 | 5,8 | 7,0 |
| 22321 | Nguyễn Thị Tú Trinh | Quản Lý Giám Sát | QNA - 550 Hai Bà Trưng | 7931 - Nguyễn Thị Thanh Thùy | 0,0 | Chưa thực hiện | Chưa thực hiện | 3,0 |
| 18340 | Cao Đoàn Phương Anh | Quản Lý Giám Sát | DON - 2227 Quốc Lộ 1A | 4890 - Đặng Thị Thanh Loan | 0,0 | 4,0 | 5,0 | 3,0 |
| 3438 | Trần Nhật Khánh Trình | Quản Lý Giám Sát | VLO - 478-480 Lưu Nhơn Sâm | 4754 - Phạm Thị Thùy Như | 0,0 | 9,0 | 6,7 | 10,0 |
| 17828 | Tôn Nữ Thảo My | Quản Lý Giám Sát | DNA - 842- 844 Tôn Đức Thắng | 9937 - Nguyễn Đức Thành | 0,0 | 6,0 | 5,8 | 7,0 |
| 17787 | Nguyễn Thị Trúc Linh | Quản Lý Giám Sát | KHO - 2E-2F Đường 2/4 | 4889 - Lê Văn Thanh | 0,0 | 7,0 | 5,8 | 7,0 |
| 19115 | Cao Thị Minh Châu | Quản Lý Giám Sát | KHO - B5-B6 Chung cư Vĩnh Phước | 4889 - Lê Văn Thanh | 0,0 | 10,0 | 8,3 | 9,0 |
| 14576 | Trần Thị Tuyết Ngân | Quản Lý Giám Sát | HCM - 631 Tỉnh Lộ 10 | 4795 - Phạm Thị Trúc Đào | 0,0 | 5,0 | 9,2 | 4,0 |
| 22209 | Hoàng Thị Mỹ Huyền | Quản Lý Siêu Thị | LDO - 78 Langbiang | 7229 - Đinh Công Đàm | 0,0 | 4,0 | 8,3 | 6,0 |
| 9401 | Đặng Thị Mỹ Hoa | Quản Lý Giám Sát | KHO - 2436 Đại Lộ Hùng Vương | 4889 - Lê Văn Thanh | 0,0 | 7,0 | 5,0 | 3,0 |
| 17168 | Huỳnh Thị Minh Thư | Quản Lý Giám Sát | KHO - Lô 06-07 Đường 23/10 | 4889 - Lê Văn Thanh | 0,0 | 3,0 | 6,7 | 5,0 |
| 14567 | Trần Thị Mỹ Linh | Quản Lý Giám Sát | DNA - 824 Ngô Quyền | 9937 - Nguyễn Đức Thành | 0,0 | 7,0 | 7,5 | 3,0 |
| 10188 | Đỗ Huyền | Quản Lý Giám Sát | LDO - 287 Phan Đình Phùng | 7229 - Đinh Công Đàm | 0,0 | 9,0 | 7,5 | 5,0 |
| 17576 | Nguyễn Thị Anh Thư | Quản Lý Giám Sát | DON - 2698 Quốc Lộ 1A | 4890 - Đặng Thị Thanh Loan | 0,0 | 8,0 | 5,8 | 10,0 |
| 19984 | Đào Thị Mộng Tình | Quản Lý Giám Sát | DNA - 199-201 Tôn Đức Thắng | 9937 - Nguyễn Đức Thành | 0,0 | 4,0 | 5,8 | 6,0 |
| 2839 | Nguyễn Nhựt Vinh | Quản Lý Giám Sát | VLO - 47- 49 Trưng Nữ Vương | 4754 - Phạm Thị Thùy Như | 0,0 | 10,0 | 9,2 | 8,0 |
| 19590 | Trà Thị Yến Nhi | Quản Lý Giám Sát | DON - 4/4 Quốc lộ 20 | 4890 - Đặng Thị Thanh Loan | 0,0 | 7,0 | 6,7 | 5,0 |
| 16544 | Đỗ Phương Nguyên Thuỷ | Quản Lý Siêu Thị | KHO - Thôn Dầu Sơn | 4889 - Lê Văn Thanh | 0,0 | 5,0 | 5,8 | 6,0 |
| 15788 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | Quản Lý Giám Sát | HCM - 2 Tuy Lý Vương | 6635 - Tạ Huỳnh Ngọc Yến | 0,0 | 5,0 | 4,2 | 5,0 |
| 12253 | Trần Thị Ngọc Mai | Quản Lý Giám Sát | LDO - 861-863 Trần Phú | 7229 - Đinh Công Đàm | 0,0 | 8,0 | 8,3 | 6,0 |
| 22272 | Trần Thị Ngọc Ánh | Quản Lý Siêu Thị | DON - 101 Nguyễn Tất Thành | 4890 - Đặng Thị Thanh Loan | 0,0 | 7,0 | 5,0 | 5,0 |
| 5862 | Hà Thị Thu Hằng | Quản Lý Giám Sát | QTR - 217 - 219 Trần Hưng Đạo | 9937 - Nguyễn Đức Thành | 0,0 | 8,0 | 7,5 | 3,0 |
| 13986 | Trần Thị Hạnh | Quản Lý Giám Sát | LDO - 321 đường 2/4 | 7229 - Đinh Công Đàm | 0,0 | 8,0 | 7,5 | 5,0 |
| 14623 | Cao Thuỵ Như Thy | Quản Lý Giám Sát | HCM - 37A Nguyễn Thị Nhỏ | 6635 - Tạ Huỳnh Ngọc Yến | 0,0 | 9,0 | 6,7 | 6,0 |
| 2194 | Trương Nguyễn Hoàng Giang | Quản Lý Giám Sát | KHO - 2193 -2195 - 2197 Đại Lộ Hùng Vương | 4889 - Lê Văn Thanh | 0,0 | 6,0 | 6,7 | 1,0 |
| 21194 | Lê Thị Tường Vy | Quản Lý Siêu Thị | DNA - 1390 Quảng Xương | 9937 - Nguyễn Đức Thành | 0,0 | 5,0 | 6,7 | 5,0 |
| 21442 | Dương Nguyễn Thanh An | Quản Lý Giám Sát | DON - 101 Nguyễn Tất Thành | 4890 - Đặng Thị Thanh Loan | 0,0 | 7,0 | 5,0 | 3,0 |
| 21596 | Ngô Thị Phương Thảo | Quản Lý Giám Sát | HNI - GO! Thăng Long | 7931 - Nguyễn Thị Thanh Thùy | 10,0 | 10,0 | 5,8 | 6,0 |
| 17356 | Phạm Thị Giang | Quản Lý Giám Sát | DNA - 36 Nguyễn Đức Trung | 9937 - Nguyễn Đức Thành | 0,0 | 6,0 | 5,8 | 4,0 |
| 10414 | Lê Thị Kim Anh | Quản Lý Giám Sát | LDO - 15 Ngô Quyền | 7229 - Đinh Công Đàm | 0,0 | 8,0 | 8,3 | 5,0 |
| 20025 | Phạm Hữu Dũng | Quản Lý Giám Sát | QBI - 01 Tây Hồ | 9937 - Nguyễn Đức Thành | 0,0 | 4,0 | 5,8 | 8,0 |
| 19815 | Nguyễn Thị Kiều Linh | Quản Lý Giám Sát | LDO - Big C Đà Lạt | 7229 - Đinh Công Đàm | 0,0 | 6,0 | 4,2 | 5,0 |
| 17964 | Tôn Nữ Phương Uyên | Quản Lý Giám Sát | DNA - 16-B4.1 Nguyễn Hữu Thọ | 9937 - Nguyễn Đức Thành | Chưa thực hiện | 7,0 | 5,8 | Chưa thực hiện |
| 14786 | Dương Thị Sợi | Quản Lý Giám Sát | LDO - 143 Phạm Văn Đồng | 7229 - Đinh Công Đàm | 0,0 | 7,0 | 7,5 | 5,0 |
| 15150 | Nguyễn Ngọc Cẩm Trâm | Quản Lý Giám Sát | DNA - 42 Ông Ích Đường | 9937 - Nguyễn Đức Thành | 0,0 | 7,0 | 7,5 | 5,0 |
| 13649 | Bùi Thị Ngọc Duyên | Quản Lý Giám Sát | DNA - 119 Nguyễn Văn Thoại | 9937 - Nguyễn Đức Thành | 0,0 | 4,0 | 7,5 | 4,0 |
| 9144 | Võ Thị Hải Dương | Quản Lý Giám Sát | QTR - 36 Lê Duẩn | 9937 - Nguyễn Đức Thành | 0,0 | 8,0 | 9,2 | 6,0 |
| 20311 | Hoàng Thị Hiền | Quản Lý Giám Sát | QBI - 1 Lý Thường Kiệt | 9937 - Nguyễn Đức Thành | 0,0 | 4,0 | 5,8 | 5,0 |
| 17886 | Trần Thị Hoài Nhi | Quản Lý Giám Sát | DNA - 362-364 Ông Ích Khiêm | 9937 - Nguyễn Đức Thành | 0,0 | 4,0 | 5,0 | 4,0 |
| 17667 | Nguyễn Thúy Vy | Quản Lý Siêu Thị | DNA - 08 Nguyễn Phan Vinh | 9937 - Nguyễn Đức Thành | Chưa thực hiện | 4,0 | 7,5 | 4,0 |
| 15386 | Hoàng Thị Thư | Quản Lý Siêu Thị | HTI - 53-55 Trần Phú | 9937 - Nguyễn Đức Thành | 0,0 | Chưa thực hiện | 4,2 | Chưa thực hiện |
| 16716 | Huỳnh Thị Ngọc Liên | Quản Lý Giám Sát | DNA - 90 Võ Chí Công | 9937 - Nguyễn Đức Thành | 0,0 | 4,0 | 8,3 | 6,0 |