23527 | Ngô Thị Ý Nhi | BDU - Lô CC1 | Bùi Thị Thiên Hương - 1660 | 9 | 7.4 | Đạt NextGEN SS9 |
23195 | Phan Thị Thanh Trúc | BDU - 41 DT741 | Bùi Thị Thiên Hương - 1660 | 9 | 8.4 | Đạt NextGEN SS9 |
23082 | Nhan Thị Ngọc Hỏi | BDU - Đường D10 | Bùi Thị Thiên Hương - 1660 | 10 | 7.7 | Đạt NextGEN SS9 |
22857 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | BDU - Lô CC1 | Bùi Thị Thiên Hương - 1660 | 8 | 7.9 | Đạt NextGEN SS9 |
21877 | Lâm Thị Vi | BDU - 534 - 537 DT742 | Bùi Thị Thiên Hương - 1660 | 7 | 8.2 | Đạt NextGEN SS9 |
22685 | Hồ Thị Mỹ Lan | BDU - Ngã Tư Bến Trám | Bùi Thị Thiên Hương - 1660 | 8 | 8.4 | Đạt NextGEN SS9 |
21562 | Võ Thị Yến Linh | BDU - Lô CC1 | Bùi Thị Thiên Hương - 1660 | 9 | 8.2 | Đạt NextGEN SS9 |
21484 | Đỗ Thị Huệ | BDU - 802 Đường DB4 | Bùi Thị Thiên Hương - 1660 | 8 | 6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20682 | Nguyễn Thanh Hửu | BDU - 107 đường số 8 | Bùi Thị Thiên Hương - 1660 | 9 | 9.5 | Đạt NextGEN SS9 |
21082 | Nguyễn Thị Minh Thư | BDU - 107 đường số 8 | Bùi Thị Thiên Hương - 1660 | 9 | 9.7 | Đạt NextGEN SS9 |
20053 | Nguyễn Thị Thái Hiền | BDU - 4650 đường DB8 | Bùi Thị Thiên Hương - 1660 | 8 | 7.5 | Đạt NextGEN SS9 |
19169 | Phạm Thị Thanh Thảo | BDU - 13 Yersin | Bùi Thị Thiên Hương - 1660 | 10 | 5.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
18531 | Hoàng Thị Thanh Trúc | BDU - DT 741 | Bùi Thị Thiên Hương - 1660 | 7 | 5.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23862 | Võ Thị Kim Ngân | KHO - B5-B6 Chung cư Vĩnh Phước | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 8 | 7.3 | Đạt NextGEN SS9 |
17515 | Lê Thị Tường Vi | BDU - 4650 đường DB8 | Bùi Thị Thiên Hương - 1660 | 8 | 5.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23833 | Huỳnh Thị Hiệp Sen | KHO - 135 Võ Thị Sáu | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 9 | 4.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23732 | Kiều Hải Vi | KHO - Thôn Dầu Sơn | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 8 | 8.2 | Đạt NextGEN SS9 |
23501 | Đoàn Thị Mỹ Châu | KHO - Thôn Dầu Sơn | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 9 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
22596 | Nguyễn Thị Thanh Nhi | KHO - 2193 -2195 - 2197 Đại Lộ Hùng Vương | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 7 | 7.7 | Đạt NextGEN SS9 |
23261 | Mai Thị Như Phẩm | KHO - 1067 Lê Hồng Phong | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 7 | 6.6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22576 | Nguyễn Ngọc Ngân | KHO - 45A Nguyễn Thị Minh Khai | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 8 | 8.2 | Đạt NextGEN SS9 |
18057 | Trần Thị Kim Hường | KHO - 288 Đại Lộ Hùng Vương | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 8 | 5.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
18047 | Phan Thị Bích Loan | KHO - 288 Đại Lộ Hùng Vương | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 8 | 9.2 | Đạt NextGEN SS9 |
16300 | Võ Thị Minh Thư | KHO - Lô 06-07 Đường 23/10 | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 7 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
22094 | Lê Thị Tường Nghi | KHO - 2436 Đại Lộ Hùng Vương | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 9 | 6.9 | Đạt NextGEN SS9 |
10971 | Nguyễn Thị Hương | KHO - 26 Điện Biên Phủ | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 8 | 6.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
10357 | Trần Võ Phi Hiên | KHO - 2193 -2195 - 2197 Đại Lộ Hùng Vương | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 7 | 7.9 | Đạt NextGEN SS9 |
14261 | Văn Trung Tín | KHO - 182 Trần Quý Cáp | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 8 | 8.2 | Đạt NextGEN SS9 |
8923 | Nguyễn Thị Trà My | KHO - 310-312 Thống Nhất | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 8 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
5505 | Nguyễn Nữ Huyền Giang | KHO - 2193 -2195 - 2197 Đại Lộ Hùng Vương | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 7 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
23602 | Lưu Thị Cẩm Nhung | HCM - 304B Trường Chinh | Dương Thị Mai Huyền - 2231 | 9 | 5.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23626 | Phạm Huỳnh Phương Ngọc | HCM - 972-974-976 Nguyễn Văn Quá | Dương Thị Mai Huyền - 2231 | 7 | 6.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23479 | Nguyễn Mỹ Tiên | HCM - B148Bis Nguyễn Văn Quá | Dương Thị Mai Huyền - 2231 | 8 | 7.7 | Đạt NextGEN SS9 |
23058 | Đặng Lộc Thọ | HCM - 783 Phan Văn Trị | Dương Thị Mai Huyền - 2231 | 8 | 3.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23575 | Nguyễn Thị Thảo Trinh | HCM - 85-87 Tây Thạnh | Dương Thị Mai Huyền - 2231 | 7 | 5.6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
21854 | Nguyễn Ngọc Chăm | HCM - 176 Gò Dầu | Dương Thị Mai Huyền - 2231 | 8 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
20725 | Lê Thị Thanh Phương | HCM - 668 Lê Đức Thọ | Dương Thị Mai Huyền - 2231 | 9 | 9.4 | Đạt NextGEN SS9 |
19488 | Đặng Thị Trinh | HCM - 3/1A Nguyễn Văn Lượng | Dương Thị Mai Huyền - 2231 | 10 | 8.9 | Đạt NextGEN SS9 |
18505 | Trầm Thị Diệu Hiền | HCM - 401 Nơ Trang Long | Dương Thị Mai Huyền - 2231 | 8 | 8.5 | Đạt NextGEN SS9 |
17785 | Phạm Thanh Thảo | HCM - 3/1A Nguyễn Văn Lượng | Dương Thị Mai Huyền - 2231 | 10 | 8.8 | Đạt NextGEN SS9 |
14998 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | HCM - 241-245 Cộng Hòa | Dương Thị Mai Huyền - 2231 | 9 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
24066 | Phạm Thuý Vy | LAN - 5 Nguyễn Văn Siêu | Dương Văn Được - 2259 | 9 | 5.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23891 | Đào Thị Yến Nhi | LAN - 101 Quốc lộ N2 | Dương Văn Được - 2259 | 9 | 7.6 | Đạt NextGEN SS9 |
18669 | Nguyễn Thị Thuỷ Ly | HCM - 44/1D Phạm Văn Chiêu | Dương Thị Mai Huyền - 2231 | 8 | 7.6 | Đạt NextGEN SS9 |
23810 | Phan Thị Như Ý | AGI - 110 Tôn Đức Thắng | Dương Văn Được - 2259 | 8 | 5.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23798 | Nguyễn Thị Diễm Ngân | LAN - 229-230 QL1A | Dương Văn Được - 2259 | 9 | 6.5 | Đạt NextGEN SS9 |
22982 | Trịnh Thị Quyền | LAN - 277-278 ĐT835 | Dương Văn Được - 2259 | 9 | 6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22159 | Nguyễn Thị Tuyết Ngọc Tuyên | LAN - 1-3- Quốc Lộ 50 | Dương Văn Được - 2259 | 7 | 9 | Đạt NextGEN SS9 |
23644 | Dương Nguyệt Minh | AGI - 34 Trần Hưng Đạo | Dương Văn Được - 2259 | 9 | 6.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
21225 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | LAN - 50 - 52 CMT8 | Dương Văn Được - 2259 | 9 | 6.9 | Đạt NextGEN SS9 |
22708 | Lý Thị Nhi | AGI - 3855 - 3857 BẠCH ĐẰNG | Dương Văn Được - 2259 | 7 | 6.1 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23207 | Đỗ Thị Ngọc Tuyệt | LAN - 50 - 52 CMT8 | Dương Văn Được - 2259 | 8 | 7.5 | Đạt NextGEN SS9 |
20617 | Nguyễn Thị Nhân Ái | LAN - 10 Phan Chu Trinh | Dương Văn Được - 2259 | 9 | 8 | Đạt NextGEN SS9 |
21003 | Nguyễn Thị Diệu Tâm | AGI - Lê Lợi | Dương Văn Được - 2259 | 9 | 8.1 | Đạt NextGEN SS9 |
16542 | Nguyễn Thị Trúc Linh | LAN - 16 Tỉnh lộ 825 | Dương Văn Được - 2259 | 8 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
19287 | Từ Thị Mỹ Duyên | LAN - 11 Nguyễn Trung Trực | Dương Văn Được - 2259 | 8 | 5.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
12979 | Tống Hoàng Chi Giang | LAN - 2 Phan Văn Mãng | Dương Văn Được - 2259 | 10 | 6.9 | Đạt NextGEN SS9 |
15935 | Nguyễn Thị Thùy Trang | LAN - 299 Quốc Lộ 50 | Dương Văn Được - 2259 | 10 | 8.1 | Đạt NextGEN SS9 |
13756 | Lê Thị Kim Liên | AGI - 3855 - 3857 BẠCH ĐẰNG | Dương Văn Được - 2259 | 7 | 6.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
12286 | Mai Thị Thanh Nguyệt | LAN - 16 Tỉnh lộ 825 | Dương Văn Được - 2259 | 8 | 8.1 | Đạt NextGEN SS9 |
14889 | Võ Thị Thu Thảo | LAN - 185 Phan Văn Mãng | Dương Văn Được - 2259 | 8 | 5.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
12343 | Lư Thị Kiều Vân | AGI - 112 Nguyễn Văn Thoại | Dương Văn Được - 2259 | 10 | 8.8 | Đạt NextGEN SS9 |
16062 | Võ Phương Ngọc | LAN - 16 Tỉnh lộ 825 | Dương Văn Được - 2259 | 7 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
23685 | Lê Thị Thu Hiền | HCM - 158 Quốc Lộ 22 | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 9 | 8.3 | Đạt NextGEN SS9 |
11271 | Lê Thị Mỹ Hà | LAN - 46 Đường Chợ Mới | Dương Văn Được - 2259 | 10 | 9.4 | Đạt NextGEN SS9 |
23757 | Cao Thị Kim Duyên | HCM - 17/15A Khu phố 6 | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 8 | 8.8 | Đạt NextGEN SS9 |
22556 | Phạm Thị Ngọc Hân | HCM - 129-129A Huỳnh Văn Bánh | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 8 | 6.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23103 | Phạm Thị Như Ý | HCM - 6C-10Bis Trường Chinh | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 7 | 6.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22281 | Phan Thị Kim Thoa | TNI - 180 Quốc Lộ 22 | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 8 | 6.9 | Đạt NextGEN SS9 |
22491 | Nguyễn Hoàng Thảo My | HCM - 6/11A Quang Trung | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 9 | 7.6 | Đạt NextGEN SS9 |
22679 | Đổ Thị Chúc Giang | HCM - 6/11A Quang Trung | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 9 | 9 | Đạt NextGEN SS9 |
22979 | Hùng Thị Thùy Nguyên | HCM - 258-260 Phạm Văn Hai | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 9 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
21826 | Đoàn Ngọc Thảo Vi | HCM - 17/15A Khu phố 6 | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 8 | 7.3 | Đạt NextGEN SS9 |
20863 | Lương Thị Thanh Ngân | HCM - 6/11A Quang Trung | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 10 | 9.1 | Đạt NextGEN SS9 |
19875 | Nguyễn Bảo Trân | HCM - 6/11A Quang Trung | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 9 | 9.4 | Đạt NextGEN SS9 |
22194 | Nguyễn Thị Thư | HCM - 14/5 Đặng Thúc Vịnh | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 8 | 9.7 | Đạt NextGEN SS9 |
13321 | Lê Thị Lâm Bình | HCM - 47 Tỉnh Lộ 8 | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 8 | 2.6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
18018 | Nguyễn Hải Anh | HCM - 107/1 Lê Văn Khương | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 8 | 9.3 | Đạt NextGEN SS9 |
23383 | Nguyễn Hoàng Ngọc Nhi | HCM - 978 Tỉnh Lộ 15 | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 7 | 7.2 | Đạt NextGEN SS9 |
22451 | Trần Thị Minh Thu | HCM - 172 Đặng Văn Ngữ | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 9 | 6.9 | Đạt NextGEN SS9 |
9619 | Trần Thị Nga | HCM - 91/11A Lê Lợi | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 8 | 8 | Đạt NextGEN SS9 |
23893 | Trần Thị Ngọc Anh | BDU - 02 Lê Hồng Phong | Đặng Thị Thanh Loan - 4890 | 8 | 8.3 | Đạt NextGEN SS9 |
12939 | Lê Thị Cẩm Giang | HCM - 27/4A Đỗ Văn Dậy | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 10 | 10 | Đạt NextGEN SS9 |
22414 | Bùi Thị Hoài | BDU - 2009 đường D1 | Đặng Thị Thanh Loan - 4890 | 7 | 6.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22652 | Lê Thị Phương Dung | BDU - 14 Nguyễn Du | Đặng Thị Thanh Loan - 4890 | 9 | 7.2 | Đạt NextGEN SS9 |
10162 | Lý Ngọc Trâm | HCM - 149 Phan Văn Hớn | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 7 | 6.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20203 | Lương Tuyết Mai | HCM - 66/7 Quốc Lộ 22 | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 10 | 9.1 | Đạt NextGEN SS9 |
22581 | Đinh Thị Kim Xoàn | HCM - 2167/1B Vườn Lài | Đặng Thị Thanh Loan - 4890 | 8 | 6.9 | Đạt NextGEN SS9 |
19030 | Nguyễn Thị Hồng Hoa | HCM - 71 Thạnh Lộc 16 | Đặng Thị Thanh Loan - 4890 | 9 | 9.7 | Đạt NextGEN SS9 |
24030 | Huỳnh Thị Ngọc Trang | GLA - 113 Hai Bà Trưng | Đinh Công Đàm - 7229 | 8 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
20895 | Huỳnh Thị Chúc My | BDU - 283 Nguyễn An Ninh | Đặng Thị Thanh Loan - 4890 | 9 | 8.3 | Đạt NextGEN SS9 |
23482 | Nguyễn Thị Hồng Đào | HCM - 9 Út Tịch | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 7 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
23325 | Lê Thị Kim Xuân | BDU - Ô 33,34,35,36 Hai Bà Trưng | Đặng Thị Thanh Loan - 4890 | 9 | 5.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23698 | Nguyễn Linh Như | DLK - 2 tỉnh lộ 5 | Đinh Công Đàm - 7229 | 8 | 7.3 | Đạt NextGEN SS9 |
15354 | Nguyễn Hữu Đang | HCM - 2167/1B Vườn Lài | Đặng Thị Thanh Loan - 4890 | 8 | 8.7 | Đạt NextGEN SS9 |
23595 | Phạm Thị Thúy Hằng | DLK - 514 Giải Phóng | Đinh Công Đàm - 7229 | 9 | 8 | Đạt NextGEN SS9 |
19132 | Lê Mạnh Tuấn | BDU - 01 Ngô Thì Nhậm | Đặng Thị Thanh Loan - 4890 | 10 | 6.5 | Đạt NextGEN SS9 |
17370 | Trần Thuý Vy | BDU - 01 Pasteur | Đặng Thị Thanh Loan - 4890 | 8 | 8.7 | Đạt NextGEN SS9 |
19064 | Bùi Thị Tuyết Sương | GLA - 347 Quang Trung | Đinh Công Đàm - 7229 | 9 | 6.9 | Đạt NextGEN SS9 |
22600 | Lê Thị Ngọc Ánh | KTU - 318 Trần Hưng Đạo | Đinh Công Đàm - 7229 | 9 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
23904 | Bùi Thị Thanh Tuyền | KTU - 263 Trần Hưng Đạo | Đinh Công Đàm - 7229 | 8 | 6.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
19870 | Nguyễn Nữ Quỳnh Nhi | DLK - 68 Trần Hưng Đạo | Đinh Công Đàm - 7229 | 8 | 4.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23597 | Hồ Bảo Ngọc | DLK - 112-114 Hùng Vương | Đinh Công Đàm - 7229 | 8 | 5.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
8178 | Nguyễn Thị Tươi | DLK - 294-296 Giải Phóng | Đinh Công Đàm - 7229 | 7 | 6.6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
18246 | Phạm Thị Thanh Thảo | DLK - 180 Nguyễn Tất Thành | Đinh Công Đàm - 7229 | 8 | 8.6 | Đạt NextGEN SS9 |
20320 | Hoàng Thị Hoà | DLK - 294-296 Giải Phóng | Đinh Công Đàm - 7229 | 8 | 9 | Đạt NextGEN SS9 |
23933 | Nguyễn Thị Thùy Nhung | HCM - 213 Linh Đông | Hồ Đoàn Bích Ngọc - 2156 | 8 | 8.7 | Đạt NextGEN SS9 |
18284 | Nguyễn Ngọc Lan Anh | DLK - 384 Lê Duẩn | Đinh Công Đàm - 7229 | 9 | 9 | Đạt NextGEN SS9 |
22601 | Bùi Thị Hồng Trà | HCM - 156 đường 11 | Hồ Đoàn Bích Ngọc - 2156 | 7 | 6.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22730 | Trần Thị Thu Hà | KTU - 473 Hùng Vương | Đinh Công Đàm - 7229 | 7 | 5.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23400 | Lưu Thị Trường Vi | HCM - 487 Tô Ngọc Vân | Hồ Đoàn Bích Ngọc - 2156 | 9 | 8.3 | Đạt NextGEN SS9 |
23511 | Hồ Thị Như Quỳnh | HCM - 79A - 81 đường Hiệp Bình | Hồ Đoàn Bích Ngọc - 2156 | 8 | 5.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
10758 | Hàng Đạt Long | HCM - 174-176 Tạ Uyên | Hồ Đoàn Bích Ngọc - 2156 | 8 | 1.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22747 | Triệu Thị Thu | BGI - 315 Thân Cảnh Phúc | Lâm Hồ Hoài Thương - 2573 | 8 | 4.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
19013 | Huỳnh Thị Cẩm Linh | HCM - 174-176 Tạ Uyên | Hồ Đoàn Bích Ngọc - 2156 | 10 | 6.8 | Đạt NextGEN SS9 |
10448 | Hoàng Thị Việt Hà | NBI - 244 Quang Trung | Lâm Hồ Hoài Thương - 2573 | 9 | 5.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20550 | Dương Thị Thanh Thuý | TBI - Go! Thái Bình | Lâm Hồ Hoài Thương - 2573 | 8 | 4.6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
8179 | Nguyễn Thị Thu Hà | DLK - 294-296 Giải Phóng | Đinh Công Đàm - 7229 | 8 | 6.9 | Đạt NextGEN SS9 |
22780 | Dương Thị Thu Thảo | DLK - 514 Giải Phóng | Đinh Công Đàm - 7229 | 9 | 6.1 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
6012 | Nguyễn Thị Hồng Tươi | NBI - 244 Quang Trung | Lâm Hồ Hoài Thương - 2573 | 10 | 6.7 | Đạt NextGEN SS9 |
23948 | Phan Thị Ngọc Trâm | QNI - 18 Phố Giếng Đồn | Lâm Hồ Hoài Thương - 2573 | 10 | 7.3 | Đạt NextGEN SS9 |
23880 | Đinh Thị Vân | HTI - 53-55 Trần Phú | Lâm Hồ Hoài Thương - 2573 | 8 | 3.6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22066 | Lê Thị Thảo | HTI - 53-55 Trần Phú | Lâm Hồ Hoài Thương - 2573 | 7 | 4.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20835 | Lê Thị Cẩm Nhân | HCM - 98 Đường số 15 | Lâm Thị Nguyệt Thu - 1345 | 8 | 6.1 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
24077 | Trần Thị Mỡn | HCM - 338 Ngô Gia Tự | Hồ Đoàn Bích Ngọc - 2156 | 8 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
7485 | Lê Thúy Hằng | DLK - 384 Lê Duẩn | Đinh Công Đàm - 7229 | 10 | 9.7 | Đạt NextGEN SS9 |
24035 | Đoàn Hồ Kim Anh | QTR - 84 Quốc Lộ 9 | Lâm Hồ Hoài Thương - 2573 | 10 | 7.3 | Đạt NextGEN SS9 |
22183 | Nguyễn Tấn Thành | HCM - Sài Gòn Pearl | Lâm Thị Nguyệt Thu - 1345 | 8 | 8.3 | Đạt NextGEN SS9 |
23651 | Nguyễn Thị Tường Vy | BVT - 2181 - 2183 - 2185 Quốc Lộ 51 | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 10 | 7.7 | Đạt NextGEN SS9 |
22391 | Hoàng Khánh Trinh | QTR - 36 Lê Duẩn | Lâm Hồ Hoài Thương - 2573 | 10 | 6.6 | Đạt NextGEN SS9 |
23983 | Nguyễn Thị Hải Yến | BVT - 1107-1109 Đường 30/4 | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 7 | 5.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
24024 | Trần Thị Kim Oanh | BVT - C50 Tỉnh Lộ 44A | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 10 | 6.9 | Đạt NextGEN SS9 |
20608 | Phùng Thị Cẩm Liên | HCM - 223B Cống Quỳnh | Lâm Thị Nguyệt Thu - 1345 | 10 | 8.6 | Đạt NextGEN SS9 |
18653 | Nguyễn Thị Trang | BGI - Go! Bắc Giang | Lâm Hồ Hoài Thương - 2573 | 9 | 3.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23005 | Phan Nguyễn Y Bình | BVT - 189 Đường 328 | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 8 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
23133 | Phạm Thị Thu Trinh | BVT - 177 Nguyễn Hữu Cảnh | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 8 | 6.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20998 | Tạ Ngọc Cẩm Vân | BVT - 6 - 8 Huỳnh Minh Thạnh | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 10 | 8.6 | Đạt NextGEN SS9 |
19735 | Đinh Thị Quỳnh Như | BVT - 6 - 8 Huỳnh Minh Thạnh | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 10 | 8.5 | Đạt NextGEN SS9 |
24000 | Lâm Mỹ Yến | HCM - 223B Cống Quỳnh | Lâm Thị Nguyệt Thu - 1345 | 9 | 6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
18819 | Bùi Thị Bích Phượng | BVT - 62 Nguyễn Hữu Thọ | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 9 | 8.5 | Đạt NextGEN SS9 |
11805 | Mao Thị Kim Thuỷ | HCM - 396 Lê Văn Sỹ | Lâm Thị Nguyệt Thu - 1345 | 8 | 6.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22831 | Phan Thị Ánh Nhi | BVT - 559 - 561 - 563 đường 30/04 | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 8 | 4.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
18906 | Nguyễn Hồng Diễm | BVT - 6 - 8 Huỳnh Minh Thạnh | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 9 | 7.5 | Đạt NextGEN SS9 |
18487 | Chiêm Nguyễn Hồng Nhung | BVT - 62 Nguyễn Hữu Thọ | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 9 | 8.2 | Đạt NextGEN SS9 |
16339 | Nguyễn Thị Hoa | BVT - 1 Ô 2/8 Võ Thị Sáu | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 8 | 7.9 | Đạt NextGEN SS9 |
18309 | Đoàn Thị Thanh Thúy | BVT - 189 Đường 328 | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 7 | 7.5 | Đạt NextGEN SS9 |
14496 | Nguyễn Thị Thuý | BVT - 305 Nguyễn An Ninh | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 8 | 5.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
12545 | Trương Phạm Thu Hương | BVT - C50 Tỉnh Lộ 44A | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 9 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
13265 | Nguyễn Thị Yến | BVT - 288 Trương Công Định | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 9 | 8.2 | Đạt NextGEN SS9 |
13845 | Trần Thị Hồng Nguyên | BVT - 85 Nguyễn Thanh Đằng | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 8 | 9.3 | Đạt NextGEN SS9 |
24205 | Lê Thành Phước | LDO - 287 Phan Đình Phùng | Lê Văn Thanh - 4889 | 9 | 6.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23974 | Phùng Lê Phương Tuyên | LDO - 4A - 4C Hải Thượng | Lê Văn Thanh - 4889 | 8 | 8 | Đạt NextGEN SS9 |
23978 | Nguyễn Thị Minh Phương | LDO - 827-829 Hùng Vương | Lê Văn Thanh - 4889 | 8 | 6.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23601 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | LDO - 81 Mê Linh | Lê Văn Thanh - 4889 | 9 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
23380 | Võ Thị Minh | LDO - 861-863-865 Trần Phú | Lê Văn Thanh - 4889 | 8 | 5.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23927 | Trần Nguyên Phương | LDO - 81 Mê Linh | Lê Văn Thanh - 4889 | 8 | 7.3 | Đạt NextGEN SS9 |
21672 | Lê Ngọc Thảo Quỳnh | LDO - 796-798 Hùng Vương | Lê Văn Thanh - 4889 | 9 | 6.8 | Đạt NextGEN SS9 |
22369 | Nguyễn Hồ Quỳnh Anh | LDO - 861-863-865 Trần Phú | Lê Văn Thanh - 4889 | 8 | 6.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22260 | Ngô Phương Ân | LDO - 19-21 Thống Nhất | Lê Văn Thanh - 4889 | 8 | 3.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23033 | Lê Nhật Vy | PYN - 222-224 Phạm Văn Đồng | Lê Văn Thanh - 4889 | 8 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
14667 | Vũ Thuỳ Trâm | LDO - 861-863-865 Trần Phú | Lê Văn Thanh - 4889 | 8 | 7.3 | Đạt NextGEN SS9 |
11268 | Vũ Thị Ngọc Huyền | PYN - 287B Trần Hưng Đạo | Lê Văn Thanh - 4889 | 7 | 4.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22259 | Nguyễn Lê Ngọc Linh | LDO - 97 Lê Hồng Phong | Lê Văn Thanh - 4889 | 9 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
24156 | Lê Thị Trà | LDO - 12 Nguyễn Công Trứ | Lê Văn Thanh - 4889 | 8 | 6.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
6757 | Phan Thị Hồng Ngọc | LDO - 861-863-865 Trần Phú | Lê Văn Thanh - 4889 | 8 | 7.7 | Đạt NextGEN SS9 |
23027 | Lê Thị Tuyết Nhi | LDO - 4A - 4C Hải Thượng | Lê Văn Thanh - 4889 | 9 | 5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23729 | Huỳnh Thị Ngọc Duyên | BTH - 157 Trần Hưng Đạo | Lý Thị Hương - 2639 | 9 | 5.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
5509 | Nguyễn Thị Nga | LDO - 861-863-865 Trần Phú | Lê Văn Thanh - 4889 | 8 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
23534 | Võ Ngọc Nữ | NTH - 153 Hải Thượng Lãn Ông | Lý Thị Hương - 2639 | 9 | 7.5 | Đạt NextGEN SS9 |
21083 | Nguyễn Thị Mỹ Loan | NTH - 450A Thống Nhất | Lý Thị Hương - 2639 | 7 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
22495 | Lê Thị Thuỳ Duyên | DON - 2089 Quốc Lộ 1A | Lý Thị Hương - 2639 | 8 | 7.2 | Đạt NextGEN SS9 |
20402 | Trần Thị Kiểu | BTH - 45 Trần Hưng Đạo | Lý Thị Hương - 2639 | 10 | 5.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23129 | Phạm Thị Bích Hồng | NTH - 119 QL1A | Lý Thị Hương - 2639 | 8 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
16759 | Huỳnh Trọng Nghĩa | NTH - 9D Nguyễn Văn Cừ | Lý Thị Hương - 2639 | 9 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
22940 | B'Neur Sa Ra | LDO - 78 Langbiang | Lê Văn Thanh - 4889 | 8 | 6.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
17563 | Hồ Thị Mỹ Hà | DON - 2089 Quốc Lộ 1A | Lý Thị Hương - 2639 | 7 | 9.7 | Đạt NextGEN SS9 |
23139 | Huỳnh Thị Ngọc Châu | NTH - 9D Nguyễn Văn Cừ | Lý Thị Hương - 2639 | 8 | 7.5 | Đạt NextGEN SS9 |
20613 | Diệp Phương Nhi | NTH - 119 QL1A | Lý Thị Hương - 2639 | 10 | 8.2 | Đạt NextGEN SS9 |
19314 | Nguyễn Tấn Đông | DON - 4/4 Quốc lộ 20 | Lý Thị Hương - 2639 | 8 | 7.2 | Đạt NextGEN SS9 |
9363 | Phan Thị Ngọc Châu | NTH - 450A Thống Nhất | Lý Thị Hương - 2639 | 8 | 7.4 | Đạt NextGEN SS9 |
3531 | Đào Thị Thanh Ngân | NTH - 450A Thống Nhất | Lý Thị Hương - 2639 | 9 | 8.2 | Đạt NextGEN SS9 |
24067 | Trần Thị Như Ngọc | HUE - 39A Thạch Hãn | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 8 | 3.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
24114 | Nguyễn Quỳnh Anh | HUE - 111 Mai Thúc Loan | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 8 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
23910 | Trần Thị Thuỳ Trinh | DNA - 16-B4.1 Nguyễn Hữu Thọ | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 9 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
24009 | Nguyễn Thị Diệu Linh | HUE - 39A Thạch Hãn | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 9 | 4.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23708 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | DNA - 90 Võ Chí Công | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 10 | 7.3 | Đạt NextGEN SS9 |
23446 | Đặng Thị Thu Thảo | DNA - 824 Ngô Quyền | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 8 | 5.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23690 | Phan Thị Khánh An | DNA - 16-B4.1 Nguyễn Hữu Thọ | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 10 | 7.2 | Đạt NextGEN SS9 |
23090 | Đoàn Thị Bích Trâm | DNA - 08 Nguyễn Phan Vinh | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 8 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
23545 | Trương Thị Tuyết Linh | DNA - 164 Núi Thành | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 9 | 8.1 | Đạt NextGEN SS9 |
23439 | Bùi Thị Cẩm Lai | DNA - 199-201 Tôn Đức Thắng | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 8 | 4.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23293 | Lê Thị Ngọc Anh | HUE - 1136 - 1138 Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 9 | 5.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23271 | Trần Thị Hoàng Yến | DNK - 57 Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 9 | 9 | Đạt NextGEN SS9 |
22713 | Hoàng Nhật Phương | DNA - 81 - 83 Nguyễn Văn Linh | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 10 | 6.7 | Đạt NextGEN SS9 |
20428 | Nguyễn Thị Bích Lan | DNA - 81 - 83 Nguyễn Văn Linh | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 7 | 6.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
21513 | Võ Thị Thu Phương | DNA - 199-201 Tôn Đức Thắng | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 8 | 5.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22991 | Nguyễn Thị Diễm Hà | HUE - 1136 - 1138 Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 8 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
22224 | Trần Thị Hoàng My | DNA - 81 - 83 Nguyễn Văn Linh | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 10 | 7.4 | Đạt NextGEN SS9 |
20868 | Trần Thị Việt Thuận | DNA - 36 Nguyễn Đức Trung | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 9 | 8.3 | Đạt NextGEN SS9 |
20969 | Hồ Thị Phương Nhi | HUE - 35 Hà Nội | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 8 | 4.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23083 | Nguyễn Tú Quyên | DNA - 42 Ông Ích Đường | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 7 | 6.1 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20798 | Cao Thị Mỹ Linh | DNA - 81 - 83 Nguyễn Văn Linh | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 8 | 6.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20009 | Trần Thị Anh Thư | DNA - 81 - 83 Nguyễn Văn Linh | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 10 | 8.8 | Đạt NextGEN SS9 |
20782 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | LAN - 216 Đỗ Tường Phong | Nguyễn Hoàng Dũng - 4354 | 8 | 5.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22645 | Lê Nguyễn Thị Anh Đào | DNA - 1390 Quảng Xương | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 7 | 7.4 | Đạt NextGEN SS9 |
17024 | Phan Thị Ngọc Huyền | DNA - 81 - 83 Nguyễn Văn Linh | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 9 | 7.4 | Đạt NextGEN SS9 |
19796 | Phạm Thị Bích Loan | DNK - 325 Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 9 | 8.3 | Đạt NextGEN SS9 |
19862 | Lê Thị Kim Loan | DNA - 362 - 364 Ông Ích Khiêm | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 8 | 3.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
17667 | Nguyễn Thúy Vy | DNA - 824 Ngô Quyền | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 8 | 7.5 | Đạt NextGEN SS9 |
17286 | Văn Thị Hoài Nhi | HUE - 35 Hà Nội | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 7 | 5.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23705 | Nguyễn Ngọc Quyên | ĐTH - 281-283 Nguyễn Sinh Sắc | Nguyễn Minh Trường - 2235 | 8 | 4.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
12694 | Nguyễn Như Ý | CMA - Dương Thị Cẩm Vân | Nguyễn Minh Trường - 2235 | 8 | 5.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
17347 | Hoàng Thị Ngọc Ánh | HUE - 1 Bà Triệu | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 8 | 8 | Đạt NextGEN SS9 |
19964 | Đinh Thị Mỹ Linh | DNK - 325 Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 10 | 7.7 | Đạt NextGEN SS9 |
18853 | Phạm Ngọc Nhi | CMA - 68 Trần Hưng Đạo | Nguyễn Minh Trường - 2235 | 8 | 10 | Đạt NextGEN SS9 |
23124 | Bùi Thúy Duy | CMA - 4B - 5 Hùng Vương | Nguyễn Minh Trường - 2235 | 7 | 5.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
17882 | Võ Thị Nhã Băng | ĐTH - Gò Tháp | Nguyễn Minh Trường - 2235 | 10 | 7.7 | Đạt NextGEN SS9 |
22902 | Nguyễn Ngọc Lan Thuyên | ĐTH - 201 - 203 Hùng Vương | Nguyễn Minh Trường - 2235 | 9 | 6.8 | Đạt NextGEN SS9 |
11809 | Lý Hồng Thơ | CMA - 141B Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Minh Trường - 2235 | 9 | 2.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
17929 | Hồ Văn Thuận | HUE - 1 Bà Triệu | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 7 | 7.4 | Đạt NextGEN SS9 |
20099 | Nhan Thị Trúc My | CMA - 141B Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Minh Trường - 2235 | 10 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
5136 | Lê Thị Mỹ Hiền | ĐTH - 51 Nguyễn Huệ | Nguyễn Minh Trường - 2235 | 8 | 7.4 | Đạt NextGEN SS9 |
24068 | Phạm Phương Trinh | AGI - 200 Tỉnh Lộ 942 | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 10 | 9 | Đạt NextGEN SS9 |
22044 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | AGI - 315/4 Trần Hưng Đạo | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 9 | 7.9 | Đạt NextGEN SS9 |
21719 | Phạm Thị Bích Trân | AGI - 2/5 Tôn Đức Thắng | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 9 | 6.9 | Đạt NextGEN SS9 |
19145 | Nguyễn Thị Huỳnh Anh | BTR - 179 Nguyễn Đình Chiểu | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 7 | 7.3 | Đạt NextGEN SS9 |
21053 | Bùi Thị Nhi | CMA - 4B - 5 Hùng Vương | Nguyễn Minh Trường - 2235 | 9 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
23232 | Lê Thảo Nguyên | ĐTH - 6A/TK Quốc Lộ 54 | Nguyễn Minh Trường - 2235 | 7 | 4.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
17187 | Nguyễn Thị Bảo Trân | BTR - 179 Nguyễn Đình Chiểu | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 7 | 6.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
18264 | Nguyễn Thị Tố Như | STR - 1 Mai Thanh Thế | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 8 | 6.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22971 | Lê Thị Hồng Huệ | STR - 1 Mai Thanh Thế | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 7 | 6.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
12332 | Danh Thị Đa Ny | STR - 79-81 Hùng Vương | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 7 | 7.2 | Đạt NextGEN SS9 |
13036 | Bùi Thị Tuyết Nga | BTR - 376 DT883 | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 8 | 6.6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23118 | Đặng Thị Thu Ngân | ĐTH - 1438 QL30 | Nguyễn Minh Trường - 2235 | 8 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
16010 | Nguyễn Thị Vi | AGI - 200 Tỉnh Lộ 942 | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 9 | 9.8 | Đạt NextGEN SS9 |
12546 | Võ Thị Cẩm Giang | AGI - Thành Thái | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 8 | 6.9 | Đạt NextGEN SS9 |
11768 | Mai Thị Kim Ngân | AGI - Nguyễn Hữu Cảnh | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 10 | 6.4 | Đạt NextGEN SS9 |
23739 | Nguyễn Thị Quỳnh Giao | STR - 167 Trần Hưng Đạo | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 7 | 6.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
10343 | Nguyễn Thị Kim Liên | BTR - 72B Đồng Khởi | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 9 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
10772 | Trần Thị Mỹ Dung | BLI - 313-315 Trần Phú | Nguyễn Minh Trường - 2235 | 8 | 7.9 | Đạt NextGEN SS9 |
8147 | Nguyễn Thị Kim Ngân | AGI - Nguyễn Hữu Cảnh | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 10 | 6.3 | Đạt NextGEN SS9 |
13785 | Dương Thị Kim Yến | AGI - 956-958 Trần Hưng Đạo | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 8 | 2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23727 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | DON - 291 - 293 CMT8 | Nguyễn Nhật Linh - 10726 | 10 | 3.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23202 | Nguyễn Huỳnh Phương Uyên | DON - 291 - 293 CMT8 | Nguyễn Nhật Linh - 10726 | 7 | 4.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
5098 | Đào Thị Kim Chi | BLI - 160-162 Quốc Lộ 1A | Nguyễn Minh Trường - 2235 | 8 | 8.1 | Đạt NextGEN SS9 |
23513 | Tô Hoàng Trinh | DON - DT 768 | Nguyễn Nhật Linh - 10726 | 9 | 9.1 | Đạt NextGEN SS9 |
15356 | Trần Đỗ Uyên | BTR - 179 Nguyễn Đình Chiểu | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 10 | 6.3 | Đạt NextGEN SS9 |
22054 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | DON - 344F TL768 | Nguyễn Nhật Linh - 10726 | 7 | 7.3 | Đạt NextGEN SS9 |
22966 | Chề Lỷ Kíu | DON - 2/11 Trần Văn Xã | Nguyễn Nhật Linh - 10726 | 7 | 8.8 | Đạt NextGEN SS9 |
17254 | Võ Thị Tuyết Nhung | BTR - 72/7B Tổ 9 | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 8 | 6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
17173 | Huỳnh Kim Ngân | STR - 167 Trần Hưng Đạo | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 9 | 8.1 | Đạt NextGEN SS9 |
5090 | Lê Thế Phương | AGI - 2/5 Tôn Đức Thắng | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 9 | 5.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
17854 | Nguyễn Vũ Phương Nhi | DON - 537 Cách Mạng Tháng Tám | Nguyễn Nhật Linh - 10726 | 7 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
11341 | Dương Hoàng Kim Ngân | STR - 167 Trần Hưng Đạo | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 9 | 9.1 | Đạt NextGEN SS9 |
24005 | Nguyễn Phạm Thuỷ Tiên | DON - 08 Tổ 2 | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 9 | 6.7 | Đạt NextGEN SS9 |
7422 | Ong Thị Ngọc Hiếu | STR - 39-41 Nguyễn Huệ | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 9 | 8.3 | Đạt NextGEN SS9 |
24047 | Nguyễn Thị Thuý Vy | DON - 114 Lý Thái Tổ | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 7 | 5.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
10137 | Nguyễn Thị Bé Huỳnh | BTR - 72B Đồng Khởi | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 9 | 7.4 | Đạt NextGEN SS9 |
22284 | Ngô Thị Ngọc Trâm | DON - 82A Nguyễn Phúc Chu | Nguyễn Nhật Linh - 10726 | 8 | 7.3 | Đạt NextGEN SS9 |
24038 | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | DON - F7/1 - F7/2 Quốc Lộ 51 | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 8 | 5.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23860 | Ngô Hồng Vy | DON - 376 Hoàng Bá Bích | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 8 | 4.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23836 | Trần Ngọc Lan Anh | DON - Go! Đồng Nai | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 8 | 5.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23928 | Nguyễn Thị Thanh Nga | DON - 55/7 Phạm Văn Đồng | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 8 | 5.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
24063 | Nguyễn Thị Mai Nhi | DON - 106 - 108 Đồng Khởi | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 8 | 7.6 | Đạt NextGEN SS9 |
21530 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa | DON - 1491 Phạm Văn Thuận | Nguyễn Nhật Linh - 10726 | 8 | 8.2 | Đạt NextGEN SS9 |
23992 | Nguyễn Thị Kim Anh | DON - 771 Hùng Vương | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 8 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
17711 | Nguyễn Thị Nga | DON - 2/11 Trần Văn Xã | Nguyễn Nhật Linh - 10726 | 9 | 8 | Đạt NextGEN SS9 |
23857 | Huỳnh Thị Ngọc Hân | DON - 1912 Quốc Lộ 51 | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 7 | 7.5 | Đạt NextGEN SS9 |
23210 | Phan Thị Bích Ngọc | DON - 9 QL51 | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 8 | 6.1 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23459 | Đỗ Thị Ngọc Toán | DON - 1324 Quốc Lộ 51 | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 7 | 6.6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23102 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | DON - 1-1/1 Hai Bà Trưng | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 8 | 6.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23335 | Phù Kim Ngân | DON - 1-1/1 Hai Bà Trưng | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 8 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
23614 | Dương Thị Mỹ Linh | DON - 34 Khu Phố 4 | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 9 | 7.5 | Đạt NextGEN SS9 |
22732 | Sầm Thị Ngọc Bích | DON - 1324 Quốc Lộ 51 | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 9 | 8.8 | Đạt NextGEN SS9 |
23187 | Lê Thị Hiếu Thảo | DON - 633 Phạm Văn Thuận | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 8 | 5.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
21898 | Võ Thị Dung | DON - 129 Phùng Hưng | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 10 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
22039 | Phan Thanh Ngân | DON - 633 Phạm Văn Thuận | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 9 | 6.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
16543 | Lê Thị Hương | DON - 129 Phùng Hưng | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 7 | 9.1 | Đạt NextGEN SS9 |
23676 | Bùi Thu Phương | DON - 129 Phùng Hưng | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 8 | 6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23111 | Võ Thị Kim Liên | TNI - 483 đường 30 tháng 4 | Nguyễn Thái Huyền Linh - 2184 | 8 | 6.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
14425 | Trần Thị Huỳnh Như | TNI - 308 Tỉnh Lộ 782 | Nguyễn Thái Huyền Linh - 2184 | 9 | 6.6 | Đạt NextGEN SS9 |
13306 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | BDU - 03-05 Tự Do | Nguyễn Thái Huyền Linh - 2184 | 10 | 8.1 | Đạt NextGEN SS9 |
22544 | Nguyễn Thị Phương Thanh | TNI - 483 đường 30 tháng 4 | Nguyễn Thái Huyền Linh - 2184 | 9 | 4.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23372 | Trần Thị Phước Hiền | HCM - A4/4A Trần Văn Giàu | Nguyễn Thị Kiều Tiên - 3403 | 8 | 6.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
24082 | Nguyễn Ngọc Nhi | HCM - D12/37 Đinh Đức Thiện | Nguyễn Thị Kiều Tiên - 3403 | 8 | 5.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23354 | Võ Tống Quỳnh Ngọc | TNI - 339 Hoàng Lê Kha | Nguyễn Thái Huyền Linh - 2184 | 8 | 1.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
19609 | Lê Hồng Phương Uyên | DON - 93 Vũ Hồng Phô | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 8 | 4.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
17137 | Nguyễn Nguyên Quỳnh Trâm | BDI - 394 Nguyễn Thái Học | Nguyễn Thị Mỹ Kim - 3996 | 8 | 8.7 | Đạt NextGEN SS9 |
20445 | Nguyễn Lê Ngọc Tú | DON - 106 - 108 Đồng Khởi | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 8 | 5.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20336 | Lê Thị Mẹo | QNA - 236 Phạm Văn Đồng | Nguyễn Thị Mỹ Kim - 3996 | 8 | 6.8 | Đạt NextGEN SS9 |
17297 | Hồ Ngọc Tuyết Hoa | QNA - 236 Phạm Văn Đồng | Nguyễn Thị Mỹ Kim - 3996 | 9 | 8.6 | Đạt NextGEN SS9 |
22598 | Huỳnh Thị Mỹ Thuận | QNA - 63-65 Phan Chu Trinh | Nguyễn Thị Mỹ Kim - 3996 | 7 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
15528 | Phạm Thị Phương | QNG - 282 Phạm Văn Đồng | Nguyễn Thị Mỹ Kim - 3996 | 8 | 9.3 | Đạt NextGEN SS9 |
22853 | Nguyễn Thị Mai | THO - 698 Trường Sơn | Nguyễn Thị Thanh Thùy - 7931 | 8 | 5.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20629 | Võ Thị Hậu | QNA - 63-65 Phan Chu Trinh | Nguyễn Thị Mỹ Kim - 3996 | 8 | 6.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23717 | Phan Thị Trang | HNI - Aeon Mall Hà Đông | Nguyễn Thị Thanh Thùy - 7931 | 7 | 5.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23702 | Châu Ngọc Thảo | HCM - 827 Âu Cơ | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 8 | 7.3 | Đạt NextGEN SS9 |
17595 | Nguyễn Thị Hương | QNG - 558 Quang Trung | Nguyễn Thị Mỹ Kim - 3996 | 8 | 7.6 | Đạt NextGEN SS9 |
23720 | Tô Nguyễn Khả Tú | HCM - 553 Hậu Giang | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 8 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
23639 | Huỳnh Thị Tuyết Nhi | HCM - 43D Hòa Bình | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 9 | 5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
4147 | Hồ Thị Bích Kha | BDI - 256 Ngô Gia Tự | Nguyễn Thị Mỹ Kim - 3996 | 9 | 8.1 | Đạt NextGEN SS9 |
21923 | Ưng Thị Kim Thanh | HCM - 9 Tăng Bạt Hổ | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 7 | 6.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23397 | Lê Thị Bích Nhi | HCM - B6/190 Quốc Lộ 50 | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 7 | 5.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23480 | Đinh Thị Yến Khoa | HCM - A3/15 Quốc Lộ 50 | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 10 | 8.1 | Đạt NextGEN SS9 |
19814 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | HCM - 9 Tăng Bạt Hổ | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 8 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
23809 | Nguyễn Thị Vân | BDI - 47 Trần Phú | Nguyễn Thị Mỹ Kim - 3996 | 8 | 8.2 | Đạt NextGEN SS9 |
16875 | Nguyễn Minh Nhựt | HCM - C1 Phạm Hùng | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 7 | 6.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23266 | Lê Thị Thanh Tuyền | HCM - 871 Phạm Thế Hiển | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 8 | 6.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20482 | Trịnh Minh Nguyệt | HCM - 2 Tuy Lý Vương | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 10 | 7.2 | Đạt NextGEN SS9 |
2641 | Vũ Thị Nam Linh | BPH - 1108 Phú Riềng Đỏ | Phạm Thanh Hùng - 1775 | 9 | 8 | Đạt NextGEN SS9 |
23751 | Nguyễn Thanh Trúc | HCM - 107 Mai Xuân Thưởng | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 7 | 6.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23703 | Lê Thị Hoài Hương | NAN - 83 Nguyễn Văn Cừ | Nguyễn Thị Thanh Thùy - 7931 | 8 | 4.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
11159 | Trần Thị Ngát | BNI - 30-32 Phố Chờ | Nguyễn Thị Thanh Thùy - 7931 | 7 | 5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20816 | Hồ Thị Như Ý | BPH - 168 DT 741 | Phạm Thanh Hùng - 1775 | 8 | 7.4 | Đạt NextGEN SS9 |
23555 | Lô Thị Diệp | NAN - 02 Quang Trung | Nguyễn Thị Thanh Thùy - 7931 | 8 | 5.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
17693 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | HCM - 191 Ni Sư Huỳnh Liên | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 9 | 8.8 | Đạt NextGEN SS9 |
21983 | Nguyễn Minh Phương | HCM - 48A An Dương Vương | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 9 | 6.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
24053 | Nguyễn Hoàng Nhân | TGI - 169/1 QL1A | Phạm Thị Thùy Như - 4754 | 8 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
12287 | Trĩ Thị Hồng Thanh | BPH - 1108 Phú Riềng Đỏ | Phạm Thanh Hùng - 1775 | 8 | 5.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
18753 | Huỳnh Thị Mỹ Xuyên | HCM - 48A An Dương Vương | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 8 | 4.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23393 | Lương Thuý Văn | HCM - 553 Hậu Giang | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 8 | 6.8 | Đạt NextGEN SS9 |
23748 | Phạm Thị Mỹ Duyên | VLO - 12 Phan Văn Đáng | Phạm Thị Thùy Như - 4754 | 9 | 5.1 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
18433 | Trần Thị Thu Thảo | BPH - 69 DT757 | Phạm Thanh Hùng - 1775 | 8 | 7.4 | Đạt NextGEN SS9 |
17846 | Võ Lệ Như Lan | BPH - 1108 Phú Riềng Đỏ | Phạm Thanh Hùng - 1775 | 8 | 8 | Đạt NextGEN SS9 |
23554 | Trần Thị Kim Anh | TGI - 458/2 Quốc Lộ 1A | Phạm Thị Thùy Như - 4754 | 9 | 5.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
13916 | Lý Phan Bảo Trân | TGI - 364-365 Nguyễn Huệ | Phạm Thị Thùy Như - 4754 | 8 | 6.6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22509 | Võ Thị Thu Hương | BPH - 1108 Phú Riềng Đỏ | Phạm Thanh Hùng - 1775 | 8 | 6.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
18715 | Lê Thị Tiểu Phụng | TGI - 57/8 Lê Thị Hồng Gấm | Phạm Thị Thùy Như - 4754 | 10 | 6.5 | Đạt NextGEN SS9 |
23670 | Phan Nguyễn Hoàng Yến | HCM - 2 Đường Số 40 | Phạm Thị Trúc Đào - 4795 | 10 | 7.4 | Đạt NextGEN SS9 |
11746 | Huỳnh Anh Thư | VLO - 64/6D Trần Phú | Phạm Thị Thùy Như - 4754 | 9 | 8.1 | Đạt NextGEN SS9 |
23401 | Võ Thị Thu Vân | BPH - Quốc Lộ 14 | Phạm Thanh Hùng - 1775 | 8 | 5.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
3989 | Phan Thị Mỹ Trân | VLO - Nguyễn Văn Thảnh | Phạm Thị Thùy Như - 4754 | 9 | 9.1 | Đạt NextGEN SS9 |
10830 | Huỳnh Ngọc Trâm | TGI - Ấp Long Thạnh | Phạm Thị Thùy Như - 4754 | 8 | 6.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22555 | La Kim Sang | HCM - 2 Mã Lò | Phạm Thị Trúc Đào - 4795 | 8 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
22620 | Lưu Kỳ Vỹ | HCM - 631 Tỉnh Lộ 10 | Phạm Thị Trúc Đào - 4795 | 10 | 8 | Đạt NextGEN SS9 |
23591 | Nguyễn Thị Minh Trâm | HCM - 317 Hoàng Diệu | Phạm Viết Nam - 1716 | 10 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
13764 | Nguyễn Thị Cẩm An | TGI - 68 Hùng Vương | Phạm Thị Thùy Như - 4754 | 10 | 6.1 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23913 | Bùi Thảo Phương | HCM - 175 Lâm Văn Bền | Phạm Viết Nam - 1716 | 8 | 5.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23885 | Trần Thị Ngọc Hiền | HCM - Lô C CC Tân Mỹ | Phạm Viết Nam - 1716 | 8 | 6.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20385 | Trương Văn Vĩnh | HCM - 317 Hoàng Diệu | Phạm Viết Nam - 1716 | 8 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
18661 | Thị Trang | CTO - 305H/10 KV3 | Phan Thị Mỹ Linh - 1557 | 7 | 5.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22641 | Huỳnh Nguyễn Đan Trường | BDU - Lô DC37 Đường D33 | Phan Thị Mỹ Linh - 1557 | 7 | 8.6 | Đạt NextGEN SS9 |
12260 | Dương Thị Trúc Giang | TGI - 2/4 Quốc Lộ 1A | Phạm Thị Thùy Như - 4754 | 9 | 7.3 | Đạt NextGEN SS9 |
14864 | Võ Minh Luân | HCM - 55B Phan Đăng Lưu | Phạm Viết Nam - 1716 | 9 | 7.2 | Đạt NextGEN SS9 |
21705 | Phạm Thị Cẩm Tiên | HCM - 12/12 Nguyễn Bình | Phạm Viết Nam - 1716 | 8 | 7.4 | Đạt NextGEN SS9 |
23959 | Nguyễn Thị Linh Sang | BDU - Lô DC37 Đường D33 | Phan Thị Mỹ Linh - 1557 | 10 | 8.1 | Đạt NextGEN SS9 |
19587 | Lương Ngọc Thịnh | CTO - 8/8 Lê Hồng Phong | Phan Thị Mỹ Linh - 1557 | 9 | 7.7 | Đạt NextGEN SS9 |
16147 | Ngô Võ Tuyết Nhi | CTO - 41A Lê Hồng Phong | Phan Thị Mỹ Linh - 1557 | 8 | 6.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20978 | Lê Quốc Hùng | HCM - 2 Mã Lò | Phạm Thị Trúc Đào - 4795 | 9 | 6.7 | Đạt NextGEN SS9 |
22864 | Lâm Thu Thảo | HCM - 470 Hồ Học Lãm | Phạm Thị Trúc Đào - 4795 | 8 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
18660 | Trần Thị Đoan Trang | BDU - 24A Cách Mạng Tháng Tám | Phan Thị Mỹ Linh - 1557 | 7 | 6.6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
24029 | Trần Thị Tuyết Nhung | DON - 194 Trần Phú | Tạ Huỳnh Ngọc Yến - 6635 | 8 | 6.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
13769 | Huỳnh Yến Nhi | CTO - 41A Lê Hồng Phong | Phan Thị Mỹ Linh - 1557 | 9 | 6.9 | Đạt NextGEN SS9 |
23937 | Nguyễn Ngọc Hằng Nga | HCM - 964 Huỳnh Tấn Phát | Phạm Viết Nam - 1716 | 8 | 7.9 | Đạt NextGEN SS9 |
17924 | Lưu Nhật Uyên Vi | HCM - 170A Cư xá Bình Hòa | Phạm Viết Nam - 1716 | 8 | 5.1 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
4533 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | DON - 07 Lê Lợi | Tạ Huỳnh Ngọc Yến - 6635 | 8 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
16917 | Bùi Thảo Nhi | DON - 194 Trần Phú | Tạ Huỳnh Ngọc Yến - 6635 | 7 | 6.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
12782 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | DON - 32A Hùng Vương | Tạ Huỳnh Ngọc Yến - 6635 | 9 | 8 | Đạt NextGEN SS9 |
23582 | Nguyễn Thị Bích Trâm | HCM - 307 Nguyễn Sơn | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 8 | 5.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23767 | Trương Thị Hoàng Sang | CTO - 196 Đường 3/2 | Phan Thị Mỹ Linh - 1557 | 9 | 9 | Đạt NextGEN SS9 |
14478 | Lê Thị Cẩm Nguyên | CTO - Quốc Lộ 91 | Phan Thị Mỹ Linh - 1557 | 9 | 6.5 | Đạt NextGEN SS9 |
23832 | Nguyễn Thị Hằng | HCM - 406C Mã Lò | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 8 | 4.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23120 | Phan Thị Lê | HCM - 2090 Vĩnh Lộc | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 10 | 8.6 | Đạt NextGEN SS9 |
23458 | Võ Thị Khuyên | BDU - 67/13 Đường ĐT743 | Phan Thị Mỹ Linh - 1557 | 8 | 3.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23134 | Nguyễn Phạm Thanh Hồng | HCM - 755 Lê Trọng Tấn | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 7 | 5.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
21444 | Kiều Ngọc Thanh Trúc | HCM - 564A Hương Lộ 2 | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 9 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
20636 | Nguyễn Lê Ngọc Trang | HCM - 97-101 Nguyễn Thị Tú | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 7 | 7.9 | Đạt NextGEN SS9 |
23484 | Nguyễn Thị Hải Yến | HCM - 97-101 Nguyễn Thị Tú | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 8 | 5.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20538 | Võ Ngọc Yến Nhi | HCM - 129-131 Lê Trọng Tấn | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 8 | 8.1 | Đạt NextGEN SS9 |
22408 | Trương Phú Hoà | DON - 265 TL767 | Tạ Huỳnh Ngọc Yến - 6635 | 8 | 7.4 | Đạt NextGEN SS9 |
18366 | Phạm Thị Thanh Trúc | HCM - 213-215 Tân Hương | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 10 | 6.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
19168 | Mai Thu Hằng | DON - 49F Đường 30/4 | Tạ Huỳnh Ngọc Yến - 6635 | 7 | 6.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
18255 | Nguyễn Hồng Diễm | HCM - 232A-232B Gò Xoài | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 9 | 6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
24012 | Ngô Diễm Quỳnh | HCM - 121A Nguyễn Duy Trinh | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 9 | 6.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20287 | Lý Phạm Hồng Ân | HCM - 484 Lũy Bán Bích | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 8 | 7.7 | Đạt NextGEN SS9 |
21944 | Nguyễn Thị Ngọc Như | HCM - F2/29R - F3/221K2 Liên ấp 2-6 | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 10 | 8.4 | Đạt NextGEN SS9 |
23773 | Huỳnh Kỳ Mỹ Duyên | HCM - 77 Quốc Hương | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 9 | 6.8 | Đạt NextGEN SS9 |
22967 | Lê Thị Thùy Trang | HCM - 311A Thoại Ngọc Hầu | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 7 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
23678 | Trần Thị Hà My | HCM - 77 Quốc Hương | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 7 | 6.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23394 | Trần Thị Phúc Như | HCM - 416 Quốc lộ 13 | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 7 | 5.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
19891 | Nguyễn Huỳnh Yến Vy | HCM - 165 Trần Não | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 10 | 4.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23807 | Đặng Ngọc Xuân Nhi | HCM - 1187 Nguyễn Duy Trinh | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 9 | 6.6 | Đạt NextGEN SS9 |
23624 | Võ Thị Ngọc Châu | HCM - 165 Trần Não | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 9 | 9 | Đạt NextGEN SS9 |
22969 | Võ Thị Hà Vi | HCM - E9/6A Thới Hòa | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 7 | 6.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
17483 | Nguyễn Phú Bích Doãn | HCM - 85-87 Vườn Lài | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 9 | 6.5 | Đạt NextGEN SS9 |
18629 | Nguyễn Võ Thùy Trang | HCM - 345B Đỗ Xuân Hợp | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 9 | 6.5 | Đạt NextGEN SS9 |
21149 | Trần Thị Hồng Linh | HCM - 1463-1465 Nguyễn Duy Trinh | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 7 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
23882 | Lý Nam Duy | KGI - 178-180 Mạc Thiên Tích | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 9 | 6.6 | Đạt NextGEN SS9 |
18795 | Nguyễn Thị Thanh Phúc | HCM - 345B Đỗ Xuân Hợp | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 9 | 7.6 | Đạt NextGEN SS9 |
21685 | Thị Ngọc Anh | BPH - 23 ấp 07 Lộc Thái | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 8 | 6.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
24014 | Trần Thị Mỹ Phụng | HCM - 165 Trần Não | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 8 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
21539 | Nguyễn Thị Diễm My | HCM - 14C Nguyễn Thị Định | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 8 | 3.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23914 | Thị Thảo Trinh | KGI - DT 933 | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 7 | 4.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20663 | Nguyễn Thị Hải Yến | BPH - 23 ấp 07 Lộc Thái | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 9 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
21355 | Nguyễn Thị Mỹ Hương | TVI - 12 Điện Biên Phủ | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 10 | 7.4 | Đạt NextGEN SS9 |
20570 | Huỳnh Thị Thuý Vy | TVI - 12 Điện Biên Phủ | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 8 | 6.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20232 | Trịnh Minh Nguyệt | KGI - Lô L10-12 QL61 | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 8 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
17735 | Dương Vinh Mậu | HCM - 129-131 Lê Trọng Tấn | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 8 | 6.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23008 | Đặng Dương Ngọc Thoa | KGI - Quốc Lộ 63 | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 8 | 7.7 | Đạt NextGEN SS9 |
17525 | Trần Phi Cơ | KGI - 318-320 Nguyễn Trung Trực | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 9 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
20487 | Lê Phúc Khang | KGI - 32 Nguyễn Trung Trực | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 7 | 6.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
13435 | Huỳnh Ngọc Hồng Đào | TVI - 62 Điện Biên Phủ | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 10 | 9.3 | Đạt NextGEN SS9 |
20715 | Nguyễn Ngọc Trang | HCM - 38 Trần Não | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 8 | 6.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
13779 | Ngô Văn Nhựt | KGI - 127 Nguyễn Văn Cừ | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 9 | 6.7 | Đạt NextGEN SS9 |
12152 | Thị Hồng Thủy | KGI - DT 933 | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 9 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
19708 | Tăng Thị Xuân Nghi | KGI - 178-180 Mạc Thiên Tích | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 10 | 8.6 | Đạt NextGEN SS9 |
9768 | Phan Hồng Nhung | HAG - 361 Trần Hưng Đạo | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 10 | 8.4 | Đạt NextGEN SS9 |
2127 | Võ Thị Tuyết Ngân | TVI - 62 Điện Biên Phủ | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 9 | 8.6 | Đạt NextGEN SS9 |
10124 | Đoàn Thanh Tâm | KGI - 31 Mai Thị Hồng Hạnh | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 8 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
22569 | Nguyễn Ngọc Linh Trang | HCM - 165 Trần Não | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 8 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
8574 | Lê Hải Trang | KGI - 31 Mai Thị Hồng Hạnh | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 8 | 7.3 | Đạt NextGEN SS9 |
21941 | Trần Thị Thanh Hậu | TVI - 62 Điện Biên Phủ | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 8 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
23837 | Trần Quốc Thám | KGI - KP3 TT thứ 11 | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 10 | 6.1 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
17907 | Lê Thị Mỹ Linh | TVI - 62 Điện Biên Phủ | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 9 | 8.8 | Đạt NextGEN SS9 |
19742 | Vũ Đức Dũng | KGI - 709 Quốc Lộ 61 | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 8 | 8.3 | Đạt NextGEN SS9 |
6398 | Trần Thị Thu Trang | KGI - 127 Nguyễn Văn Cừ | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 8 | 6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
8956 | Nguyễn Thị Hương Giang | KGI - 13-14 Lô L04 Trần Quang Khải | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 9 | 9.3 | Đạt NextGEN SS9 |
22285 | Lữ Minh Thành | HCM - 307 Nguyễn Sơn | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 9 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
24056 | Nguyễn Thị Chúc Linh | HCM - 159 Tăng Nhơn Phú | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 8 | 6.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
21528 | Nguyễn Thị Thùy An | HCM - 77 Quốc Hương | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 7 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
22086 | Trần Ngọc Thắm | KGI - 02 Trần Phú | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 8 | 7.5 | Đạt NextGEN SS9 |
19276 | La Thị Tú Cầm | KGI - 02 Trần Phú | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 8 | 8.3 | Đạt NextGEN SS9 |
8270 | Bùi Thị Cẩm Nhung | TVI - 62 Điện Biên Phủ | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 8 | 8.6 | Đạt NextGEN SS9 |
23195 | Phan Thị Thanh Trúc | BDU - 41 DT741 | Bùi Thị Thiên Hương - 1660 | 9 | 8.4 | Đạt NextGEN SS9 |
23527 | Ngô Thị Ý Nhi | BDU - Lô CC1 | Bùi Thị Thiên Hương - 1660 | 9 | 7.4 | Đạt NextGEN SS9 |
23082 | Nhan Thị Ngọc Hỏi | BDU - Đường D10 | Bùi Thị Thiên Hương - 1660 | 10 | 7.7 | Đạt NextGEN SS9 |
22857 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | BDU - Lô CC1 | Bùi Thị Thiên Hương - 1660 | 8 | 7.9 | Đạt NextGEN SS9 |
22685 | Hồ Thị Mỹ Lan | BDU - Ngã Tư Bến Trám | Bùi Thị Thiên Hương - 1660 | 8 | 8.4 | Đạt NextGEN SS9 |
21877 | Lâm Thị Vi | BDU - 534 - 537 DT742 | Bùi Thị Thiên Hương - 1660 | 7 | 8.2 | Đạt NextGEN SS9 |
21562 | Võ Thị Yến Linh | BDU - Lô CC1 | Bùi Thị Thiên Hương - 1660 | 9 | 8.2 | Đạt NextGEN SS9 |
21484 | Đỗ Thị Huệ | BDU - 802 Đường DB4 | Bùi Thị Thiên Hương - 1660 | 8 | 6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20682 | Nguyễn Thanh Hửu | BDU - 107 đường số 8 | Bùi Thị Thiên Hương - 1660 | 9 | 9.5 | Đạt NextGEN SS9 |
21082 | Nguyễn Thị Minh Thư | BDU - 107 đường số 8 | Bùi Thị Thiên Hương - 1660 | 9 | 9.7 | Đạt NextGEN SS9 |
20053 | Nguyễn Thị Thái Hiền | BDU - 4650 đường DB8 | Bùi Thị Thiên Hương - 1660 | 8 | 7.5 | Đạt NextGEN SS9 |
23732 | Kiều Hải Vi | KHO - Thôn Dầu Sơn | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 8 | 8.2 | Đạt NextGEN SS9 |
17515 | Lê Thị Tường Vi | BDU - 4650 đường DB8 | Bùi Thị Thiên Hương - 1660 | 8 | 5.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23261 | Mai Thị Như Phẩm | KHO - 1067 Lê Hồng Phong | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 7 | 6.6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23833 | Huỳnh Thị Hiệp Sen | KHO - 135 Võ Thị Sáu | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 9 | 4.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
18531 | Hoàng Thị Thanh Trúc | BDU - DT 741 | Bùi Thị Thiên Hương - 1660 | 7 | 5.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22596 | Nguyễn Thị Thanh Nhi | KHO - 2193 -2195 - 2197 Đại Lộ Hùng Vương | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 7 | 7.7 | Đạt NextGEN SS9 |
19169 | Phạm Thị Thanh Thảo | BDU - 13 Yersin | Bùi Thị Thiên Hương - 1660 | 10 | 5.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23501 | Đoàn Thị Mỹ Châu | KHO - Thôn Dầu Sơn | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 9 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
14261 | Văn Trung Tín | KHO - 182 Trần Quý Cáp | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 8 | 8.2 | Đạt NextGEN SS9 |
22576 | Nguyễn Ngọc Ngân | KHO - 45A Nguyễn Thị Minh Khai | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 8 | 8.2 | Đạt NextGEN SS9 |
18047 | Phan Thị Bích Loan | KHO - 288 Đại Lộ Hùng Vương | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 8 | 9.2 | Đạt NextGEN SS9 |
8923 | Nguyễn Thị Trà My | KHO - 310-312 Thống Nhất | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 8 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
18057 | Trần Thị Kim Hường | KHO - 288 Đại Lộ Hùng Vương | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 8 | 5.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22094 | Lê Thị Tường Nghi | KHO - 2436 Đại Lộ Hùng Vương | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 9 | 6.9 | Đạt NextGEN SS9 |
5505 | Nguyễn Nữ Huyền Giang | KHO - 2193 -2195 - 2197 Đại Lộ Hùng Vương | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 7 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
23862 | Võ Thị Kim Ngân | KHO - B5-B6 Chung cư Vĩnh Phước | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 8 | 7.3 | Đạt NextGEN SS9 |
10971 | Nguyễn Thị Hương | KHO - 26 Điện Biên Phủ | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 8 | 6.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23626 | Phạm Huỳnh Phương Ngọc | HCM - 972-974-976 Nguyễn Văn Quá | Dương Thị Mai Huyền - 2231 | 7 | 6.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
10357 | Trần Võ Phi Hiên | KHO - 2193 -2195 - 2197 Đại Lộ Hùng Vương | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 7 | 7.9 | Đạt NextGEN SS9 |
16300 | Võ Thị Minh Thư | KHO - Lô 06-07 Đường 23/10 | Dương Nữ Thùy Trang - 1282 | 7 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
23602 | Lưu Thị Cẩm Nhung | HCM - 304B Trường Chinh | Dương Thị Mai Huyền - 2231 | 9 | 5.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23058 | Đặng Lộc Thọ | HCM - 783 Phan Văn Trị | Dương Thị Mai Huyền - 2231 | 8 | 3.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
21854 | Nguyễn Ngọc Chăm | HCM - 176 Gò Dầu | Dương Thị Mai Huyền - 2231 | 8 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
23575 | Nguyễn Thị Thảo Trinh | HCM - 85-87 Tây Thạnh | Dương Thị Mai Huyền - 2231 | 7 | 5.6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20725 | Lê Thị Thanh Phương | HCM - 668 Lê Đức Thọ | Dương Thị Mai Huyền - 2231 | 9 | 9.4 | Đạt NextGEN SS9 |
18669 | Nguyễn Thị Thuỷ Ly | HCM - 44/1D Phạm Văn Chiêu | Dương Thị Mai Huyền - 2231 | 8 | 7.6 | Đạt NextGEN SS9 |
23479 | Nguyễn Mỹ Tiên | HCM - B148Bis Nguyễn Văn Quá | Dương Thị Mai Huyền - 2231 | 8 | 7.7 | Đạt NextGEN SS9 |
19488 | Đặng Thị Trinh | HCM - 3/1A Nguyễn Văn Lượng | Dương Thị Mai Huyền - 2231 | 10 | 8.9 | Đạt NextGEN SS9 |
18505 | Trầm Thị Diệu Hiền | HCM - 401 Nơ Trang Long | Dương Thị Mai Huyền - 2231 | 8 | 8.5 | Đạt NextGEN SS9 |
24066 | Phạm Thuý Vy | LAN - 5 Nguyễn Văn Siêu | Dương Văn Được - 2259 | 9 | 5.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
14998 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | HCM - 241-245 Cộng Hòa | Dương Thị Mai Huyền - 2231 | 9 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
23891 | Đào Thị Yến Nhi | LAN - 101 Quốc lộ N2 | Dương Văn Được - 2259 | 9 | 7.6 | Đạt NextGEN SS9 |
17785 | Phạm Thanh Thảo | HCM - 3/1A Nguyễn Văn Lượng | Dương Thị Mai Huyền - 2231 | 10 | 8.8 | Đạt NextGEN SS9 |
23798 | Nguyễn Thị Diễm Ngân | LAN - 229-230 QL1A | Dương Văn Được - 2259 | 9 | 6.5 | Đạt NextGEN SS9 |
23644 | Dương Nguyệt Minh | AGI - 34 Trần Hưng Đạo | Dương Văn Được - 2259 | 9 | 6.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22982 | Trịnh Thị Quyền | LAN - 277-278 ĐT835 | Dương Văn Được - 2259 | 9 | 6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23810 | Phan Thị Như Ý | AGI - 110 Tôn Đức Thắng | Dương Văn Được - 2259 | 8 | 5.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23207 | Đỗ Thị Ngọc Tuyệt | LAN - 50 - 52 CMT8 | Dương Văn Được - 2259 | 8 | 7.5 | Đạt NextGEN SS9 |
22708 | Lý Thị Nhi | AGI - 3855 - 3857 BẠCH ĐẰNG | Dương Văn Được - 2259 | 7 | 6.1 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22159 | Nguyễn Thị Tuyết Ngọc Tuyên | LAN - 1-3- Quốc Lộ 50 | Dương Văn Được - 2259 | 7 | 9 | Đạt NextGEN SS9 |
21225 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | LAN - 50 - 52 CMT8 | Dương Văn Được - 2259 | 9 | 6.9 | Đạt NextGEN SS9 |
20617 | Nguyễn Thị Nhân Ái | LAN - 10 Phan Chu Trinh | Dương Văn Được - 2259 | 9 | 8 | Đạt NextGEN SS9 |
21003 | Nguyễn Thị Diệu Tâm | AGI - Lê Lợi | Dương Văn Được - 2259 | 9 | 8.1 | Đạt NextGEN SS9 |
16542 | Nguyễn Thị Trúc Linh | LAN - 16 Tỉnh lộ 825 | Dương Văn Được - 2259 | 8 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
19287 | Từ Thị Mỹ Duyên | LAN - 11 Nguyễn Trung Trực | Dương Văn Được - 2259 | 8 | 5.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
16062 | Võ Phương Ngọc | LAN - 16 Tỉnh lộ 825 | Dương Văn Được - 2259 | 7 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
13756 | Lê Thị Kim Liên | AGI - 3855 - 3857 BẠCH ĐẰNG | Dương Văn Được - 2259 | 7 | 6.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
12343 | Lư Thị Kiều Vân | AGI - 112 Nguyễn Văn Thoại | Dương Văn Được - 2259 | 10 | 8.8 | Đạt NextGEN SS9 |
15935 | Nguyễn Thị Thùy Trang | LAN - 299 Quốc Lộ 50 | Dương Văn Được - 2259 | 10 | 8.1 | Đạt NextGEN SS9 |
12979 | Tống Hoàng Chi Giang | LAN - 2 Phan Văn Mãng | Dương Văn Được - 2259 | 10 | 6.9 | Đạt NextGEN SS9 |
14889 | Võ Thị Thu Thảo | LAN - 185 Phan Văn Mãng | Dương Văn Được - 2259 | 8 | 5.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
12286 | Mai Thị Thanh Nguyệt | LAN - 16 Tỉnh lộ 825 | Dương Văn Được - 2259 | 8 | 8.1 | Đạt NextGEN SS9 |
11271 | Lê Thị Mỹ Hà | LAN - 46 Đường Chợ Mới | Dương Văn Được - 2259 | 10 | 9.4 | Đạt NextGEN SS9 |
23757 | Cao Thị Kim Duyên | HCM - 17/15A Khu phố 6 | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 8 | 8.8 | Đạt NextGEN SS9 |
23685 | Lê Thị Thu Hiền | HCM - 158 Quốc Lộ 22 | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 9 | 8.3 | Đạt NextGEN SS9 |
23383 | Nguyễn Hoàng Ngọc Nhi | HCM - 978 Tỉnh Lộ 15 | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 7 | 7.2 | Đạt NextGEN SS9 |
23103 | Phạm Thị Như Ý | HCM - 6C-10Bis Trường Chinh | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 7 | 6.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22679 | Đổ Thị Chúc Giang | HCM - 6/11A Quang Trung | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 9 | 9 | Đạt NextGEN SS9 |
22979 | Hùng Thị Thùy Nguyên | HCM - 258-260 Phạm Văn Hai | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 9 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
22556 | Phạm Thị Ngọc Hân | HCM - 129-129A Huỳnh Văn Bánh | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 8 | 6.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22491 | Nguyễn Hoàng Thảo My | HCM - 6/11A Quang Trung | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 9 | 7.6 | Đạt NextGEN SS9 |
22194 | Nguyễn Thị Thư | HCM - 14/5 Đặng Thúc Vịnh | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 8 | 9.7 | Đạt NextGEN SS9 |
22281 | Phan Thị Kim Thoa | TNI - 180 Quốc Lộ 22 | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 8 | 6.9 | Đạt NextGEN SS9 |
20203 | Lương Tuyết Mai | HCM - 66/7 Quốc Lộ 22 | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 10 | 9.1 | Đạt NextGEN SS9 |
21826 | Đoàn Ngọc Thảo Vi | HCM - 17/15A Khu phố 6 | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 8 | 7.3 | Đạt NextGEN SS9 |
18018 | Nguyễn Hải Anh | HCM - 107/1 Lê Văn Khương | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 8 | 9.3 | Đạt NextGEN SS9 |
20863 | Lương Thị Thanh Ngân | HCM - 6/11A Quang Trung | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 10 | 9.1 | Đạt NextGEN SS9 |
13321 | Lê Thị Lâm Bình | HCM - 47 Tỉnh Lộ 8 | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 8 | 2.6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
19875 | Nguyễn Bảo Trân | HCM - 6/11A Quang Trung | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 9 | 9.4 | Đạt NextGEN SS9 |
12939 | Lê Thị Cẩm Giang | HCM - 27/4A Đỗ Văn Dậy | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 10 | 10 | Đạt NextGEN SS9 |
9619 | Trần Thị Nga | HCM - 91/11A Lê Lợi | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 8 | 8 | Đạt NextGEN SS9 |
23482 | Nguyễn Thị Hồng Đào | HCM - 9 Út Tịch | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 7 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
10162 | Lý Ngọc Trâm | HCM - 149 Phan Văn Hớn | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 7 | 6.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22451 | Trần Thị Minh Thu | HCM - 172 Đặng Văn Ngữ | Đào Hoàng Khôi - 2608 | 9 | 6.9 | Đạt NextGEN SS9 |
23893 | Trần Thị Ngọc Anh | BDU - 02 Lê Hồng Phong | Đặng Thị Thanh Loan - 4890 | 8 | 8.3 | Đạt NextGEN SS9 |
22652 | Lê Thị Phương Dung | BDU - 14 Nguyễn Du | Đặng Thị Thanh Loan - 4890 | 9 | 7.2 | Đạt NextGEN SS9 |
22414 | Bùi Thị Hoài | BDU - 2009 đường D1 | Đặng Thị Thanh Loan - 4890 | 7 | 6.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
19132 | Lê Mạnh Tuấn | BDU - 01 Ngô Thì Nhậm | Đặng Thị Thanh Loan - 4890 | 10 | 6.5 | Đạt NextGEN SS9 |
23325 | Lê Thị Kim Xuân | BDU - Ô 33,34,35,36 Hai Bà Trưng | Đặng Thị Thanh Loan - 4890 | 9 | 5.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20895 | Huỳnh Thị Chúc My | BDU - 283 Nguyễn An Ninh | Đặng Thị Thanh Loan - 4890 | 9 | 8.3 | Đạt NextGEN SS9 |
22581 | Đinh Thị Kim Xoàn | HCM - 2167/1B Vườn Lài | Đặng Thị Thanh Loan - 4890 | 8 | 6.9 | Đạt NextGEN SS9 |
24030 | Huỳnh Thị Ngọc Trang | GLA - 113 Hai Bà Trưng | Đinh Công Đàm - 7229 | 8 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
19030 | Nguyễn Thị Hồng Hoa | HCM - 71 Thạnh Lộc 16 | Đặng Thị Thanh Loan - 4890 | 9 | 9.7 | Đạt NextGEN SS9 |
17370 | Trần Thuý Vy | BDU - 01 Pasteur | Đặng Thị Thanh Loan - 4890 | 8 | 8.7 | Đạt NextGEN SS9 |
23595 | Phạm Thị Thúy Hằng | DLK - 514 Giải Phóng | Đinh Công Đàm - 7229 | 9 | 8 | Đạt NextGEN SS9 |
23904 | Bùi Thị Thanh Tuyền | KTU - 263 Trần Hưng Đạo | Đinh Công Đàm - 7229 | 8 | 6.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
15354 | Nguyễn Hữu Đang | HCM - 2167/1B Vườn Lài | Đặng Thị Thanh Loan - 4890 | 8 | 8.7 | Đạt NextGEN SS9 |
22730 | Trần Thị Thu Hà | KTU - 473 Hùng Vương | Đinh Công Đàm - 7229 | 7 | 5.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22780 | Dương Thị Thu Thảo | DLK - 514 Giải Phóng | Đinh Công Đàm - 7229 | 9 | 6.1 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23698 | Nguyễn Linh Như | DLK - 2 tỉnh lộ 5 | Đinh Công Đàm - 7229 | 8 | 7.3 | Đạt NextGEN SS9 |
19064 | Bùi Thị Tuyết Sương | GLA - 347 Quang Trung | Đinh Công Đàm - 7229 | 9 | 6.9 | Đạt NextGEN SS9 |
20320 | Hoàng Thị Hoà | DLK - 294-296 Giải Phóng | Đinh Công Đàm - 7229 | 8 | 9 | Đạt NextGEN SS9 |
23597 | Hồ Bảo Ngọc | DLK - 112-114 Hùng Vương | Đinh Công Đàm - 7229 | 8 | 5.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22600 | Lê Thị Ngọc Ánh | KTU - 318 Trần Hưng Đạo | Đinh Công Đàm - 7229 | 9 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
19870 | Nguyễn Nữ Quỳnh Nhi | DLK - 68 Trần Hưng Đạo | Đinh Công Đàm - 7229 | 8 | 4.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
18284 | Nguyễn Ngọc Lan Anh | DLK - 384 Lê Duẩn | Đinh Công Đàm - 7229 | 9 | 9 | Đạt NextGEN SS9 |
18246 | Phạm Thị Thanh Thảo | DLK - 180 Nguyễn Tất Thành | Đinh Công Đàm - 7229 | 8 | 8.6 | Đạt NextGEN SS9 |
8179 | Nguyễn Thị Thu Hà | DLK - 294-296 Giải Phóng | Đinh Công Đàm - 7229 | 8 | 6.9 | Đạt NextGEN SS9 |
8178 | Nguyễn Thị Tươi | DLK - 294-296 Giải Phóng | Đinh Công Đàm - 7229 | 7 | 6.6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
24077 | Trần Thị Mỡn | HCM - 338 Ngô Gia Tự | Hồ Đoàn Bích Ngọc - 2156 | 8 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
7485 | Lê Thúy Hằng | DLK - 384 Lê Duẩn | Đinh Công Đàm - 7229 | 10 | 9.7 | Đạt NextGEN SS9 |
23400 | Lưu Thị Trường Vi | HCM - 487 Tô Ngọc Vân | Hồ Đoàn Bích Ngọc - 2156 | 9 | 8.3 | Đạt NextGEN SS9 |
10758 | Hàng Đạt Long | HCM - 174-176 Tạ Uyên | Hồ Đoàn Bích Ngọc - 2156 | 8 | 1.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22601 | Bùi Thị Hồng Trà | HCM - 156 đường 11 | Hồ Đoàn Bích Ngọc - 2156 | 7 | 6.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
24035 | Đoàn Hồ Kim Anh | QTR - 84 Quốc Lộ 9 | Lâm Hồ Hoài Thương - 2573 | 10 | 7.3 | Đạt NextGEN SS9 |
22747 | Triệu Thị Thu | BGI - 315 Thân Cảnh Phúc | Lâm Hồ Hoài Thương - 2573 | 8 | 4.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
19013 | Huỳnh Thị Cẩm Linh | HCM - 174-176 Tạ Uyên | Hồ Đoàn Bích Ngọc - 2156 | 10 | 6.8 | Đạt NextGEN SS9 |
23933 | Nguyễn Thị Thùy Nhung | HCM - 213 Linh Đông | Hồ Đoàn Bích Ngọc - 2156 | 8 | 8.7 | Đạt NextGEN SS9 |
22391 | Hoàng Khánh Trinh | QTR - 36 Lê Duẩn | Lâm Hồ Hoài Thương - 2573 | 10 | 6.6 | Đạt NextGEN SS9 |
23511 | Hồ Thị Như Quỳnh | HCM - 79A - 81 đường Hiệp Bình | Hồ Đoàn Bích Ngọc - 2156 | 8 | 5.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20550 | Dương Thị Thanh Thuý | TBI - Go! Thái Bình | Lâm Hồ Hoài Thương - 2573 | 8 | 4.6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23880 | Đinh Thị Vân | HTI - 53-55 Trần Phú | Lâm Hồ Hoài Thương - 2573 | 8 | 3.6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
24000 | Lâm Mỹ Yến | HCM - 223B Cống Quỳnh | Lâm Thị Nguyệt Thu - 1345 | 9 | 6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
10448 | Hoàng Thị Việt Hà | NBI - 244 Quang Trung | Lâm Hồ Hoài Thương - 2573 | 9 | 5.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
18653 | Nguyễn Thị Trang | BGI - Go! Bắc Giang | Lâm Hồ Hoài Thương - 2573 | 9 | 3.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20835 | Lê Thị Cẩm Nhân | HCM - 98 Đường số 15 | Lâm Thị Nguyệt Thu - 1345 | 8 | 6.1 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20608 | Phùng Thị Cẩm Liên | HCM - 223B Cống Quỳnh | Lâm Thị Nguyệt Thu - 1345 | 10 | 8.6 | Đạt NextGEN SS9 |
23948 | Phan Thị Ngọc Trâm | QNI - 18 Phố Giếng Đồn | Lâm Hồ Hoài Thương - 2573 | 10 | 7.3 | Đạt NextGEN SS9 |
23651 | Nguyễn Thị Tường Vy | BVT - 2181 - 2183 - 2185 Quốc Lộ 51 | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 10 | 7.7 | Đạt NextGEN SS9 |
23005 | Phan Nguyễn Y Bình | BVT - 189 Đường 328 | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 8 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
22831 | Phan Thị Ánh Nhi | BVT - 559 - 561 - 563 đường 30/04 | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 8 | 4.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22183 | Nguyễn Tấn Thành | HCM - Sài Gòn Pearl | Lâm Thị Nguyệt Thu - 1345 | 8 | 8.3 | Đạt NextGEN SS9 |
22066 | Lê Thị Thảo | HTI - 53-55 Trần Phú | Lâm Hồ Hoài Thương - 2573 | 7 | 4.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
19735 | Đinh Thị Quỳnh Như | BVT - 6 - 8 Huỳnh Minh Thạnh | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 10 | 8.5 | Đạt NextGEN SS9 |
20998 | Tạ Ngọc Cẩm Vân | BVT - 6 - 8 Huỳnh Minh Thạnh | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 10 | 8.6 | Đạt NextGEN SS9 |
6012 | Nguyễn Thị Hồng Tươi | NBI - 244 Quang Trung | Lâm Hồ Hoài Thương - 2573 | 10 | 6.7 | Đạt NextGEN SS9 |
11805 | Mao Thị Kim Thuỷ | HCM - 396 Lê Văn Sỹ | Lâm Thị Nguyệt Thu - 1345 | 8 | 6.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
18819 | Bùi Thị Bích Phượng | BVT - 62 Nguyễn Hữu Thọ | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 9 | 8.5 | Đạt NextGEN SS9 |
16339 | Nguyễn Thị Hoa | BVT - 1 Ô 2/8 Võ Thị Sáu | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 8 | 7.9 | Đạt NextGEN SS9 |
23983 | Nguyễn Thị Hải Yến | BVT - 1107-1109 Đường 30/4 | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 7 | 5.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
13845 | Trần Thị Hồng Nguyên | BVT - 85 Nguyễn Thanh Đằng | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 8 | 9.3 | Đạt NextGEN SS9 |
13265 | Nguyễn Thị Yến | BVT - 288 Trương Công Định | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 9 | 8.2 | Đạt NextGEN SS9 |
18309 | Đoàn Thị Thanh Thúy | BVT - 189 Đường 328 | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 7 | 7.5 | Đạt NextGEN SS9 |
12545 | Trương Phạm Thu Hương | BVT - C50 Tỉnh Lộ 44A | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 9 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
24205 | Lê Thành Phước | LDO - 287 Phan Đình Phùng | Lê Văn Thanh - 4889 | 9 | 6.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23380 | Võ Thị Minh | LDO - 861-863-865 Trần Phú | Lê Văn Thanh - 4889 | 8 | 5.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23974 | Phùng Lê Phương Tuyên | LDO - 4A - 4C Hải Thượng | Lê Văn Thanh - 4889 | 8 | 8 | Đạt NextGEN SS9 |
22259 | Nguyễn Lê Ngọc Linh | LDO - 97 Lê Hồng Phong | Lê Văn Thanh - 4889 | 9 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
22369 | Nguyễn Hồ Quỳnh Anh | LDO - 861-863-865 Trần Phú | Lê Văn Thanh - 4889 | 8 | 6.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
18906 | Nguyễn Hồng Diễm | BVT - 6 - 8 Huỳnh Minh Thạnh | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 9 | 7.5 | Đạt NextGEN SS9 |
24024 | Trần Thị Kim Oanh | BVT - C50 Tỉnh Lộ 44A | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 10 | 6.9 | Đạt NextGEN SS9 |
23601 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | LDO - 81 Mê Linh | Lê Văn Thanh - 4889 | 9 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
21672 | Lê Ngọc Thảo Quỳnh | LDO - 796-798 Hùng Vương | Lê Văn Thanh - 4889 | 9 | 6.8 | Đạt NextGEN SS9 |
23133 | Phạm Thị Thu Trinh | BVT - 177 Nguyễn Hữu Cảnh | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 8 | 6.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
24156 | Lê Thị Trà | LDO - 12 Nguyễn Công Trứ | Lê Văn Thanh - 4889 | 8 | 6.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22260 | Ngô Phương Ân | LDO - 19-21 Thống Nhất | Lê Văn Thanh - 4889 | 8 | 3.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
11268 | Vũ Thị Ngọc Huyền | PYN - 287B Trần Hưng Đạo | Lê Văn Thanh - 4889 | 7 | 4.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
14496 | Nguyễn Thị Thuý | BVT - 305 Nguyễn An Ninh | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 8 | 5.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23027 | Lê Thị Tuyết Nhi | LDO - 4A - 4C Hải Thượng | Lê Văn Thanh - 4889 | 9 | 5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
5509 | Nguyễn Thị Nga | LDO - 861-863-865 Trần Phú | Lê Văn Thanh - 4889 | 8 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
23534 | Võ Ngọc Nữ | NTH - 153 Hải Thượng Lãn Ông | Lý Thị Hương - 2639 | 9 | 7.5 | Đạt NextGEN SS9 |
23139 | Huỳnh Thị Ngọc Châu | NTH - 9D Nguyễn Văn Cừ | Lý Thị Hương - 2639 | 8 | 7.5 | Đạt NextGEN SS9 |
20402 | Trần Thị Kiểu | BTH - 45 Trần Hưng Đạo | Lý Thị Hương - 2639 | 10 | 5.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
17563 | Hồ Thị Mỹ Hà | DON - 2089 Quốc Lộ 1A | Lý Thị Hương - 2639 | 7 | 9.7 | Đạt NextGEN SS9 |
23978 | Nguyễn Thị Minh Phương | LDO - 827-829 Hùng Vương | Lê Văn Thanh - 4889 | 8 | 6.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23033 | Lê Nhật Vy | PYN - 222-224 Phạm Văn Đồng | Lê Văn Thanh - 4889 | 8 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
9363 | Phan Thị Ngọc Châu | NTH - 450A Thống Nhất | Lý Thị Hương - 2639 | 8 | 7.4 | Đạt NextGEN SS9 |
20613 | Diệp Phương Nhi | NTH - 119 QL1A | Lý Thị Hương - 2639 | 10 | 8.2 | Đạt NextGEN SS9 |
23729 | Huỳnh Thị Ngọc Duyên | BTH - 157 Trần Hưng Đạo | Lý Thị Hương - 2639 | 9 | 5.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
3531 | Đào Thị Thanh Ngân | NTH - 450A Thống Nhất | Lý Thị Hương - 2639 | 9 | 8.2 | Đạt NextGEN SS9 |
22495 | Lê Thị Thuỳ Duyên | DON - 2089 Quốc Lộ 1A | Lý Thị Hương - 2639 | 8 | 7.2 | Đạt NextGEN SS9 |
22940 | B'Neur Sa Ra | LDO - 78 Langbiang | Lê Văn Thanh - 4889 | 8 | 6.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23545 | Trương Thị Tuyết Linh | DNA - 164 Núi Thành | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 9 | 8.1 | Đạt NextGEN SS9 |
23708 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | DNA - 90 Võ Chí Công | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 10 | 7.3 | Đạt NextGEN SS9 |
18487 | Chiêm Nguyễn Hồng Nhung | BVT - 62 Nguyễn Hữu Thọ | Lê Thị Thu Hiền - 2211 | 9 | 8.2 | Đạt NextGEN SS9 |
23910 | Trần Thị Thuỳ Trinh | DNA - 16-B4.1 Nguyễn Hữu Thọ | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 9 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
14667 | Vũ Thuỳ Trâm | LDO - 861-863-865 Trần Phú | Lê Văn Thanh - 4889 | 8 | 7.3 | Đạt NextGEN SS9 |
24067 | Trần Thị Như Ngọc | HUE - 39A Thạch Hãn | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 8 | 3.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23293 | Lê Thị Ngọc Anh | HUE - 1136 - 1138 Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 9 | 5.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
19314 | Nguyễn Tấn Đông | DON - 4/4 Quốc lộ 20 | Lý Thị Hương - 2639 | 8 | 7.2 | Đạt NextGEN SS9 |
22713 | Hoàng Nhật Phương | DNA - 81 - 83 Nguyễn Văn Linh | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 10 | 6.7 | Đạt NextGEN SS9 |
23439 | Bùi Thị Cẩm Lai | DNA - 199-201 Tôn Đức Thắng | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 8 | 4.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22991 | Nguyễn Thị Diễm Hà | HUE - 1136 - 1138 Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 8 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
16759 | Huỳnh Trọng Nghĩa | NTH - 9D Nguyễn Văn Cừ | Lý Thị Hương - 2639 | 9 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
22224 | Trần Thị Hoàng My | DNA - 81 - 83 Nguyễn Văn Linh | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 10 | 7.4 | Đạt NextGEN SS9 |
23129 | Phạm Thị Bích Hồng | NTH - 119 QL1A | Lý Thị Hương - 2639 | 8 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
23090 | Đoàn Thị Bích Trâm | DNA - 08 Nguyễn Phan Vinh | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 8 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
23690 | Phan Thị Khánh An | DNA - 16-B4.1 Nguyễn Hữu Thọ | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 10 | 7.2 | Đạt NextGEN SS9 |
20868 | Trần Thị Việt Thuận | DNA - 36 Nguyễn Đức Trung | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 9 | 8.3 | Đạt NextGEN SS9 |
23927 | Trần Nguyên Phương | LDO - 81 Mê Linh | Lê Văn Thanh - 4889 | 8 | 7.3 | Đạt NextGEN SS9 |
19862 | Lê Thị Kim Loan | DNA - 362 - 364 Ông Ích Khiêm | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 8 | 3.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
19964 | Đinh Thị Mỹ Linh | DNK - 325 Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 10 | 7.7 | Đạt NextGEN SS9 |
17667 | Nguyễn Thúy Vy | DNA - 824 Ngô Quyền | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 8 | 7.5 | Đạt NextGEN SS9 |
20428 | Nguyễn Thị Bích Lan | DNA - 81 - 83 Nguyễn Văn Linh | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 7 | 6.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20969 | Hồ Thị Phương Nhi | HUE - 35 Hà Nội | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 8 | 4.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
17024 | Phan Thị Ngọc Huyền | DNA - 81 - 83 Nguyễn Văn Linh | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 9 | 7.4 | Đạt NextGEN SS9 |
22645 | Lê Nguyễn Thị Anh Đào | DNA - 1390 Quảng Xương | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 7 | 7.4 | Đạt NextGEN SS9 |
23232 | Lê Thảo Nguyên | ĐTH - 6A/TK Quốc Lộ 54 | Nguyễn Minh Trường - 2235 | 7 | 4.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23446 | Đặng Thị Thu Thảo | DNA - 824 Ngô Quyền | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 8 | 5.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23124 | Bùi Thúy Duy | CMA - 4B - 5 Hùng Vương | Nguyễn Minh Trường - 2235 | 7 | 5.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22902 | Nguyễn Ngọc Lan Thuyên | ĐTH - 201 - 203 Hùng Vương | Nguyễn Minh Trường - 2235 | 9 | 6.8 | Đạt NextGEN SS9 |
20782 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | LAN - 216 Đỗ Tường Phong | Nguyễn Hoàng Dũng - 4354 | 8 | 5.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
24114 | Nguyễn Quỳnh Anh | HUE - 111 Mai Thúc Loan | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 8 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
17929 | Hồ Văn Thuận | HUE - 1 Bà Triệu | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 7 | 7.4 | Đạt NextGEN SS9 |
6757 | Phan Thị Hồng Ngọc | LDO - 861-863-865 Trần Phú | Lê Văn Thanh - 4889 | 8 | 7.7 | Đạt NextGEN SS9 |
18853 | Phạm Ngọc Nhi | CMA - 68 Trần Hưng Đạo | Nguyễn Minh Trường - 2235 | 8 | 10 | Đạt NextGEN SS9 |
12694 | Nguyễn Như Ý | CMA - Dương Thị Cẩm Vân | Nguyễn Minh Trường - 2235 | 8 | 5.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
21513 | Võ Thị Thu Phương | DNA - 199-201 Tôn Đức Thắng | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 8 | 5.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
17286 | Văn Thị Hoài Nhi | HUE - 35 Hà Nội | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 7 | 5.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23118 | Đặng Thị Thu Ngân | ĐTH - 1438 QL30 | Nguyễn Minh Trường - 2235 | 8 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
21083 | Nguyễn Thị Mỹ Loan | NTH - 450A Thống Nhất | Lý Thị Hương - 2639 | 7 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
23271 | Trần Thị Hoàng Yến | DNK - 57 Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 9 | 9 | Đạt NextGEN SS9 |
20099 | Nhan Thị Trúc My | CMA - 141B Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Minh Trường - 2235 | 10 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
17347 | Hoàng Thị Ngọc Ánh | HUE - 1 Bà Triệu | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 8 | 8 | Đạt NextGEN SS9 |
5136 | Lê Thị Mỹ Hiền | ĐTH - 51 Nguyễn Huệ | Nguyễn Minh Trường - 2235 | 8 | 7.4 | Đạt NextGEN SS9 |
5098 | Đào Thị Kim Chi | BLI - 160-162 Quốc Lộ 1A | Nguyễn Minh Trường - 2235 | 8 | 8.1 | Đạt NextGEN SS9 |
10772 | Trần Thị Mỹ Dung | BLI - 313-315 Trần Phú | Nguyễn Minh Trường - 2235 | 8 | 7.9 | Đạt NextGEN SS9 |
20798 | Cao Thị Mỹ Linh | DNA - 81 - 83 Nguyễn Văn Linh | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 8 | 6.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
24068 | Phạm Phương Trinh | AGI - 200 Tỉnh Lộ 942 | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 10 | 9 | Đạt NextGEN SS9 |
22044 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | AGI - 315/4 Trần Hưng Đạo | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 9 | 7.9 | Đạt NextGEN SS9 |
22971 | Lê Thị Hồng Huệ | STR - 1 Mai Thanh Thế | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 7 | 6.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
17254 | Võ Thị Tuyết Nhung | BTR - 72/7B Tổ 9 | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 8 | 6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
17173 | Huỳnh Kim Ngân | STR - 167 Trần Hưng Đạo | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 9 | 8.1 | Đạt NextGEN SS9 |
19796 | Phạm Thị Bích Loan | DNK - 325 Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 9 | 8.3 | Đạt NextGEN SS9 |
19145 | Nguyễn Thị Huỳnh Anh | BTR - 179 Nguyễn Đình Chiểu | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 7 | 7.3 | Đạt NextGEN SS9 |
24009 | Nguyễn Thị Diệu Linh | HUE - 39A Thạch Hãn | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 9 | 4.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
17187 | Nguyễn Thị Bảo Trân | BTR - 179 Nguyễn Đình Chiểu | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 7 | 6.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
13785 | Dương Thị Kim Yến | AGI - 956-958 Trần Hưng Đạo | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 8 | 2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
13036 | Bùi Thị Tuyết Nga | BTR - 376 DT883 | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 8 | 6.6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
17882 | Võ Thị Nhã Băng | ĐTH - Gò Tháp | Nguyễn Minh Trường - 2235 | 10 | 7.7 | Đạt NextGEN SS9 |
21053 | Bùi Thị Nhi | CMA - 4B - 5 Hùng Vương | Nguyễn Minh Trường - 2235 | 9 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
10343 | Nguyễn Thị Kim Liên | BTR - 72B Đồng Khởi | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 9 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
10137 | Nguyễn Thị Bé Huỳnh | BTR - 72B Đồng Khởi | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 9 | 7.4 | Đạt NextGEN SS9 |
11341 | Dương Hoàng Kim Ngân | STR - 167 Trần Hưng Đạo | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 9 | 9.1 | Đạt NextGEN SS9 |
12332 | Danh Thị Đa Ny | STR - 79-81 Hùng Vương | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 7 | 7.2 | Đạt NextGEN SS9 |
5090 | Lê Thế Phương | AGI - 2/5 Tôn Đức Thắng | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 9 | 5.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23727 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | DON - 291 - 293 CMT8 | Nguyễn Nhật Linh - 10726 | 10 | 3.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
21719 | Phạm Thị Bích Trân | AGI - 2/5 Tôn Đức Thắng | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 9 | 6.9 | Đạt NextGEN SS9 |
23083 | Nguyễn Tú Quyên | DNA - 42 Ông Ích Đường | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 7 | 6.1 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23202 | Nguyễn Huỳnh Phương Uyên | DON - 291 - 293 CMT8 | Nguyễn Nhật Linh - 10726 | 7 | 4.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22284 | Ngô Thị Ngọc Trâm | DON - 82A Nguyễn Phúc Chu | Nguyễn Nhật Linh - 10726 | 8 | 7.3 | Đạt NextGEN SS9 |
24063 | Nguyễn Thị Mai Nhi | DON - 106 - 108 Đồng Khởi | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 8 | 7.6 | Đạt NextGEN SS9 |
21530 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa | DON - 1491 Phạm Văn Thuận | Nguyễn Nhật Linh - 10726 | 8 | 8.2 | Đạt NextGEN SS9 |
12546 | Võ Thị Cẩm Giang | AGI - Thành Thái | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 8 | 6.9 | Đạt NextGEN SS9 |
22054 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | DON - 344F TL768 | Nguyễn Nhật Linh - 10726 | 7 | 7.3 | Đạt NextGEN SS9 |
23739 | Nguyễn Thị Quỳnh Giao | STR - 167 Trần Hưng Đạo | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 7 | 6.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
24047 | Nguyễn Thị Thuý Vy | DON - 114 Lý Thái Tổ | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 7 | 5.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23928 | Nguyễn Thị Thanh Nga | DON - 55/7 Phạm Văn Đồng | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 8 | 5.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
24005 | Nguyễn Phạm Thuỷ Tiên | DON - 08 Tổ 2 | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 9 | 6.7 | Đạt NextGEN SS9 |
23857 | Huỳnh Thị Ngọc Hân | DON - 1912 Quốc Lộ 51 | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 7 | 7.5 | Đạt NextGEN SS9 |
23513 | Tô Hoàng Trinh | DON - DT 768 | Nguyễn Nhật Linh - 10726 | 9 | 9.1 | Đạt NextGEN SS9 |
23614 | Dương Thị Mỹ Linh | DON - 34 Khu Phố 4 | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 9 | 7.5 | Đạt NextGEN SS9 |
20009 | Trần Thị Anh Thư | DNA - 81 - 83 Nguyễn Văn Linh | Nguyễn Đức Thành - 9937 | 10 | 8.8 | Đạt NextGEN SS9 |
23860 | Ngô Hồng Vy | DON - 376 Hoàng Bá Bích | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 8 | 4.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23102 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | DON - 1-1/1 Hai Bà Trưng | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 8 | 6.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23459 | Đỗ Thị Ngọc Toán | DON - 1324 Quốc Lộ 51 | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 7 | 6.6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23210 | Phan Thị Bích Ngọc | DON - 9 QL51 | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 8 | 6.1 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
24038 | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | DON - F7/1 - F7/2 Quốc Lộ 51 | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 8 | 5.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22732 | Sầm Thị Ngọc Bích | DON - 1324 Quốc Lộ 51 | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 9 | 8.8 | Đạt NextGEN SS9 |
15356 | Trần Đỗ Uyên | BTR - 179 Nguyễn Đình Chiểu | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 10 | 6.3 | Đạt NextGEN SS9 |
19609 | Lê Hồng Phương Uyên | DON - 93 Vũ Hồng Phô | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 8 | 4.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22039 | Phan Thanh Ngân | DON - 633 Phạm Văn Thuận | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 9 | 6.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
16543 | Lê Thị Hương | DON - 129 Phùng Hưng | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 7 | 9.1 | Đạt NextGEN SS9 |
23335 | Phù Kim Ngân | DON - 1-1/1 Hai Bà Trưng | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 8 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
23111 | Võ Thị Kim Liên | TNI - 483 đường 30 tháng 4 | Nguyễn Thái Huyền Linh - 2184 | 8 | 6.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23705 | Nguyễn Ngọc Quyên | ĐTH - 281-283 Nguyễn Sinh Sắc | Nguyễn Minh Trường - 2235 | 8 | 4.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
14425 | Trần Thị Huỳnh Như | TNI - 308 Tỉnh Lộ 782 | Nguyễn Thái Huyền Linh - 2184 | 9 | 6.6 | Đạt NextGEN SS9 |
13306 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | BDU - 03-05 Tự Do | Nguyễn Thái Huyền Linh - 2184 | 10 | 8.1 | Đạt NextGEN SS9 |
17595 | Nguyễn Thị Hương | QNG - 558 Quang Trung | Nguyễn Thị Mỹ Kim - 3996 | 8 | 7.6 | Đạt NextGEN SS9 |
24082 | Nguyễn Ngọc Nhi | HCM - D12/37 Đinh Đức Thiện | Nguyễn Thị Kiều Tiên - 3403 | 8 | 5.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23354 | Võ Tống Quỳnh Ngọc | TNI - 339 Hoàng Lê Kha | Nguyễn Thái Huyền Linh - 2184 | 8 | 1.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
17137 | Nguyễn Nguyên Quỳnh Trâm | BDI - 394 Nguyễn Thái Học | Nguyễn Thị Mỹ Kim - 3996 | 8 | 8.7 | Đạt NextGEN SS9 |
15528 | Phạm Thị Phương | QNG - 282 Phạm Văn Đồng | Nguyễn Thị Mỹ Kim - 3996 | 8 | 9.3 | Đạt NextGEN SS9 |
7422 | Ong Thị Ngọc Hiếu | STR - 39-41 Nguyễn Huệ | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 9 | 8.3 | Đạt NextGEN SS9 |
22598 | Huỳnh Thị Mỹ Thuận | QNA - 63-65 Phan Chu Trinh | Nguyễn Thị Mỹ Kim - 3996 | 7 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
17297 | Hồ Ngọc Tuyết Hoa | QNA - 236 Phạm Văn Đồng | Nguyễn Thị Mỹ Kim - 3996 | 9 | 8.6 | Đạt NextGEN SS9 |
4147 | Hồ Thị Bích Kha | BDI - 256 Ngô Gia Tự | Nguyễn Thị Mỹ Kim - 3996 | 9 | 8.1 | Đạt NextGEN SS9 |
20336 | Lê Thị Mẹo | QNA - 236 Phạm Văn Đồng | Nguyễn Thị Mỹ Kim - 3996 | 8 | 6.8 | Đạt NextGEN SS9 |
23703 | Lê Thị Hoài Hương | NAN - 83 Nguyễn Văn Cừ | Nguyễn Thị Thanh Thùy - 7931 | 8 | 4.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
11809 | Lý Hồng Thơ | CMA - 141B Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Minh Trường - 2235 | 9 | 2.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22853 | Nguyễn Thị Mai | THO - 698 Trường Sơn | Nguyễn Thị Thanh Thùy - 7931 | 8 | 5.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23751 | Nguyễn Thanh Trúc | HCM - 107 Mai Xuân Thưởng | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 7 | 6.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23639 | Huỳnh Thị Tuyết Nhi | HCM - 43D Hòa Bình | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 9 | 5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23702 | Châu Ngọc Thảo | HCM - 827 Âu Cơ | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 8 | 7.3 | Đạt NextGEN SS9 |
11159 | Trần Thị Ngát | BNI - 30-32 Phố Chờ | Nguyễn Thị Thanh Thùy - 7931 | 7 | 5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23480 | Đinh Thị Yến Khoa | HCM - A3/15 Quốc Lộ 50 | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 10 | 8.1 | Đạt NextGEN SS9 |
21983 | Nguyễn Minh Phương | HCM - 48A An Dương Vương | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 9 | 6.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
17711 | Nguyễn Thị Nga | DON - 2/11 Trần Văn Xã | Nguyễn Nhật Linh - 10726 | 9 | 8 | Đạt NextGEN SS9 |
17693 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | HCM - 191 Ni Sư Huỳnh Liên | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 9 | 8.8 | Đạt NextGEN SS9 |
21923 | Ưng Thị Kim Thanh | HCM - 9 Tăng Bạt Hổ | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 7 | 6.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
18753 | Huỳnh Thị Mỹ Xuyên | HCM - 48A An Dương Vương | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 8 | 4.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
19814 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | HCM - 9 Tăng Bạt Hổ | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 8 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
23266 | Lê Thị Thanh Tuyền | HCM - 871 Phạm Thế Hiển | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 8 | 6.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20482 | Trịnh Minh Nguyệt | HCM - 2 Tuy Lý Vương | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 10 | 7.2 | Đạt NextGEN SS9 |
22509 | Võ Thị Thu Hương | BPH - 1108 Phú Riềng Đỏ | Phạm Thanh Hùng - 1775 | 8 | 6.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
18264 | Nguyễn Thị Tố Như | STR - 1 Mai Thanh Thế | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 8 | 6.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23676 | Bùi Thu Phương | DON - 129 Phùng Hưng | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 8 | 6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20816 | Hồ Thị Như Ý | BPH - 168 DT 741 | Phạm Thanh Hùng - 1775 | 8 | 7.4 | Đạt NextGEN SS9 |
18433 | Trần Thị Thu Thảo | BPH - 69 DT757 | Phạm Thanh Hùng - 1775 | 8 | 7.4 | Đạt NextGEN SS9 |
11768 | Mai Thị Kim Ngân | AGI - Nguyễn Hữu Cảnh | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 10 | 6.4 | Đạt NextGEN SS9 |
20445 | Nguyễn Lê Ngọc Tú | DON - 106 - 108 Đồng Khởi | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 8 | 5.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
16010 | Nguyễn Thị Vi | AGI - 200 Tỉnh Lộ 942 | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 9 | 9.8 | Đạt NextGEN SS9 |
17846 | Võ Lệ Như Lan | BPH - 1108 Phú Riềng Đỏ | Phạm Thanh Hùng - 1775 | 8 | 8 | Đạt NextGEN SS9 |
22966 | Chề Lỷ Kíu | DON - 2/11 Trần Văn Xã | Nguyễn Nhật Linh - 10726 | 7 | 8.8 | Đạt NextGEN SS9 |
8147 | Nguyễn Thị Kim Ngân | AGI - Nguyễn Hữu Cảnh | Nguyễn Ngọc Phượng - 2175 | 10 | 6.3 | Đạt NextGEN SS9 |
23809 | Nguyễn Thị Vân | BDI - 47 Trần Phú | Nguyễn Thị Mỹ Kim - 3996 | 8 | 8.2 | Đạt NextGEN SS9 |
23992 | Nguyễn Thị Kim Anh | DON - 771 Hùng Vương | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 8 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
17854 | Nguyễn Vũ Phương Nhi | DON - 537 Cách Mạng Tháng Tám | Nguyễn Nhật Linh - 10726 | 7 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
23555 | Lô Thị Diệp | NAN - 02 Quang Trung | Nguyễn Thị Thanh Thùy - 7931 | 8 | 5.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23836 | Trần Ngọc Lan Anh | DON - Go! Đồng Nai | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 8 | 5.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23187 | Lê Thị Hiếu Thảo | DON - 633 Phạm Văn Thuận | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 8 | 5.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23393 | Lương Thuý Văn | HCM - 553 Hậu Giang | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 8 | 6.8 | Đạt NextGEN SS9 |
22544 | Nguyễn Thị Phương Thanh | TNI - 483 đường 30 tháng 4 | Nguyễn Thái Huyền Linh - 2184 | 9 | 4.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
21898 | Võ Thị Dung | DON - 129 Phùng Hưng | Nguyễn Phúc Thịnh - 1931 | 10 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
23401 | Võ Thị Thu Vân | BPH - Quốc Lộ 14 | Phạm Thanh Hùng - 1775 | 8 | 5.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20629 | Võ Thị Hậu | QNA - 63-65 Phan Chu Trinh | Nguyễn Thị Mỹ Kim - 3996 | 8 | 6.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23372 | Trần Thị Phước Hiền | HCM - A4/4A Trần Văn Giàu | Nguyễn Thị Kiều Tiên - 3403 | 8 | 6.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
24053 | Nguyễn Hoàng Nhân | TGI - 169/1 QL1A | Phạm Thị Thùy Như - 4754 | 8 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
23720 | Tô Nguyễn Khả Tú | HCM - 553 Hậu Giang | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 8 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
23717 | Phan Thị Trang | HNI - Aeon Mall Hà Đông | Nguyễn Thị Thanh Thùy - 7931 | 7 | 5.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23748 | Phạm Thị Mỹ Duyên | VLO - 12 Phan Văn Đáng | Phạm Thị Thùy Như - 4754 | 9 | 5.1 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
16875 | Nguyễn Minh Nhựt | HCM - C1 Phạm Hùng | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 7 | 6.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
13764 | Nguyễn Thị Cẩm An | TGI - 68 Hùng Vương | Phạm Thị Thùy Như - 4754 | 10 | 6.1 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
12260 | Dương Thị Trúc Giang | TGI - 2/4 Quốc Lộ 1A | Phạm Thị Thùy Như - 4754 | 9 | 7.3 | Đạt NextGEN SS9 |
23554 | Trần Thị Kim Anh | TGI - 458/2 Quốc Lộ 1A | Phạm Thị Thùy Như - 4754 | 9 | 5.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
10830 | Huỳnh Ngọc Trâm | TGI - Ấp Long Thạnh | Phạm Thị Thùy Như - 4754 | 8 | 6.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
12287 | Trĩ Thị Hồng Thanh | BPH - 1108 Phú Riềng Đỏ | Phạm Thanh Hùng - 1775 | 8 | 5.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23397 | Lê Thị Bích Nhi | HCM - B6/190 Quốc Lộ 50 | Nguyễn Thùy Mỹ Loan - 2153 | 7 | 5.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
3989 | Phan Thị Mỹ Trân | VLO - Nguyễn Văn Thảnh | Phạm Thị Thùy Như - 4754 | 9 | 9.1 | Đạt NextGEN SS9 |
22864 | Lâm Thu Thảo | HCM - 470 Hồ Học Lãm | Phạm Thị Trúc Đào - 4795 | 8 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
20978 | Lê Quốc Hùng | HCM - 2 Mã Lò | Phạm Thị Trúc Đào - 4795 | 9 | 6.7 | Đạt NextGEN SS9 |
23670 | Phan Nguyễn Hoàng Yến | HCM - 2 Đường Số 40 | Phạm Thị Trúc Đào - 4795 | 10 | 7.4 | Đạt NextGEN SS9 |
11746 | Huỳnh Anh Thư | VLO - 64/6D Trần Phú | Phạm Thị Thùy Như - 4754 | 9 | 8.1 | Đạt NextGEN SS9 |
18715 | Lê Thị Tiểu Phụng | TGI - 57/8 Lê Thị Hồng Gấm | Phạm Thị Thùy Như - 4754 | 10 | 6.5 | Đạt NextGEN SS9 |
22620 | Lưu Kỳ Vỹ | HCM - 631 Tỉnh Lộ 10 | Phạm Thị Trúc Đào - 4795 | 10 | 8 | Đạt NextGEN SS9 |
2641 | Vũ Thị Nam Linh | BPH - 1108 Phú Riềng Đỏ | Phạm Thanh Hùng - 1775 | 9 | 8 | Đạt NextGEN SS9 |
23591 | Nguyễn Thị Minh Trâm | HCM - 317 Hoàng Diệu | Phạm Viết Nam - 1716 | 10 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
23937 | Nguyễn Ngọc Hằng Nga | HCM - 964 Huỳnh Tấn Phát | Phạm Viết Nam - 1716 | 8 | 7.9 | Đạt NextGEN SS9 |
23885 | Trần Thị Ngọc Hiền | HCM - Lô C CC Tân Mỹ | Phạm Viết Nam - 1716 | 8 | 6.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
17924 | Lưu Nhật Uyên Vi | HCM - 170A Cư xá Bình Hòa | Phạm Viết Nam - 1716 | 8 | 5.1 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
14864 | Võ Minh Luân | HCM - 55B Phan Đăng Lưu | Phạm Viết Nam - 1716 | 9 | 7.2 | Đạt NextGEN SS9 |
21705 | Phạm Thị Cẩm Tiên | HCM - 12/12 Nguyễn Bình | Phạm Viết Nam - 1716 | 8 | 7.4 | Đạt NextGEN SS9 |
13916 | Lý Phan Bảo Trân | TGI - 364-365 Nguyễn Huệ | Phạm Thị Thùy Như - 4754 | 8 | 6.6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20385 | Trương Văn Vĩnh | HCM - 317 Hoàng Diệu | Phạm Viết Nam - 1716 | 8 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
23913 | Bùi Thảo Phương | HCM - 175 Lâm Văn Bền | Phạm Viết Nam - 1716 | 8 | 5.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22555 | La Kim Sang | HCM - 2 Mã Lò | Phạm Thị Trúc Đào - 4795 | 8 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
23767 | Trương Thị Hoàng Sang | CTO - 196 Đường 3/2 | Phan Thị Mỹ Linh - 1557 | 9 | 9 | Đạt NextGEN SS9 |
23959 | Nguyễn Thị Linh Sang | BDU - Lô DC37 Đường D33 | Phan Thị Mỹ Linh - 1557 | 10 | 8.1 | Đạt NextGEN SS9 |
23458 | Võ Thị Khuyên | BDU - 67/13 Đường ĐT743 | Phan Thị Mỹ Linh - 1557 | 8 | 3.9 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22641 | Huỳnh Nguyễn Đan Trường | BDU - Lô DC37 Đường D33 | Phan Thị Mỹ Linh - 1557 | 7 | 8.6 | Đạt NextGEN SS9 |
16147 | Ngô Võ Tuyết Nhi | CTO - 41A Lê Hồng Phong | Phan Thị Mỹ Linh - 1557 | 8 | 6.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
18661 | Thị Trang | CTO - 305H/10 KV3 | Phan Thị Mỹ Linh - 1557 | 7 | 5.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
19587 | Lương Ngọc Thịnh | CTO - 8/8 Lê Hồng Phong | Phan Thị Mỹ Linh - 1557 | 9 | 7.7 | Đạt NextGEN SS9 |
22408 | Trương Phú Hoà | DON - 265 TL767 | Tạ Huỳnh Ngọc Yến - 6635 | 8 | 7.4 | Đạt NextGEN SS9 |
13769 | Huỳnh Yến Nhi | CTO - 41A Lê Hồng Phong | Phan Thị Mỹ Linh - 1557 | 9 | 6.9 | Đạt NextGEN SS9 |
14478 | Lê Thị Cẩm Nguyên | CTO - Quốc Lộ 91 | Phan Thị Mỹ Linh - 1557 | 9 | 6.5 | Đạt NextGEN SS9 |
18660 | Trần Thị Đoan Trang | BDU - 24A Cách Mạng Tháng Tám | Phan Thị Mỹ Linh - 1557 | 7 | 6.6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
24029 | Trần Thị Tuyết Nhung | DON - 194 Trần Phú | Tạ Huỳnh Ngọc Yến - 6635 | 8 | 6.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
16917 | Bùi Thảo Nhi | DON - 194 Trần Phú | Tạ Huỳnh Ngọc Yến - 6635 | 7 | 6.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
4533 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | DON - 07 Lê Lợi | Tạ Huỳnh Ngọc Yến - 6635 | 8 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
12782 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | DON - 32A Hùng Vương | Tạ Huỳnh Ngọc Yến - 6635 | 9 | 8 | Đạt NextGEN SS9 |
23134 | Nguyễn Phạm Thanh Hồng | HCM - 755 Lê Trọng Tấn | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 7 | 5.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
19168 | Mai Thu Hằng | DON - 49F Đường 30/4 | Tạ Huỳnh Ngọc Yến - 6635 | 7 | 6.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22969 | Võ Thị Hà Vi | HCM - E9/6A Thới Hòa | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 7 | 6.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23484 | Nguyễn Thị Hải Yến | HCM - 97-101 Nguyễn Thị Tú | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 8 | 5.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23582 | Nguyễn Thị Bích Trâm | HCM - 307 Nguyễn Sơn | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 8 | 5.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23120 | Phan Thị Lê | HCM - 2090 Vĩnh Lộc | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 10 | 8.6 | Đạt NextGEN SS9 |
22285 | Lữ Minh Thành | HCM - 307 Nguyễn Sơn | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 9 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
23832 | Nguyễn Thị Hằng | HCM - 406C Mã Lò | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 8 | 4.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
22967 | Lê Thị Thùy Trang | HCM - 311A Thoại Ngọc Hầu | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 7 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
20538 | Võ Ngọc Yến Nhi | HCM - 129-131 Lê Trọng Tấn | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 8 | 8.1 | Đạt NextGEN SS9 |
20287 | Lý Phạm Hồng Ân | HCM - 484 Lũy Bán Bích | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 8 | 7.7 | Đạt NextGEN SS9 |
21444 | Kiều Ngọc Thanh Trúc | HCM - 564A Hương Lộ 2 | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 9 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
17735 | Dương Vinh Mậu | HCM - 129-131 Lê Trọng Tấn | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 8 | 6.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
18255 | Nguyễn Hồng Diễm | HCM - 232A-232B Gò Xoài | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 9 | 6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
18366 | Phạm Thị Thanh Trúc | HCM - 213-215 Tân Hương | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 10 | 6.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
20636 | Nguyễn Lê Ngọc Trang | HCM - 97-101 Nguyễn Thị Tú | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 7 | 7.9 | Đạt NextGEN SS9 |
17483 | Nguyễn Phú Bích Doãn | HCM - 85-87 Vườn Lài | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 9 | 6.5 | Đạt NextGEN SS9 |
24012 | Ngô Diễm Quỳnh | HCM - 121A Nguyễn Duy Trinh | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 9 | 6.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
24056 | Nguyễn Thị Chúc Linh | HCM - 159 Tăng Nhơn Phú | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 8 | 6.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
21944 | Nguyễn Thị Ngọc Như | HCM - F2/29R - F3/221K2 Liên ấp 2-6 | Tô Thị Tú Trinh - 2005 | 10 | 8.4 | Đạt NextGEN SS9 |
22569 | Nguyễn Ngọc Linh Trang | HCM - 165 Trần Não | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 8 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
23394 | Trần Thị Phúc Như | HCM - 416 Quốc lộ 13 | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 7 | 5.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23624 | Võ Thị Ngọc Châu | HCM - 165 Trần Não | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 9 | 9 | Đạt NextGEN SS9 |
23807 | Đặng Ngọc Xuân Nhi | HCM - 1187 Nguyễn Duy Trinh | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 9 | 6.6 | Đạt NextGEN SS9 |
21539 | Nguyễn Thị Diễm My | HCM - 14C Nguyễn Thị Định | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 8 | 3.8 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23773 | Huỳnh Kỳ Mỹ Duyên | HCM - 77 Quốc Hương | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 9 | 6.8 | Đạt NextGEN SS9 |
24014 | Trần Thị Mỹ Phụng | HCM - 165 Trần Não | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 8 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
19891 | Nguyễn Huỳnh Yến Vy | HCM - 165 Trần Não | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 10 | 4.5 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23882 | Lý Nam Duy | KGI - 178-180 Mạc Thiên Tích | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 9 | 6.6 | Đạt NextGEN SS9 |
18795 | Nguyễn Thị Thanh Phúc | HCM - 345B Đỗ Xuân Hợp | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 9 | 7.6 | Đạt NextGEN SS9 |
23837 | Trần Quốc Thám | KGI - KP3 TT thứ 11 | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 10 | 6.1 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23914 | Thị Thảo Trinh | KGI - DT 933 | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 7 | 4.2 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
23008 | Đặng Dương Ngọc Thoa | KGI - Quốc Lộ 63 | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 8 | 7.7 | Đạt NextGEN SS9 |
23678 | Trần Thị Hà My | HCM - 77 Quốc Hương | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 7 | 6.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
21685 | Thị Ngọc Anh | BPH - 23 ấp 07 Lộc Thái | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 8 | 6.3 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
21528 | Nguyễn Thị Thùy An | HCM - 77 Quốc Hương | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 7 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
21355 | Nguyễn Thị Mỹ Hương | TVI - 12 Điện Biên Phủ | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 10 | 7.4 | Đạt NextGEN SS9 |
19742 | Vũ Đức Dũng | KGI - 709 Quốc Lộ 61 | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 8 | 8.3 | Đạt NextGEN SS9 |
20232 | Trịnh Minh Nguyệt | KGI - Lô L10-12 QL61 | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 8 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
20487 | Lê Phúc Khang | KGI - 32 Nguyễn Trung Trực | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 7 | 6.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
19708 | Tăng Thị Xuân Nghi | KGI - 178-180 Mạc Thiên Tích | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 10 | 8.6 | Đạt NextGEN SS9 |
18629 | Nguyễn Võ Thùy Trang | HCM - 345B Đỗ Xuân Hợp | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 9 | 6.5 | Đạt NextGEN SS9 |
20715 | Nguyễn Ngọc Trang | HCM - 38 Trần Não | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 8 | 6.4 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
17525 | Trần Phi Cơ | KGI - 318-320 Nguyễn Trung Trực | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 9 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
13779 | Ngô Văn Nhựt | KGI - 127 Nguyễn Văn Cừ | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 9 | 6.7 | Đạt NextGEN SS9 |
22086 | Trần Ngọc Thắm | KGI - 02 Trần Phú | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 8 | 7.5 | Đạt NextGEN SS9 |
21149 | Trần Thị Hồng Linh | HCM - 1463-1465 Nguyễn Duy Trinh | Trần Thị Thùy Dung - 3007 | 7 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
20663 | Nguyễn Thị Hải Yến | BPH - 23 ấp 07 Lộc Thái | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 9 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
21941 | Trần Thị Thanh Hậu | TVI - 62 Điện Biên Phủ | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 8 | 7 | Đạt NextGEN SS9 |
20570 | Huỳnh Thị Thuý Vy | TVI - 12 Điện Biên Phủ | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 8 | 6.7 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
19276 | La Thị Tú Cầm | KGI - 02 Trần Phú | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 8 | 8.3 | Đạt NextGEN SS9 |
17907 | Lê Thị Mỹ Linh | TVI - 62 Điện Biên Phủ | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 9 | 8.8 | Đạt NextGEN SS9 |
12152 | Thị Hồng Thủy | KGI - DT 933 | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 9 | 7.8 | Đạt NextGEN SS9 |
13435 | Huỳnh Ngọc Hồng Đào | TVI - 62 Điện Biên Phủ | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 10 | 9.3 | Đạt NextGEN SS9 |
8956 | Nguyễn Thị Hương Giang | KGI - 13-14 Lô L04 Trần Quang Khải | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 9 | 9.3 | Đạt NextGEN SS9 |
9768 | Phan Hồng Nhung | HAG - 361 Trần Hưng Đạo | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 10 | 8.4 | Đạt NextGEN SS9 |
8574 | Lê Hải Trang | KGI - 31 Mai Thị Hồng Hạnh | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 8 | 7.3 | Đạt NextGEN SS9 |
10124 | Đoàn Thanh Tâm | KGI - 31 Mai Thị Hồng Hạnh | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 8 | 7.1 | Đạt NextGEN SS9 |
8270 | Bùi Thị Cẩm Nhung | TVI - 62 Điện Biên Phủ | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 8 | 8.6 | Đạt NextGEN SS9 |
6398 | Trần Thị Thu Trang | KGI - 127 Nguyễn Văn Cừ | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 8 | 6 | Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình |
2127 | Võ Thị Tuyết Ngân | TVI - 62 Điện Biên Phủ | Trịnh Thị Mộng Cầm - 2945 | 9 | 8.6 | Đạt NextGEN SS9 |
23527 | Ngô Thị Ý Nhi | BDU - Lô CC1 | Bùi Thị Thiên Hương | | | |
23195 | Phan Thị Thanh Trúc | BDU - 41 DT741 | Bùi Thị Thiên Hương | | | |
23082 | Nhan Thị Ngọc Hỏi | BDU - Đường D10 | Bùi Thị Thiên Hương | | | |
22685 | Hồ Thị Mỹ Lan | BDU - Ngã Tư Bến Trám | Bùi Thị Thiên Hương | | | |
22857 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | BDU - Lô CC1 | Bùi Thị Thiên Hương | | | |
21562 | Võ Thị Yến Linh | BDU - DT 741 | Bùi Thị Thiên Hương | | | |
21082 | Nguyễn Thị Minh Thư | BDU - 107 đường số 8 | Bùi Thị Thiên Hương | | | |
20682 | Nguyễn Thanh Hửu | BDU - 107 đường số 8 | Bùi Thị Thiên Hương | | | |
20053 | Nguyễn Thị Thái Hiền | BDU - 4650 đường DB8 | Bùi Thị Thiên Hương | | | |
24106 | Phạm Thị Hoài Trâm | BDU - 14 Nguyễn Du | Đặng Thị Thanh Loan | | | |
21484 | Đỗ Thị Huệ | BDU - 802 Đường DB4 | Bùi Thị Thiên Hương | | | |
23496 | Nguyễn Dương Tú Quyền | BDU - 44 Quốc Lộ 1K | Đặng Thị Thanh Loan | | | |
23893 | Trần Thị Ngọc Anh | BDU - 02 Lê Hồng Phong | Đặng Thị Thanh Loan | | | |
17515 | Lê Thị Tường Vi | BDU - 4650 đường DB8 | Bùi Thị Thiên Hương | | | |
22414 | Bùi Thị Hoài | BDU - 2009 đường D1 | Đặng Thị Thanh Loan | | | |
18531 | Hoàng Thị Thanh Trúc | BDU - DT 741 | Bùi Thị Thiên Hương | | | |
21877 | Lâm Thị Vi | BDU - 534 - 537 DT742 | Bùi Thị Thiên Hương | | | |
17370 | Trần Thuý Vy | BDU - 01 Pasteur | Đặng Thị Thanh Loan | | | |
15992 | Trần Thị Thuỳ Dương | HCM - 829-829A Hà Huy Giáp | Đặng Thị Thanh Loan | | | |
19030 | Nguyễn Thị Hồng Hoa | HCM - 71 Thạnh Lộc 16 | Đặng Thị Thanh Loan | | | |
19169 | Phạm Thị Thanh Thảo | BDU - 13 Yersin | Bùi Thị Thiên Hương | | | |
23103 | Phạm Thị Như Ý | HCM - 6C-10Bis Trường Chinh | Đào Hoàng Khôi | | | |
23325 | Lê Thị Kim Xuân | BDU - Ô 33,34,35,36 Hai Bà Trưng | Đặng Thị Thanh Loan | | | |
15354 | Nguyễn Hữu Đang | HCM - 2167/1B Vườn Lài | Đặng Thị Thanh Loan | | | |
22652 | Lê Thị Phương Dung | BDU - 14 Nguyễn Du | Đặng Thị Thanh Loan | | | |
22281 | Phan Thị Kim Thoa | TNI - 180 Quốc Lộ 22 | Đào Hoàng Khôi | | | |
19132 | Lê Mạnh Tuấn | BDU - 01 Pasteur | Đặng Thị Thanh Loan | | | |
20863 | Lương Thị Thanh Ngân | HCM - 6/11A Quang Trung | Đào Hoàng Khôi | | | |
23757 | Cao Thị Kim Duyên | HCM - 17/15A Khu phố 6 | Đào Hoàng Khôi | | | |
22581 | Đinh Thị Kim Xoàn | HCM - 2167/1B Vườn Lài | Đặng Thị Thanh Loan | | | |
22194 | Nguyễn Thị Thư | HCM - 14/5 Đặng Thúc Vịnh | Đào Hoàng Khôi | | | |
22491 | Nguyễn Hoàng Thảo My | HCM - 6/11A Quang Trung | Đào Hoàng Khôi | | | |
22556 | Phạm Thị Ngọc Hân | HCM - 129-129A Huỳnh Văn Bánh | Đào Hoàng Khôi | | | |
23685 | Lê Thị Thu Hiền | HCM - 158 Quốc Lộ 22 | Đào Hoàng Khôi | | | |
22156 | Nguyễn Thị Phương Uyên | HCM - 978 Tỉnh Lộ 15 | Đào Hoàng Khôi | | | |
12939 | Lê Thị Cẩm Giang | HCM - 27/4A Đỗ Văn Dậy | Đào Hoàng Khôi | | | |
20895 | Huỳnh Thị Chúc My | BDU - 01 Pasteur | Đặng Thị Thanh Loan | | | |
23383 | Nguyễn Hoàng Ngọc Nhi | HCM - 978 Tỉnh Lộ 15 | Đào Hoàng Khôi | | | |
22679 | Đổ Thị Chúc Giang | HCM - 91/11A Lê Lợi | Đào Hoàng Khôi | | | |
21826 | Đoàn Ngọc Thảo Vi | HCM - 17/15A Khu phố 6 | Đào Hoàng Khôi | | | |
10162 | Lý Ngọc Trâm | HCM - 149 Phan Văn Hớn | Đào Hoàng Khôi | | | |
23698 | Nguyễn Linh Như | DLK - 130 Hoàng Diệu | Đinh Công Đàm | | | |
9619 | Trần Thị Nga | HCM - 91/11A Lê Lợi | Đào Hoàng Khôi | | | |
18018 | Nguyễn Hải Anh | HCM - 107/1 Lê Văn Khương | Đào Hoàng Khôi | | | |
22730 | Trần Thị Thu Hà | KTU - 473 Hùng Vương | Đinh Công Đàm | | | |
24030 | Huỳnh Thị Ngọc Trang | GLA - 113 Hai Bà Trưng | Đinh Công Đàm | | | |
21585 | Nguyễn Thị Phương Yến | HCM - 191 Hoàng Văn Thụ | Đào Hoàng Khôi | | | |
13321 | Lê Thị Lâm Bình | HCM - 47 Tỉnh Lộ 8 | Đào Hoàng Khôi | | | |
22600 | Lê Thị Ngọc Ánh | KTU - 318 Trần Hưng Đạo | Đinh Công Đàm | | | |
19875 | Nguyễn Bảo Trân | HCM - 6/11A Quang Trung | Đào Hoàng Khôi | | | |
19870 | Nguyễn Nữ Quỳnh Nhi | DLK - 68 Trần Hưng Đạo | Đinh Công Đàm | | | |
22651 | Hà Thị Tin | DLK - 112-114 Hùng Vương | Đinh Công Đàm | | | |
22205 | Văn Thị Ngọc | DLK - 68 Trần Hưng Đạo | Đinh Công Đàm | | | |
23904 | Bùi Thị Thanh Tuyền | KTU - 263 Trần Hưng Đạo | Đinh Công Đàm | | | |
8178 | Nguyễn Thị Tươi | DLK - 294-296 Giải Phóng | Đinh Công Đàm | | | |
23862 | Võ Thị Kim Ngân | KHO - B5-B6 Chung cư Vĩnh Phước | Dương Nữ Thùy Trang | | | |
23595 | Phạm Thị Thúy Hằng | DLK - 514 Giải Phóng | Đinh Công Đàm | | | |
22979 | Hùng Thị Thùy Nguyên | HCM - 258-260 Phạm Văn Hai | Đào Hoàng Khôi | | | |
23833 | Huỳnh Thị Hiệp Sen | KHO - 135 Võ Thị Sáu | Dương Nữ Thùy Trang | | | |
7485 | Lê Thúy Hằng | DLK - 16 Lê Thánh Tông | Đinh Công Đàm | | | |
22780 | Dương Thị Thu Thảo | DLK - 514 Giải Phóng | Đinh Công Đàm | | | |
18246 | Phạm Thị Thanh Thảo | DLK - 180 Nguyễn Tất Thành | Đinh Công Đàm | | | |
23597 | Hồ Bảo Ngọc | DLK - 112-114 Hùng Vương | Đinh Công Đàm | | | |
20320 | Hoàng Thị Hoà | DLK - 294-296 Giải Phóng | Đinh Công Đàm | | | |
23501 | Đoàn Thị Mỹ Châu | KHO - Thôn Dầu Sơn | Dương Nữ Thùy Trang | | | |
20203 | Lương Tuyết Mai | HCM - 66/7 Quốc Lộ 22 | Đào Hoàng Khôi | | | |
22094 | Lê Thị Tường Nghi | KHO - 2436 Đại Lộ Hùng Vương | Dương Nữ Thùy Trang | | | |
8179 | Nguyễn Thị Thu Hà | DLK - 294-296 Giải Phóng | Đinh Công Đàm | | | |
23732 | Kiều Hải Vi | KHO - Thôn Dầu Sơn | Dương Nữ Thùy Trang | | | |
18047 | Phan Thị Bích Loan | KHO - 288 Đại Lộ Hùng Vương | Dương Nữ Thùy Trang | | | |
18057 | Trần Thị Kim Hường | KHO - 288 Đại Lộ Hùng Vương | Dương Nữ Thùy Trang | | | |
23617 | Bùi Thị Cúc | DLK - 214 Nguyễn Tất Thành | Đinh Công Đàm | | | |
22576 | Nguyễn Ngọc Ngân | KHO - 45A Nguyễn Thị Minh Khai | Dương Nữ Thùy Trang | | | |
22596 | Nguyễn Thị Thanh Nhi | KHO - 2193 -2195 - 2197 Đại Lộ Hùng Vương | Dương Nữ Thùy Trang | | | |
16300 | Võ Thị Minh Thư | KHO - Lô 06-07 Đường 23/10 | Dương Nữ Thùy Trang | | | |
23575 | Nguyễn Thị Thảo Trinh | HCM - 85-87 Tây Thạnh | Dương Thị Mai Huyền | | | |
22868 | Nguyễn Tường Vy | KHO - B5-B6 Chung cư Vĩnh Phước | Dương Nữ Thùy Trang | | | |
18284 | Nguyễn Ngọc Lan Anh | DLK - 384 Lê Duẩn | Đinh Công Đàm | | | |
19064 | Bùi Thị Tuyết Sương | GLA - 347 Quang Trung | Đinh Công Đàm | | | |
23626 | Phạm Huỳnh Phương Ngọc | HCM - 972-974-976 Nguyễn Văn Quá | Dương Thị Mai Huyền | | | |
14261 | Văn Trung Tín | KHO - 182 Trần Quý Cáp | Dương Nữ Thùy Trang | | | |
21854 | Nguyễn Ngọc Chăm | HCM - 176 Gò Dầu | Dương Thị Mai Huyền | | | |
23058 | Đặng Lộc Thọ | HCM - 783 Phan Văn Trị | Dương Thị Mai Huyền | | | |
23407 | Lê Thị Thúy Quyên | KHO - 1067 Lê Hồng Phong | Dương Nữ Thùy Trang | | | |
23602 | Lưu Thị Cẩm Nhung | HCM - 304B Trường Chinh | Dương Thị Mai Huyền | | | |
5505 | Nguyễn Nữ Huyền Giang | KHO - 2193 -2195 - 2197 Đại Lộ Hùng Vương | Dương Nữ Thùy Trang | | | |
18505 | Trầm Thị Diệu Hiền | HCM - 401 Nơ Trang Long | Dương Thị Mai Huyền | | | |
15035 | Văn Thị Sâm | HCM - 12/6 Tô Ký | Dương Thị Mai Huyền | | | |
24001 | Nguyễn Anh Đào | LAN - Thửa Đất 438 ĐT824 | Dương Văn Được | | | |
23261 | Mai Thị Như Phẩm | KHO - 1067 Lê Hồng Phong | Dương Nữ Thùy Trang | | | |
10971 | Nguyễn Thị Hương | KHO - 26 Điện Biên Phủ | Dương Nữ Thùy Trang | | | |
23479 | Nguyễn Mỹ Tiên | HCM - B148Bis Nguyễn Văn Quá | Dương Thị Mai Huyền | | | |
17785 | Phạm Thanh Thảo | HCM - 3/1A Nguyễn Văn Lượng | Dương Thị Mai Huyền | | | |
24066 | Phạm Thuý Vy | LAN - 5 Nguyễn Văn Siêu | Dương Văn Được | | | |
18669 | Nguyễn Thị Thuỷ Ly | HCM - 44/1D Phạm Văn Chiêu | Dương Thị Mai Huyền | | | |
20127 | Trịnh Thị Mỹ Linh | HCM - 783 Phan Văn Trị | Dương Thị Mai Huyền | | | |
23644 | Dương Nguyệt Minh | AGI - 34 Trần Hưng Đạo | Dương Văn Được | | | |
23798 | Nguyễn Thị Diễm Ngân | LAN - 229-230 QL1A | Dương Văn Được | | | |
23207 | Đỗ Thị Ngọc Tuyệt | LAN - 50 - 52 CMT8 | Dương Văn Được | | | |
14998 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | HCM - 241-245 Cộng Hòa | Dương Thị Mai Huyền | | | |
10357 | Trần Võ Phi Hiên | KHO - 2193 -2195 - 2197 Đại Lộ Hùng Vương | Dương Nữ Thùy Trang | | | |
23955 | Nguyễn Hồng Thuý Vy | LAN - 105 - 107 Quốc Lộ 50 | Dương Văn Được | | | |
20725 | Lê Thị Thanh Phương | HCM - 668 Lê Đức Thọ | Dương Thị Mai Huyền | | | |
20617 | Nguyễn Thị Nhân Ái | LAN - 10 Phan Chu Trinh | Dương Văn Được | | | |
21225 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | LAN - 50 - 52 CMT8 | Dương Văn Được | | | |
23417 | Võ Thị Kim Ngân | LAN - 159 - 160 N2 | Dương Văn Được | | | |
23810 | Phan Thị Như Ý | AGI - 110 Tôn Đức Thắng | Dương Văn Được | | | |
16062 | Võ Phương Ngọc | LAN - 16 Tỉnh lộ 825 | Dương Văn Được | | | |
22708 | Lý Thị Nhi | AGI - 3855 - 3857 Bạch Đằng | Dương Văn Được | | | |
23753 | Nguyễn Thị Thanh Thuý | LAN - 23 DT823 | Dương Văn Được | | | |
12979 | Tống Hoàng Chi Giang | LAN - 2 Phan Văn Mãng | Dương Văn Được | | | |
19488 | Đặng Thị Trinh | HCM - 3/1A Nguyễn Văn Lượng | Dương Thị Mai Huyền | | | |
23530 | Trần Thị Ngọc Trầm | LAN - 159 - 160 N2 | Dương Văn Được | | | |
12286 | Mai Thị Thanh Nguyệt | LAN - 16 Tỉnh lộ 825 | Dương Văn Được | | | |
14889 | Võ Thị Thu Thảo | LAN - 185 Phan Văn Mãng | Dương Văn Được | | | |
24077 | Trần Thị Mỡn | HCM - 338 Ngô Gia Tự | Hồ Đoàn Bích Ngọc | | | |
16542 | Nguyễn Thị Trúc Linh | LAN - 16 Tỉnh lộ 825 | Dương Văn Được | | | |
22159 | Nguyễn Thị Tuyết Ngọc Tuyên | LAN - 1-3- Quốc Lộ 50 | Dương Văn Được | | | |
23511 | Hồ Thị Như Quỳnh | HCM - 79A - 81 đường Hiệp Bình | Hồ Đoàn Bích Ngọc | | | |
23976 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | LAN - 277-278 ĐT835 | Dương Văn Được | | | |
22601 | Bùi Thị Hồng Trà | HCM - 156 đường 11 | Hồ Đoàn Bích Ngọc | | | |
10758 | Hàng Đạt Long | HCM - 174-176 Tạ Uyên | Hồ Đoàn Bích Ngọc | | | |
22747 | Triệu Thị Thu | BGI - 315 Thân Cảnh Phúc | Lâm Hồ Hoài Thương | | | |
23891 | Đào Thị Yến Nhi | LAN - 101 Quốc lộ N2 | Dương Văn Được | | | |
22347 | Phạm Thị Diệu | HAP - 2 - 4 Cầu Đất | Lâm Hồ Hoài Thương | | | |
13756 | Lê Thị Kim Liên | AGI - 3855 - 3857 Bạch Đằng | Dương Văn Được | | | |
21003 | Nguyễn Thị Diệu Tâm | AGI - Lê Lợi | Dương Văn Được | | | |
22982 | Trịnh Thị Quyền | LAN - 277-278 ĐT835 | Dương Văn Được | | | |
6012 | Nguyễn Thị Hồng Tươi | NBI - 244 Quang Trung | Lâm Hồ Hoài Thương | | | |
19287 | Từ Thị Mỹ Duyên | LAN - 11 Nguyễn Trung Trực | Dương Văn Được | | | |
5496 | Ngô Thị Phương Linh | LAN - 2 Phan Văn Mãng | Dương Văn Được | | | |
12343 | Lư Thị Kiều Vân | AGI - 112 Nguyễn Văn Thoại | Dương Văn Được | | | |
16884 | Hoàng Thị Hoài Nhi | QBI - 32 Quang Trung | Lâm Hồ Hoài Thương | | | |
20608 | Phùng Thị Cẩm Liên | HCM - 223B Cống Quỳnh | Lâm Thị Nguyệt Thu | | | |
15935 | Nguyễn Thị Thùy Trang | LAN - 299 Quốc Lộ 50 | Dương Văn Được | | | |
22688 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | AGI - 5-5A-7 Nguyễn Tri Phương | Dương Văn Được | | | |
22829 | Lưu Tú Phấn | HCM - 140 Lý Thường Kiệt | Hồ Đoàn Bích Ngọc | | | |
19013 | Huỳnh Thị Cẩm Linh | HCM - 174-176 Tạ Uyên | Hồ Đoàn Bích Ngọc | | | |
23364 | Hà Thị Thanh Thuý | BVT - 305 Nguyễn An Ninh | Lê Thị Thu Hiền | | | |
23005 | Phan Nguyễn Y Bình | BVT - 189 Đường 328 | Lê Thị Thu Hiền | | | |
24024 | Trần Thị Kim Oanh | BVT - 85 Nguyễn Thanh Đằng | Lê Thị Thu Hiền | | | |
11271 | Lê Thị Mỹ Hà | LAN - 46 Đường Chợ Mới | Dương Văn Được | | | |
23933 | Nguyễn Thị Thùy Nhung | HCM - 213 Linh Đông | Hồ Đoàn Bích Ngọc | | | |
10448 | Hoàng Thị Việt Hà | NBI - 244 Quang Trung | Lâm Hồ Hoài Thương | | | |
22860 | Phạm Thị Tuyết Trinh | QBI - 1 Lý Thường Kiệt | Lâm Hồ Hoài Thương | | | |
20998 | Tạ Ngọc Cẩm Vân | BVT - 6 - 8 Huỳnh Minh Thạnh | Lê Thị Thu Hiền | | | |
22914 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | BVT - 521 Đường số 6 | Lê Thị Thu Hiền | | | |
22391 | Hoàng Khánh Trinh | QTR - 36 Lê Duẩn | Lâm Hồ Hoài Thương | | | |
18954 | Lê Thanh Giàu | BVT - 1129 KP Thị Vải | Lê Thị Thu Hiền | | | |
18819 | Bùi Thị Bích Phượng | BVT - 62 Nguyễn Hữu Thọ | Lê Thị Thu Hiền | | | |
13889 | Trần Thị Như Ngọc | AGI - 112 Nguyễn Văn Thoại | Dương Văn Được | | | |
24035 | Đoàn Hồ Kim Anh | QTR - 84 Quốc Lộ 9 | Lâm Hồ Hoài Thương | | | |
17941 | Nguyễn Thị Thu Hà | BVT - 236-238 Hùng Vương | Lê Thị Thu Hiền | | | |
11805 | Mao Thị Kim Thuỷ | HCM - 396 Lê Văn Sỹ | Lâm Thị Nguyệt Thu | | | |
14496 | Nguyễn Thị Thuý | BVT - 305 Nguyễn An Ninh | Lê Thị Thu Hiền | | | |
23133 | Phạm Thị Thu Trinh | BVT - 177 Nguyễn Hữu Cảnh | Lê Thị Thu Hiền | | | |
20835 | Lê Thị Cẩm Nhân | HCM - 98 Đường số 15 | Lâm Thị Nguyệt Thu | | | |
18653 | Nguyễn Thị Trang | BGI - Go! Bắc Giang | Lâm Hồ Hoài Thương | | | |
22831 | Phan Thị Ánh Nhi | BVT - 559 - 561 - 563 đường 30/4 | Lê Thị Thu Hiền | | | |
23978 | Nguyễn Thị Minh Phương | LDO - 827-829 Hùng Vương | Lê Văn Thanh | | | |
24205 | Lê Thành Phước | LDO - 287 Phan Đình Phùng | Lê Văn Thanh | | | |
23400 | Lưu Thị Trường Vi | HCM - 487 Tô Ngọc Vân | Hồ Đoàn Bích Ngọc | | | |
23601 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | LDO - 81 Mê Linh | Lê Văn Thanh | | | |
16339 | Nguyễn Thị Hoa | BVT - Go! Mall Bà Rịa | Lê Thị Thu Hiền | | | |
23143 | Hà Thị Thúy Nga | LDO - Liên Trung | Lê Văn Thanh | | | |
24000 | Lâm Mỹ Yến | HCM - 223B Cống Quỳnh | Lâm Thị Nguyệt Thu | | | |
18906 | Nguyễn Hồng Diễm | BVT - 6 - 8 Huỳnh Minh Thạnh | Lê Thị Thu Hiền | | | |
23380 | Võ Thị Minh | LDO - 861-863 Trần Phú | Lê Văn Thanh | | | |
22952 | Vũ Thị Dung | BVT - 559 - 561 - 563 đường 30/4 | Lê Thị Thu Hiền | | | |
22369 | Nguyễn Hồ Quỳnh Anh | LDO - 861-863 Trần Phú | Lê Văn Thanh | | | |
21672 | Lê Ngọc Thảo Quỳnh | LDO - 796-798 Hùng Vương | Lê Văn Thanh | | | |
23651 | Nguyễn Thị Tường Vy | BVT - 2181 - 2183 - 2185 Quốc Lộ 51 | Lê Thị Thu Hiền | | | |
18699 | Vũ Thị Ngọc Quyên | LDO - 21-22 Quốc Lộ 20 | Lê Văn Thanh | | | |
14667 | Vũ Thuỳ Trâm | LDO - 861-863 Trần Phú | Lê Văn Thanh | | | |
23033 | Lê Nhật Vy | PYN - 222-224 Phạm Văn Đồng | Lê Văn Thanh | | | |
19474 | Nguyễn Thị Hiền | QBI - 1 Lý Thường Kiệt | Lâm Hồ Hoài Thương | | | |
22953 | Mai Thị Phương Thúy | BVT - Go! Mall Bà Rịa | Lê Thị Thu Hiền | | | |
24120 | Bùi Thị Thu Giang | LDO - 21-22 Quốc Lộ 20 | Lê Văn Thanh | | | |
18309 | Đoàn Thị Thanh Thúy | BVT - 6 - 8 Huỳnh Minh Thạnh | Lê Thị Thu Hiền | | | |
23259 | Trần Thị Anh Thư | BTH - Khu Dân Cư A2 | Lý Thị Hương | | | |
23729 | Huỳnh Thị Ngọc Duyên | BTH - 157 Trần Hưng Đạo | Lý Thị Hương | | | |
19735 | Đinh Thị Quỳnh Như | BVT - 6 - 8 Huỳnh Minh Thạnh | Lê Thị Thu Hiền | | | |
23983 | Nguyễn Thị Hải Yến | BVT - 1107-1109 Đường 30/4 | Lê Thị Thu Hiền | | | |
22502 | Tạ Thị Anh Thư | LDO - 19-21 Thống Nhất | Lê Văn Thanh | | | |
22495 | Lê Thị Thuỳ Duyên | DON - 2089 Quốc Lộ 1A | Lý Thị Hương | | | |
21083 | Nguyễn Thị Mỹ Loan | NTH - 450A Thống Nhất | Lý Thị Hương | | | |
23927 | Trần Nguyên Phương | LDO - 81 Mê Linh | Lê Văn Thanh | | | |
18487 | Chiêm Nguyễn Hồng Nhung | BVT - 62 Nguyễn Hữu Thọ | Lê Thị Thu Hiền | | | |
23534 | Võ Ngọc Nữ | NTH - 153 Hải Thượng Lãn Ông | Lý Thị Hương | | | |
20613 | Diệp Phương Nhi | NTH - 119 QL1A | Lý Thị Hương | | | |
20226 | Nguyễn Thị Tường Vân | BVT - 236-238 Hùng Vương | Lê Thị Thu Hiền | | | |
17563 | Hồ Thị Mỹ Hà | DON - 2089 Quốc Lộ 1A | Lý Thị Hương | | | |
12545 | Trương Phạm Thu Hương | BVT - C50 Tỉnh Lộ 44A | Lê Thị Thu Hiền | | | |
16759 | Huỳnh Trọng Nghĩa | NTH - 9D Nguyễn Văn Cừ | Lý Thị Hương | | | |
9363 | Phan Thị Ngọc Châu | NTH - 450A Thống Nhất | Lý Thị Hương | | | |
24009 | Nguyễn Thị Diệu Linh | HUE - 39A Thạch Hãn | Nguyễn Đức Thành | | | |
23910 | Trần Thị Thuỳ Trinh | DNA - 16-B4.1 Nguyễn Hữu Thọ | Nguyễn Đức Thành | | | |
22259 | Nguyễn Lê Ngọc Linh | LDO - 861-863 Trần Phú | Lê Văn Thanh | | | |
24067 | Trần Thị Như Ngọc | HUE - 39A Thạch Hãn | Nguyễn Đức Thành | | | |
23974 | Phùng Lê Phương Tuyên | LDO - 4A - 4C Hải Thượng | Lê Văn Thanh | | | |
23708 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | DNA - 90 Võ Chí Công | Nguyễn Đức Thành | | | |
23690 | Phan Thị Khánh An | DNA - 16-B4.1 Nguyễn Hữu Thọ | Nguyễn Đức Thành | | | |
13265 | Nguyễn Thị Yến | BVT - 288 Trương Công Định | Lê Thị Thu Hiền | | | |
23293 | Lê Thị Ngọc Anh | HUE - 1136 - 1138 Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Đức Thành | | | |
23042 | Lê Thị Thanh Huyền | LDO - 143 Phạm Văn Đồng | Lê Văn Thanh | | | |
23271 | Trần Thị Hoàng Yến | DNK - 57 Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Đức Thành | | | |
23545 | Trương Thị Tuyết Linh | DNA - 164 Núi Thành | Nguyễn Đức Thành | | | |
22943 | Mai Thảo Nhi | DNA - 119 Nguyễn Văn Thoại | Nguyễn Đức Thành | | | |
23129 | Phạm Thị Bích Hồng | NTH - 119 QL1A | Lý Thị Hương | | | |
22991 | Nguyễn Thị Diễm Hà | HUE - 1136 - 1138 Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Đức Thành | | | |
22260 | Ngô Phương Ân | LDO - 19-21 Thống Nhất | Lê Văn Thanh | | | |
20969 | Hồ Thị Phương Nhi | HUE - 35 Hà Nội | Nguyễn Đức Thành | | | |
23377 | Nguyễn Thị Huyền Trang | DNK - 325 Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Đức Thành | | | |
20868 | Trần Thị Việt Thuận | DNA - 36 Nguyễn Đức Trung | Nguyễn Đức Thành | | | |
23046 | Vũ Thị Bích Huệ | LDO - 143 Phạm Văn Đồng | Lê Văn Thanh | | | |
6757 | Phan Thị Hồng Ngọc | LDO - 861-863 Trần Phú | Lê Văn Thanh | | | |
19964 | Đinh Thị Mỹ Linh | DNK - 325 Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Đức Thành | | | |
20009 | Trần Thị Anh Thư | DNA - 81 - 83 Nguyễn Văn Linh | Nguyễn Đức Thành | | | |
22713 | Hoàng Nhật Phương | DNA - 81 - 83 Nguyễn Văn Linh | Nguyễn Đức Thành | | | |
24114 | Nguyễn Quỳnh Anh | HUE - 111 Mai Thúc Loan | Nguyễn Đức Thành | | | |
23139 | Huỳnh Thị Ngọc Châu | NTH - 9D Nguyễn Văn Cừ | Lý Thị Hương | | | |
21513 | Võ Thị Thu Phương | DNA - 199-201 Tôn Đức Thắng | Nguyễn Đức Thành | | | |
11268 | Vũ Thị Ngọc Huyền | PYN - 287B Trần Hưng Đạo | Lê Văn Thanh | | | |
19862 | Lê Thị Kim Loan | DNA - 362-364 Ông Ích Khiêm | Nguyễn Đức Thành | | | |
19314 | Nguyễn Tấn Đông | DON - 4/4 Quốc lộ 20 | Lý Thị Hương | | | |
23439 | Bùi Thị Cẩm Lai | DNA - 199-201 Tôn Đức Thắng | Nguyễn Đức Thành | | | |
3531 | Đào Thị Thanh Ngân | NTH - 450A Thống Nhất | Lý Thị Hương | | | |
20402 | Trần Thị Kiểu | BTH - 45 Trần Hưng Đạo | Lý Thị Hương | | | |
23724 | Đào Thị Thắm | DNA - 842- 844 Tôn Đức Thắng | Nguyễn Đức Thành | | | |
22224 | Trần Thị Hoàng My | DNA - 81 - 83 Nguyễn Văn Linh | Nguyễn Đức Thành | | | |
23446 | Đặng Thị Thu Thảo | DNA - 164 Núi Thành | Nguyễn Đức Thành | | | |
23799 | Hà Thị Thùy Trang | HUE - 111 Mai Thúc Loan | Nguyễn Đức Thành | | | |
23083 | Nguyễn Tú Quyên | DNA - 42 Ông Ích Đường | Nguyễn Đức Thành | | | |
23090 | Đoàn Thị Bích Trâm | DNA - 08 Nguyễn Phan Vinh | Nguyễn Đức Thành | | | |
22645 | Lê Nguyễn Thị Anh Đào | DNA - 1390 Quảng Xương | Nguyễn Đức Thành | | | |
20798 | Cao Thị Mỹ Linh | DNA - 81 - 83 Nguyễn Văn Linh | Nguyễn Đức Thành | | | |
20428 | Nguyễn Thị Bích Lan | DNA - 81 - 83 Nguyễn Văn Linh | Nguyễn Đức Thành | | | |
17347 | Hoàng Thị Ngọc Ánh | HUE - 1 Bà Triệu | Nguyễn Đức Thành | | | |
17929 | Hồ Văn Thuận | HUE - 1 Bà Triệu | Nguyễn Đức Thành | | | |
17292 | Hoàng Thị Diệu Quỳnh | HUE - 1 Trần Phú | Nguyễn Đức Thành | | | |
17286 | Văn Thị Hoài Nhi | HUE - 35 Hà Nội | Nguyễn Đức Thành | | | |
17024 | Phan Thị Ngọc Huyền | DNA - 81 - 83 Nguyễn Văn Linh | Nguyễn Đức Thành | | | |
23232 | Lê Thảo Nguyên | ĐTH - 6A/TK Quốc Lộ 54 | Nguyễn Minh Trường | | | |
23705 | Nguyễn Ngọc Quyên | ĐTH - 281-283 Nguyễn Sinh Sắc | Nguyễn Minh Trường | | | |
20630 | Hồ Thị Thanh Vy | LAN - 216 Đỗ Tường Phong | Nguyễn Hoàng Dũng | | | |
23122 | Trương Thị Kim Ngân | LAN - 15 ĐT833 | Nguyễn Hoàng Dũng | | | |
17667 | Nguyễn Thúy Vy | DNA - 824 Ngô Quyền | Nguyễn Đức Thành | | | |
20782 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | LAN - 216 Đỗ Tường Phong | Nguyễn Hoàng Dũng | | | |
22902 | Nguyễn Ngọc Lan Thuyên | ĐTH - 201 - 203 Hùng Vương | Nguyễn Minh Trường | | | |
20099 | Nhan Thị Trúc My | CMA - 141B Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Minh Trường | | | |
23118 | Đặng Thị Thu Ngân | ĐTH - 1438 QL30 | Nguyễn Minh Trường | | | |
12721 | Đoàn Thảo Như | CMA - Dương Thị Cẩm Vân | Nguyễn Minh Trường | | | |
21053 | Bùi Thị Nhi | CMA - 4B - 5 Hùng Vương | Nguyễn Minh Trường | | | |
18853 | Phạm Ngọc Nhi | CMA - 68 Trần Hưng Đạo | Nguyễn Minh Trường | | | |
17882 | Võ Thị Nhã Băng | ĐTH - Gò Tháp | Nguyễn Minh Trường | | | |
23124 | Bùi Thúy Duy | CMA - 4B - 5 Hùng Vương | Nguyễn Minh Trường | | | |
12694 | Nguyễn Như Ý | CMA - Dương Thị Cẩm Vân | Nguyễn Minh Trường | | | |
11809 | Lý Hồng Thơ | CMA - 141B Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Minh Trường | | | |
5136 | Lê Thị Mỹ Hiền | ĐTH - 51 Nguyễn Huệ | Nguyễn Minh Trường | | | |
5098 | Đào Thị Kim Chi | BLI - 160-162 Quốc Lộ 1A | Nguyễn Minh Trường | | | |
10772 | Trần Thị Mỹ Dung | BLI - 313-315 Trần Phú | Nguyễn Minh Trường | | | |
4472 | Lê Khắc Vũ | ĐTH - 281-283 Nguyễn Sinh Sắc | Nguyễn Minh Trường | | | |
24068 | Phạm Phương Trinh | AGI - 200 Tỉnh Lộ 942 | Nguyễn Ngọc Phượng | | | |
23739 | Nguyễn Thị Quỳnh Giao | STR - 167 Trần Hưng Đạo | Nguyễn Ngọc Phượng | | | |
22044 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | AGI - 315/4 Trần Hưng Đạo | Nguyễn Ngọc Phượng | | | |
22971 | Lê Thị Hồng Huệ | STR - 1 Mai Thanh Thế | Nguyễn Ngọc Phượng | | | |
21719 | Phạm Thị Bích Trân | AGI - Thành Thái | Nguyễn Ngọc Phượng | | | |
19145 | Nguyễn Thị Huỳnh Anh | BTR - 179 Nguyễn Đình Chiểu | Nguyễn Ngọc Phượng | | | |
17959 | Lê Thị Thảo Trang | BTR - 72/7B Tổ 9 | Nguyễn Ngọc Phượng | | | |
18264 | Nguyễn Thị Tố Như | STR - 1 Mai Thanh Thế | Nguyễn Ngọc Phượng | | | |
17254 | Võ Thị Tuyết Nhung | BTR - 72/7B Tổ 9 | Nguyễn Ngọc Phượng | | | |
17173 | Huỳnh Kim Ngân | STR - 167 Trần Hưng Đạo | Nguyễn Ngọc Phượng | | | |
17187 | Nguyễn Thị Bảo Trân | BTR - 179 Nguyễn Đình Chiểu | Nguyễn Ngọc Phượng | | | |
16010 | Nguyễn Thị Vi | AGI - 200 Tỉnh Lộ 942 | Nguyễn Ngọc Phượng | | | |
15356 | Trần Đỗ Uyên | BTR - 179 Nguyễn Đình Chiểu | Nguyễn Ngọc Phượng | | | |
13036 | Bùi Thị Tuyết Nga | BTR - 376 DT883 | Nguyễn Ngọc Phượng | | | |
12546 | Võ Thị Cẩm Giang | AGI - Thành Thái | Nguyễn Ngọc Phượng | | | |
13785 | Dương Thị Kim Yến | AGI - 315/4 Trần Hưng Đạo | Nguyễn Ngọc Phượng | | | |
11341 | Dương Hoàng Kim Ngân | STR - 167 Trần Hưng Đạo | Nguyễn Ngọc Phượng | | | |
11768 | Mai Thị Kim Ngân | AGI - Nguyễn Hữu Cảnh | Nguyễn Ngọc Phượng | | | |
10137 | Nguyễn Thị Bé Huỳnh | BTR - 72B Đồng Khởi | Nguyễn Ngọc Phượng | | | |
10343 | Nguyễn Thị Kim Liên | BTR - 72B Đồng Khởi | Nguyễn Ngọc Phượng | | | |
5090 | Lê Thế Phương | AGI - 2/5 Tôn Đức Thắng | Nguyễn Ngọc Phượng | | | |
7422 | Ong Thị Ngọc Hiếu | STR - 39-41 Nguyễn Huệ | Nguyễn Ngọc Phượng | | | |
23513 | Tô Hoàng Trinh | DON - DT 768 | Nguyễn Nhật Linh | | | |
22284 | Ngô Thị Ngọc Trâm | DON - 82A Nguyễn Phúc Chu | Nguyễn Nhật Linh | | | |
12332 | Danh Thị Đa Ny | STR - 79-81 Hùng Vương | Nguyễn Ngọc Phượng | | | |
22966 | Chề Lỷ Kíu | DON - 2/11 Trần Văn Xã | Nguyễn Nhật Linh | | | |
23727 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | DON - 121A-123 CMT8 | Nguyễn Nhật Linh | | | |
21530 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa | DON - 337 Đường 30 tháng 4 | Nguyễn Nhật Linh | | | |
17711 | Nguyễn Thị Nga | DON - 2/11 Trần Văn Xã | Nguyễn Nhật Linh | | | |
24117 | Hồ Thị Thảo Vân | DON - 292 Hùng Vương | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
24047 | Nguyễn Thị Thuý Vy | DON - 114 Lý Thái Tổ | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
24063 | Nguyễn Thị Mai Nhi | DON - 106 - 108 Đồng Khởi | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
22054 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | DON - 344F TL768 | Nguyễn Nhật Linh | | | |
23992 | Nguyễn Thị Kim Anh | DON - 771 Hùng Vương | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
23860 | Ngô Hồng Vy | DON - 376 Hoàng Bá Bích | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
23202 | Nguyễn Huỳnh Phương Uyên | DON - 121A-123 CMT8 | Nguyễn Nhật Linh | | | |
8147 | Nguyễn Thị Kim Ngân | AGI - Nguyễn Hữu Cảnh | Nguyễn Ngọc Phượng | | | |
24005 | Nguyễn Phạm Thuỷ Tiên | DON - 08 Tổ 2 | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
23928 | Nguyễn Thị Thanh Nga | DON - 55/7 Phạm Văn Đồng | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
24038 | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | DON - F7/1 - F7/2 Quốc Lộ 51 | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
17854 | Nguyễn Vũ Phương Nhi | DON - 537 Cách Mạng Tháng Tám | Nguyễn Nhật Linh | | | |
23857 | Huỳnh Thị Ngọc Hân | DON - 1912 Quốc Lộ 51 | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
23836 | Trần Ngọc Lan Anh | DON - Go! Đồng Nai | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
23676 | Bùi Thu Phương | DON - 129 Phùng Hưng | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
23614 | Dương Thị Mỹ Linh | DON - 34 Khu Phố 4 | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
23459 | Đỗ Thị Ngọc Toán | DON - 1324 Quốc Lộ 51 | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
23369 | Lý Kim Loan | DON - 93 Vũ Hồng Phô | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
23210 | Phan Thị Bích Ngọc | DON - 9 QL51 | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
23187 | Lê Thị Hiếu Thảo | DON - 633 Phạm Văn Thuận | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
22705 | Nguyễn Thị Thúy Diễm | DON - 292 Hùng Vương | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
22732 | Sầm Thị Ngọc Bích | DON - 450 Lý Thái Tổ | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
23335 | Phù Kim Ngân | DON - 1-1/1 Hai Bà Trưng | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
22611 | Nguyễn Thị Kim Hoa | DON - 53 Nguyễn Khắc Hiếu | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
22751 | Trần Thị Cẩm Tiên | DON - F7/1 - F7/2 Quốc Lộ 51 | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
23408 | Hoàng Thị Oánh | DON - 106 - 108 Đồng Khởi | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
20489 | Huỳnh Ngọc Nguyên Thão | DON - 2551 Lý Thái Tổ | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
23102 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | DON - 1-1/1 Hai Bà Trưng | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
21898 | Võ Thị Dung | DON - 129 Phùng Hưng | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
24008 | Phan Thị Lan Anh | TNI - 404 đường 30/4 | Nguyễn Thái Huyền Linh | | | |
23354 | Võ Tống Quỳnh Ngọc | TNI - 339 Hoàng Lê Kha | Nguyễn Thái Huyền Linh | | | |
22039 | Phan Thanh Ngân | DON - 633 Phạm Văn Thuận | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
20445 | Nguyễn Lê Ngọc Tú | DON - 106 - 108 Đồng Khởi | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
23111 | Võ Thị Kim Liên | TNI - 483 đường 30 tháng 4 | Nguyễn Thái Huyền Linh | | | |
20716 | Trần Thị Yến Phương | DON - 28 Lý Văn Sâm | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
19609 | Lê Hồng Phương Uyên | DON - 93 Vũ Hồng Phô | Nguyễn Phúc Thịnh | | | |
13306 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | BDU - 03-05 Tự Do | Nguyễn Thái Huyền Linh | | | |
22544 | Nguyễn Thị Phương Thanh | TNI - 483 đường 30 tháng 4 | Nguyễn Thái Huyền Linh | | | |
23128 | Nguyễn Lê Ngọc Lụa | TNI - 363 Châu Văn Liêm | Nguyễn Thái Huyền Linh | | | |
17595 | Nguyễn Thị Hương | QNG - 558 Quang Trung | Nguyễn Thị Mỹ Kim | | | |
14425 | Trần Thị Huỳnh Như | TNI - 308 Tỉnh Lộ 782 | Nguyễn Thái Huyền Linh | | | |
23809 | Nguyễn Thị Vân | BDI - 47 Trần Phú | Nguyễn Thị Mỹ Kim | | | |
24082 | Nguyễn Ngọc Nhi | HCM - D12/37 Đinh Đức Thiện | Nguyễn Thị Kiều Tiên | | | |
4147 | Hồ Thị Bích Kha | BDI - 256 Ngô Gia Tự | Nguyễn Thị Mỹ Kim | | | |
15928 | Lê Thị Thảo Hiền | TNI - 232 Cách Mạng Tháng Tám | Nguyễn Thái Huyền Linh | | | |
23372 | Trần Thị Phước Hiền | HCM - A4/4A Trần Văn Giàu | Nguyễn Thị Kiều Tiên | | | |
23717 | Phan Thị Trang | HNI - Aeon Mall Hà Đông | Nguyễn Thị Thanh Thùy | | | |
23720 | Tô Nguyễn Khả Tú | HCM - 553 Hậu Giang | Nguyễn Thùy Mỹ Loan | | | |
23397 | Lê Thị Bích Nhi | HCM - B6/190 Quốc Lộ 50 | Nguyễn Thùy Mỹ Loan | | | |
17137 | Nguyễn Nguyên Quỳnh Trâm | BDI - 394 Nguyễn Thái Học | Nguyễn Thị Mỹ Kim | | | |
23751 | Nguyễn Thanh Trúc | HCM - 107 Mai Xuân Thưởng | Nguyễn Thùy Mỹ Loan | | | |
23639 | Huỳnh Thị Tuyết Nhi | HCM - 43D Hòa Bình | Nguyễn Thùy Mỹ Loan | | | |
23480 | Đinh Thị Yến Khoa | HCM - A3/15 Quốc Lộ 50 | Nguyễn Thùy Mỹ Loan | | | |
23702 | Châu Ngọc Thảo | HCM - 827 Âu Cơ | Nguyễn Thùy Mỹ Loan | | | |
21983 | Nguyễn Minh Phương | HCM - 48A An Dương Vương | Nguyễn Thùy Mỹ Loan | | | |
21975 | Trần Thị Như Lý | HCM - 37A Nguyễn Thị Nhỏ | Nguyễn Thùy Mỹ Loan | | | |
16875 | Nguyễn Minh Nhựt | HCM - C1 Phạm Hùng | Nguyễn Thùy Mỹ Loan | | | |
23555 | Lô Thị Diệp | NAN - 02 Quang Trung | Nguyễn Thị Thanh Thùy | | | |
2641 | Vũ Thị Nam Linh | BPH - 1108 Phú Riềng Đỏ | Phạm Thanh Hùng | | | |
23977 | Trương Kim Cúc | BPH - Quốc Lộ 14 | Phạm Thanh Hùng | | | |
18753 | Huỳnh Thị Mỹ Xuyên | HCM - 48A An Dương Vương | Nguyễn Thùy Mỹ Loan | | | |
20955 | Phạm Anh Tú | HCM - 871 Phạm Thế Hiển | Nguyễn Thùy Mỹ Loan | | | |
23393 | Lương Thuý Văn | HCM - 553 Hậu Giang | Nguyễn Thùy Mỹ Loan | | | |
17693 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | HCM - 191 Ni Sư Huỳnh Liên | Nguyễn Thùy Mỹ Loan | | | |
23748 | Phạm Thị Mỹ Duyên | VLO - 12 Phan Văn Đáng | Phạm Thị Thùy Như | | | |
18433 | Trần Thị Thu Thảo | BPH - 69 DT757 | Phạm Thanh Hùng | | | |
12287 | Trĩ Thị Hồng Thanh | BPH - 1108 Phú Riềng Đỏ | Phạm Thanh Hùng | | | |
24053 | Nguyễn Hoàng Nhân | TGI - 169/1 QL1A | Phạm Thị Thùy Như | | | |
17846 | Võ Lệ Như Lan | BPH - 1108 Phú Riềng Đỏ | Phạm Thanh Hùng | | | |
22509 | Võ Thị Thu Hương | BPH - 1108 Phú Riềng Đỏ | Phạm Thanh Hùng | | | |
20816 | Hồ Thị Như Ý | BPH - 168 DT 741 | Phạm Thanh Hùng | | | |
21923 | Ưng Thị Kim Thanh | HCM - 553 Hậu Giang | Nguyễn Thùy Mỹ Loan | | | |
12999 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | BPH - 1108 Phú Riềng Đỏ | Phạm Thanh Hùng | | | |
23401 | Võ Thị Thu Vân | BPH - Quốc Lộ 14 | Phạm Thanh Hùng | | | |
23670 | Phan Nguyễn Hoàng Yến | HCM - 2 Đường Số 40 | Phạm Thị Trúc Đào | | | |
12260 | Dương Thị Trúc Giang | TGI - 2/4 Quốc Lộ 1A | Phạm Thị Thùy Như | | | |
13764 | Nguyễn Thị Cẩm An | TGI - 68 Hùng Vương | Phạm Thị Thùy Như | | | |
3989 | Phan Thị Mỹ Trân | VLO - Nguyễn Văn Thảnh | Phạm Thị Thùy Như | | | |
10830 | Huỳnh Ngọc Trâm | TGI - Ấp Long Thạnh | Phạm Thị Thùy Như | | | |
21670 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | VLO - 60/45D Thống Chế Điều Bát | Phạm Thị Thùy Như | | | |
23554 | Trần Thị Kim Anh | TGI - 458/2 Quốc Lộ 1A | Phạm Thị Thùy Như | | | |
11746 | Huỳnh Anh Thư | VLO - 64/6D Trần Phú | Phạm Thị Thùy Như | | | |
20764 | Đặng Thị Thu Trâm | BPH - 43 - 54 đường Sáu Tháng Một | Phạm Thanh Hùng | | | |
23937 | Nguyễn Ngọc Hằng Nga | HCM - 964 Huỳnh Tấn Phát | Phạm Viết Nam | | | |
23422 | Cao Thuỵ Ngọc Trinh | HCM - 130 Phạm Hữu Lầu | Phạm Viết Nam | | | |
22164 | Nguyễn Thị Hoài Thu | HCM - Lô C CC Tân Mỹ | Phạm Viết Nam | | | |
23913 | Bùi Thảo Phương | HCM - 175 Lâm Văn Bền | Phạm Viết Nam | | | |
23672 | Lê Thị Cẩm Tú | TGI - 57/8 Lê Thị Hồng Gấm | Phạm Thị Thùy Như | | | |
19915 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | HCM - 130 Phạm Hữu Lầu | Phạm Viết Nam | | | |
13916 | Lý Phan Bảo Trân | TGI - 364-365 Nguyễn Huệ | Phạm Thị Thùy Như | | | |
22555 | La Kim Sang | HCM - 2 Mã Lò | Phạm Thị Trúc Đào | | | |
23591 | Nguyễn Thị Minh Trâm | HCM - 317 Hoàng Diệu | Phạm Viết Nam | | | |
23885 | Trần Thị Ngọc Hiền | HCM - Lô C CC Tân Mỹ | Phạm Viết Nam | | | |
22620 | Lưu Kỳ Vỹ | HCM - 2 Đường Số 40 | Phạm Thị Trúc Đào | | | |
21697 | Nguyễn Kim Nhiên | HCM - 1649 Huỳnh Tấn Phát | Phạm Viết Nam | | | |
23767 | Trương Thị Hoàng Sang | CTO - 196 Đường 3/2 | Phan Thị Mỹ Linh | | | |
20978 | Lê Quốc Hùng | HCM - 2 Mã Lò | Phạm Thị Trúc Đào | | | |
23959 | Nguyễn Thị Linh Sang | BDU - Lô DC37 Đường D33 | Phan Thị Mỹ Linh | | | |
17924 | Lưu Nhật Uyên Vi | HCM - 170A Cư xá Bình Hòa | Phạm Viết Nam | | | |
19587 | Lương Ngọc Thịnh | CTO - 8/8 Lê Hồng Phong | Phan Thị Mỹ Linh | | | |
17820 | Trần Xuân Ngọc Ánh | HCM - 28-34 Nguyễn Thị Thập | Phạm Viết Nam | | | |
22641 | Huỳnh Nguyễn Đan Trường | BDU - Lô DC37 Đường D33 | Phan Thị Mỹ Linh | | | |
22864 | Lâm Thu Thảo | HCM - 470 Hồ Học Lãm | Phạm Thị Trúc Đào | | | |
14864 | Võ Minh Luân | HCM - 55B Phan Đăng Lưu | Phạm Viết Nam | | | |
21705 | Phạm Thị Cẩm Tiên | HCM - 12/12 Nguyễn Bình | Phạm Viết Nam | | | |
20385 | Trương Văn Vĩnh | HCM - 317 Hoàng Diệu | Phạm Viết Nam | | | |
18661 | Thị Trang | CTO - 305H/10 KV3 | Phan Thị Mỹ Linh | | | |
22057 | Nguyễn Thị Trang Đài | HCM - 141 Nguyên Hồng | Phạm Viết Nam | | | |
23244 | Huỳnh Thị Lệ | BDU - KP 1A An Phú | Phan Thị Mỹ Linh | | | |
21903 | Nguyễn Thiện Nhân | CTO - 1A Mậu Thân | Phan Thị Mỹ Linh | | | |
13769 | Huỳnh Yến Nhi | CTO - 41A Lê Hồng Phong | Phan Thị Mỹ Linh | | | |
14478 | Lê Thị Cẩm Nguyên | CTO - Quốc Lộ 91 | Phan Thị Mỹ Linh | | | |
18660 | Trần Thị Đoan Trang | BDU - 24A Cách Mạng Tháng Tám | Phan Thị Mỹ Linh | | | |
23458 | Võ Thị Khuyên | BDU - 67/13 Đường ĐT743 | Phan Thị Mỹ Linh | | | |
16147 | Ngô Võ Tuyết Nhi | CTO - 41A Lê Hồng Phong | Phan Thị Mỹ Linh | | | |
1785 | Trần Quốc Vinh | CTO - 196 Đường 3/2 | Phan Thị Mỹ Linh | | | |
23248 | Phạm Ngọc Mỹ An | DON - 372 Bắc Sơn - Long Thành | Tạ Huỳnh Ngọc Yến | | | |
22408 | Trương Phú Hoà | DON - 265 TL767 | Tạ Huỳnh Ngọc Yến | | | |
10371 | Nguyễn Ngọc Phi | CTO - 1A Mậu Thân | Phan Thị Mỹ Linh | | | |
22675 | Mai Thị Tí | DON - 07 Lê Lợi | Tạ Huỳnh Ngọc Yến | | | |
16917 | Bùi Thảo Nhi | DON - 194 Trần Phú | Tạ Huỳnh Ngọc Yến | | | |
19168 | Mai Thu Hằng | DON - 49F Đường 30/4 | Tạ Huỳnh Ngọc Yến | | | |
22234 | Trần Thị Hoàng Oanh | DON - 2698 Quốc Lộ 1A | Tạ Huỳnh Ngọc Yến | | | |
4533 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | DON - 07 Lê Lợi | Tạ Huỳnh Ngọc Yến | | | |
12782 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | DON - 32A Hùng Vương | Tạ Huỳnh Ngọc Yến | | | |
24029 | Trần Thị Tuyết Nhung | DON - 194 Trần Phú | Tạ Huỳnh Ngọc Yến | | | |
21885 | Nguyễn Thụy Thảo Nhi | DON - 1435 Quốc Lộ 1A | Tạ Huỳnh Ngọc Yến | | | |
23484 | Nguyễn Thị Hải Yến | HCM - 97-101 Nguyễn Thị Tú | Tô Thị Tú Trinh | | | |
23120 | Phan Thị Lê | HCM - 2090 Vĩnh Lộc | Tô Thị Tú Trinh | | | |
23297 | Hà Khánh Đoan Trang | HCM - 129-131 Lê Trọng Tấn | Tô Thị Tú Trinh | | | |
23593 | Phạm Lê Phương Quỳnh | HCM - 54 - 56 đường số 3 | Tô Thị Tú Trinh | | | |
22967 | Lê Thị Thùy Trang | HCM - 311A Thoại Ngọc Hầu | Tô Thị Tú Trinh | | | |
22969 | Võ Thị Hà Vi | HCM - E9/6A Thới Hòa | Tô Thị Tú Trinh | | | |
23582 | Nguyễn Thị Bích Trâm | HCM - 307 Nguyễn Sơn | Tô Thị Tú Trinh | | | |
20636 | Nguyễn Lê Ngọc Trang | HCM - 97-101 Nguyễn Thị Tú | Tô Thị Tú Trinh | | | |
23832 | Nguyễn Thị Hằng | HCM - 406C Mã Lò | Tô Thị Tú Trinh | | | |
20538 | Võ Ngọc Yến Nhi | HCM - 129-131 Lê Trọng Tấn | Tô Thị Tú Trinh | | | |
22285 | Lữ Minh Thành | HCM - 307 Nguyễn Sơn | Tô Thị Tú Trinh | | | |
23134 | Nguyễn Phạm Thanh Hồng | HCM - 755 Lê Trọng Tấn | Tô Thị Tú Trinh | | | |
18255 | Nguyễn Hồng Diễm | HCM - 232A-232B Gò Xoài | Tô Thị Tú Trinh | | | |
21944 | Nguyễn Thị Ngọc Như | HCM - E9/6A Thới Hòa | Tô Thị Tú Trinh | | | |
18366 | Phạm Thị Thanh Trúc | HCM - 213-215 Tân Hương | Tô Thị Tú Trinh | | | |
17735 | Dương Vinh Mậu | HCM - 129-131 Lê Trọng Tấn | Tô Thị Tú Trinh | | | |
21444 | Kiều Ngọc Thanh Trúc | HCM - 564A Hương Lộ 2 | Tô Thị Tú Trinh | | | |
21000 | Nguyễn Thị Tú Nguyên | HCM - 54 - 56 đường số 3 | Tô Thị Tú Trinh | | | |
24056 | Nguyễn Thị Chúc Linh | HCM - 159 Tăng Nhơn Phú | Trần Thị Thùy Dung | | | |
24014 | Trần Thị Mỹ Phụng | HCM - 14C Nguyễn Thị Định | Trần Thị Thùy Dung | | | |
17483 | Nguyễn Phú Bích Doãn | HCM - 85-87 Vườn Lài | Tô Thị Tú Trinh | | | |
23773 | Huỳnh Kỳ Mỹ Duyên | HCM - 77 Quốc Hương | Trần Thị Thùy Dung | | | |
23807 | Đặng Ngọc Xuân Nhi | HCM - 1187 Nguyễn Duy Trinh | Trần Thị Thùy Dung | | | |
17597 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | HCM - D13/40A Phạm Văn Sáng | Tô Thị Tú Trinh | | | |
24101 | Lục Thị Thuỳ Vân | HCM - 597 Lê Văn Việt | Trần Thị Thùy Dung | | | |
23952 | Dương Bích Phượng | HCM - 1187 Nguyễn Duy Trinh | Trần Thị Thùy Dung | | | |
20287 | Lý Phạm Hồng Ân | HCM - 484 Lũy Bán Bích | Tô Thị Tú Trinh | | | |
23624 | Võ Thị Ngọc Châu | HCM - 165 Trần Não | Trần Thị Thùy Dung | | | |
11947 | Lê Ngọc Hậu | HCM - 123 Lê Văn Quới | Tô Thị Tú Trinh | | | |
23024 | Phạm Ngọc Hân | HCM - 186 đường 51 | Trần Thị Thùy Dung | | | |
22569 | Nguyễn Ngọc Linh Trang | HCM - 165 Trần Não | Trần Thị Thùy Dung | | | |
23181 | Trần Thị Kiều My | HCM - 159 Tăng Nhơn Phú | Trần Thị Thùy Dung | | | |
23678 | Trần Thị Hà My | HCM - 77 Quốc Hương | Trần Thị Thùy Dung | | | |
21528 | Nguyễn Thị Thùy An | HCM - 77 Quốc Hương | Trần Thị Thùy Dung | | | |
20715 | Nguyễn Ngọc Trang | HCM - 38 Trần Não | Trần Thị Thùy Dung | | | |
24012 | Ngô Diễm Quỳnh | HCM - 121A Nguyễn Duy Trinh | Trần Thị Thùy Dung | | | |
23394 | Trần Thị Phúc Như | HCM - 416 Quốc lộ 13 | Trần Thị Thùy Dung | | | |
21539 | Nguyễn Thị Diễm My | HCM - 14C Nguyễn Thị Định | Trần Thị Thùy Dung | | | |
17985 | Hồ Thị Ngọc Hiếu | HCM - 178 Đỗ Xuân Hợp | Trần Thị Thùy Dung | | | |
16267 | Nguyễn Thị Kim Anh | HCM - 178 Đỗ Xuân Hợp | Trần Thị Thùy Dung | | | |
24042 | Lê Hồng Nga | KGI - Lô L10-12 QL61 | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |
18629 | Nguyễn Võ Thùy Trang | HCM - 345B Đỗ Xuân Hợp | Trần Thị Thùy Dung | | | |
24054 | Dương Thị Kim Ngân | TVI - 172-174 Đường 30/4 | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |
19891 | Nguyễn Huỳnh Yến Vy | HCM - 165 Trần Não | Trần Thị Thùy Dung | | | |
23914 | Thị Thảo Trinh | KGI - DT 933 | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |
19783 | Lê Thị Hậu | HCM - 21 Đường 154 | Trần Thị Thùy Dung | | | |
21941 | Trần Thị Thanh Hậu | TVI - 62 Điện Biên Phủ | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |
21685 | Thị Ngọc Anh | BPH - 23 ấp 07 Lộc Thái | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |
22546 | Huỳnh Thị Nhật Ly | HCM - 21 Đường 154 | Trần Thị Thùy Dung | | | |
20570 | Huỳnh Thị Thuý Vy | TVI - 12 Điện Biên Phủ | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |
18795 | Nguyễn Thị Thanh Phúc | HCM - 345B Đỗ Xuân Hợp | Trần Thị Thùy Dung | | | |
20487 | Lê Phúc Khang | KGI - 32 Nguyễn Trung Trực | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |
22086 | Trần Ngọc Thắm | KGI - 02 Trần Phú | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |
23837 | Trần Quốc Thám | KGI - KP3 TT thứ 11 | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |
20663 | Nguyễn Thị Hải Yến | BPH - 23 ấp 07 Lộc Thái | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |
17907 | Lê Thị Mỹ Linh | TVI - 62 Điện Biên Phủ | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |
23882 | Lý Nam Duy | KGI - 178-180 Mạc Thiên Tích | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |
11262 | Nguyễn Ngọc Trâm | HCM - 121A Nguyễn Duy Trinh | Trần Thị Thùy Dung | | | |
10124 | Đoàn Thanh Tâm | KGI - 31 Mai Thị Hồng Hạnh | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |
12152 | Thị Hồng Thủy | KGI - DT 933 | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |
17525 | Trần Phi Cơ | KGI - 318-320 Nguyễn Trung Trực | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |
19276 | La Thị Tú Cầm | KGI - 02 Trần Phú | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |
23008 | Đặng Dương Ngọc Thoa | KGI - Quốc Lộ 63 | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |
6398 | Trần Thị Thu Trang | KGI - 127 Nguyễn Văn Cừ | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |
19742 | Vũ Đức Dũng | KGI - 709 Quốc Lộ 61 | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |
13435 | Huỳnh Ngọc Hồng Đào | TVI - 62 Điện Biên Phủ | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |
8270 | Bùi Thị Cẩm Nhung | TVI - 62 Điện Biên Phủ | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |
20232 | Trịnh Minh Nguyệt | KGI - Lô L10-12 QL61 | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |
21355 | Nguyễn Thị Mỹ Hương | TVI - 12 Điện Biên Phủ | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |
8956 | Nguyễn Thị Hương Giang | KGI - 13-14 Lô L04 Trần Quang Khải | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |
2127 | Võ Thị Tuyết Ngân | TVI - 62 Điện Biên Phủ | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |
13779 | Ngô Văn Nhựt | KGI - 127 Nguyễn Văn Cừ | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |
9768 | Phan Hồng Nhung | HAG - 361 Trần Hưng Đạo | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |
19708 | Tăng Thị Xuân Nghi | KGI - 178-180 Mạc Thiên Tích | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |
8574 | Lê Hải Trang | KGI - 31 Mai Thị Hồng Hạnh | Trịnh Thị Mộng Cầm | | | |